🌟 (先)

Danh từ  

1. 먼저 해야 할 차례가 됨. 또는 그 차례.

1. VỊ TRÍ TIÊN PHONG, THỨ TỰ DẪN ĐẦU: Việc trở thành thứ tự phải làm trước. Hoặc thứ tự đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 되다.
    Be a line.
  • 을 맡다.
    Take the lead.
  • 을 정하다.
    Set a line.
  • 우리는 동전을 던져서 앞면이 나온 사람이 이 되기로 했다.
    We've decided to toss a coin and the person with the front of it will be the line.
  • 전반전에서는 우리가 을 맡아서 공격했으니 후반전에서는 수비를 할 차례이다.
    In the first half, we took the line and attacked, so it's time for defense in the second half.
  • 어서 게임을 시작하자.
    Let's get the game started.
    그럼 가위바위보로 을 정하자.
    Then let's decide the line by rock-paper-scissors.
Từ tham khảo 선-(先): '앞선'의 뜻을 더하는 접두사., '이미 죽은'의 뜻을 더하는 접두사.

2. 바둑이나 장기 등을 시작할 때, 상대편보다 먼저 두는 일. 또는 그런 사람.

2. SỰ ĐI NƯỚC CỜ ĐẦU TIÊN, NGƯỜI ĐI NƯỚC CỜ ĐẦU TIÊN: Việc đi trước (quân cờ) so với đối thủ khi bắt đầu ván cờ vây hay cờ tướng... Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 을 두다.
    Lay a line.
  • 을 잡다.
    Hold the line.
  • 을 정하다.
    Set a line.
  • 바둑 내기에서 나는 유리하게 을 잡고도 졌다.
    In the baduk bet, i held the line in my favor and lost.
  • 우리는 윷놀이에서 을 정하기 위해 가위바위보를 했다.
    We played rock-paper-scissors to set the line in yut nori.
  • 이번 판에서는 내가 흑을 할 테니 자네는 백을 하게.
    I'll do the black in this edition, you do the white.
    좋네. 그러면 은 자네가 하게나.
    That's good. then you can do the line.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104)