🌟 품질 (品質)

☆☆   Danh từ  

1. 물건의 성질과 바탕.

1. CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 품질 개선.
    Quality improvement.
  • 품질이 좋다.
    Of good quality.
  • 품질이 뛰어나다.
    Excellent in quality.
  • 품질이 떨어지다.
    Quality degrade.
  • 품질을 개선하다.
    Improve quality.
  • 품질을 높이다.
    Increase quality.
  • 그 가게에서 산 양말은 싸고 품질도 좋아서 자꾸 사게 된다.
    I keep buying socks from the store because they are cheap and of good quality.
  • 우리 회사의 전자 제품은 뛰어난 품질로 세계적으로 인기가 높다.
    Our electronic products are popular all over the world for their excellent quality.
  • 이 신발, 얼마 전에 싼 맛에 산 건데 벌써 떨어졌어.
    These shoes, i bought them for a cheap taste a while ago, but they're already out.
    비싸더라도 품질이 좋은 것을 사는 게 낫겠다.
    I'd rather buy something of high quality, even if it's expensive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 품질 (품ː질)
📚 thể loại: Mua sắm  


🗣️ 품질 (品質) @ Giải nghĩa

🗣️ 품질 (品質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197)