🌟 파견 (派遣)

  Danh từ  

1. 일정한 임무를 주어 사람을 보냄.

1. SỰ PHÁI CỬ: Việc giao cho nhiệm vụ nhất định rồi gửi người đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파견 근무.
    Dispatched duty.
  • 파견 기간.
    The duration of dispatch.
  • 파견 명령.
    A dispatch order.
  • 파견이 되다.
    Be dispatched.
  • 파견을 나오다.
    Out of dispatch.
  • 파견을 요청하다.
    Request dispatch.
  • 파견을 하다.
    Send in a dispatch.
  • 한국에서 전쟁이 일어나자 유엔군의 파견이 결정되었다.
    When the war broke out in korea, the dispatch of un troops was decided.
  • 업무가 바빠지자 다른 부서 직원들 일부가 우리 팀으로 파견이 됐다.
    As the work got busy, some of the other department's staff were sent to our team.
  • 너 다음 달에 미국에 간다며?
    I heard you're going to america next month.
    응. 특파원으로 일 년 동안 파견을 나가게 됐어.
    Yeah. i'll be dispatched as a correspondent for a year.
Từ đồng nghĩa 파송(派送): 임무를 주어 사람을 어떤 곳에 보냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파견 (파견)
📚 Từ phái sinh: 파견되다(派遣되다): 일정한 임무가 주어져 사람이 보내어지다. 파견하다(派遣하다): 일정한 임무를 주어 사람을 보내다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  


🗣️ 파견 (派遣) @ Giải nghĩa

🗣️ 파견 (派遣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43)