🌟 회식 (會食)

☆☆   Danh từ  

1. 모임이나 단체에 속한 사람이 모여 함께 음식을 먹음. 또는 그런 모임.

1. SỰ HỌP MẶT ĂN UỐNG; BUỔI HỌP MẶT ĂN UỐNG, BUỔI LIÊN HOAN: Việc người thuộc về một nhóm hay tổ chức nào đó tụ tập cùng ăn uống với nhau. Hoặc buổi họp như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부서 회식.
    Department dinners.
  • 연말 회식.
    Year-end get-together.
  • 회식이 잦다.
    Have frequent company dinners.
  • 회식을 갖다.
    Have a get-together.
  • 회식을 하다.
    Have a get-together.
  • 나는 어제 오랜만에 팀원들과 회식을 했다.
    I had a get-together with my teammates yesterday after a long time.
  • 오는 금요일 저녁에는 부서 전체 회식이 있을 예정이다.
    There will be a full department dinner this friday evening.
  • 우리는 축구 경기가 끝나자마자 식당에 가서 회식을 했다.
    We went to the restaurant and had a get-together as soon as the football game was over.
  • 여보! 오늘 언제 들어와요?
    Honey! when are you coming in today?
    회식이 있어서 좀 늦을 거 같아요.
    I'm going to be a little late for a get-together.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회식 (회ː식) 회식 (훼ː식) 회식이 (회ː시기훼ː시기) 회식도 (회ː식또훼ː식또) 회식만 (회ː싱만훼ː싱만)
📚 Từ phái sinh: 회식하다: 여러 사람이 모여 함께 음식을 먹다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở   Mối quan hệ con người  

🗣️ 회식 (會食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155)