🌟 튀기다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 튀기다 (
튀기다
) • 튀기어 (튀기어
튀기여
) • 튀기니 ()
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng Giải thích món ăn
🗣️ 튀기다 @ Giải nghĩa
🗣️ 튀기다 @ Ví dụ cụ thể
- 바삭바삭하게 튀기다. [바삭바삭하다]
- 기름에 튀기다. [기름]
- 콩기름으로 튀기다. [콩기름]
- 칩을 튀기다. [칩 (chip)]
- 뻥튀기를 튀기다. [뻥튀기]
- 유부를 튀기다. [유부 (油腐)]
- 강정을 튀기다. [강정]
- 철버덕대며 튀기다. [철버덕대다]
- 톡 튀기다. [톡]
- 톡톡대며 튀기다. [톡톡대다]
- 물방울이 툭툭 튀기다. [툭툭]
- 바짝 튀기다. [바짝]
- 프렌치프라이를 튀기다. [프렌치프라이 (Frenchfry)]
- 버석하게 튀기다. [버석하다]
- 돈가스를 튀기다. [돈가스 (←ton[豚]kasu)]
- 똥물을 튀기다. [똥물]
- 첨벙거리며 물을 튀기다. [첨벙거리다]
- 털버덕털버덕하고 물을 튀기다. [털버덕털버덕하다]
- 토막토막 튀기다. [토막토막]
- 물방울을 툭 튀기다. [툭]
- 펑펑 튀기다. [펑펑]
- 포크커틀릿을 튀기다. [포크커틀릿 (porkcutlet)]
- 식용유에 튀기다. [식용유 (食用油)]
- 핫도그를 튀기다. [핫도그 (hotdog)]
- 자반을 튀기다. [자반]
- 철버덕거리며 물을 튀기다. [철버덕거리다]
- 철벅거리며 물을 튀기다. [철벅거리다]
- 철벅대며 튀기다. [철벅대다]
- 철벅이며 튀기다. [철벅이다]
- 철벅철벅 물이 튀기다. [철벅철벅]
- 철벅철벅하며 튀기다. [철벅철벅하다]
- 철벅하며 튀기다. [철벅하다]
- 첨벙대며 물을 튀기다. [첨벙대다]
- 첨벙이며 물을 튀기다. [첨벙이다]
- 첨벙첨벙하고 물을 튀기다. [첨벙첨벙하다]
- 철버덕철버덕 튀기다. [철버덕철버덕]
- 철버덕하며 튀기다. [철버덕하다]
- 바삭하게 튀기다. [바삭하다]
- 파삭파삭 튀기다. [파삭파삭]
- 공을 튀기다. [공]
- 공을 톡톡 튀기다. [톡톡]
- 철벅 튀기다. [철벅]
- 꽈배기를 튀기다. [꽈배기]
- 팝콘을 튀기다. [팝콘 (popcorn)]
- 공을 퉁퉁 튀기다. [퉁퉁]
- 강냉이를 튀기다. [강냉이]
- 어묵을 튀기다. [어묵 (魚묵)]
- 도넛을 튀기다. [도넛 (doughnut)]
- 흙탕물을 튀기다. [흙탕물 (흙湯물)]
- 첨벙하고 물을 튀기다. [첨벙하다]
- 다시마를 튀기다. [다시마]
- 철버덕철버덕하며 튀기다. [철버덕철버덕하다]
🌷 ㅌㄱㄷ: Initial sound 튀기다
-
ㅌㄱㄷ (
튀기다
)
: 끓는 기름에 넣어서 부풀게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RÁN, CHIÊN: Thả vào dầu đang sôi làm cho phồng ra. -
ㅌㄱㄷ (
태권도
)
: 한국 전통 무술에 바탕을 둔, 손과 발 등을 사용해 차기, 지르기, 막기 등의 기술로 공격과 방어를 하는 운동.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAEKWONDO: Môn thể thao dựa trên võ thuật truyền thống Hàn Quốc, sử dụng tay và chân… để tấn công và phòng thủ bằng kĩ thuật đá, đấm, đỡ... -
ㅌㄱㄷ (
튀기다
)
: 힘을 모았다가 갑자기 탁 놓아서 뻗거나 튀게 하다.
☆
Động từ
🌏 GẢY, NHỔ, BUÔNG, BẬT, NHẢ: Dồn sức lại rồi bỗng nhiên thả lỏng, duỗi ra hoặc làm cho bắn ra. -
ㅌㄱㄷ (
튕기다
)
: 다른 물체에 부딪치거나 힘을 받아서 튀어 나오다.
Động từ
🌏 NẢY, BẮN: Va chạm vào vật thể khác hoặc đón lực từ vật thể khác nên nảy ra. -
ㅌㄱㄷ (
특공대
)
: 적을 갑자기 공격하기 위해 특별히 만들어 훈련한 부대.
Danh từ
🌏 ĐỘI ĐẶC CÔNG: Đơn vị được thành lập rồi huấn luyện đặc biệt để bất ngờ tấn công quân địch. -
ㅌㄱㄷ (
탁구대
)
: 탁구 경기에 쓰는 네모난 탁자.
Danh từ
🌏 BÀN BÓNG BÀN: Bàn hình chữ nhật dùng trong chơi bóng bàn. -
ㅌㄱㄷ (
퉁기다
)
: 다른 사람의 요구나 의견 등을 거절하다.
Động từ
🌏 TỪ CHỐI: Cự tuyệt yêu cầu hoặc ý kiến của người hác.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160)