🌟 품질 (品質)

☆☆   Danh từ  

1. 물건의 성질과 바탕.

1. CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 품질 개선.
    Quality improvement.
  • Google translate 품질이 좋다.
    Of good quality.
  • Google translate 품질이 뛰어나다.
    Excellent in quality.
  • Google translate 품질이 떨어지다.
    Quality degrade.
  • Google translate 품질을 개선하다.
    Improve quality.
  • Google translate 품질을 높이다.
    Increase quality.
  • Google translate 그 가게에서 산 양말은 싸고 품질도 좋아서 자꾸 사게 된다.
    I keep buying socks from the store because they are cheap and of good quality.
  • Google translate 우리 회사의 전자 제품은 뛰어난 품질로 세계적으로 인기가 높다.
    Our electronic products are popular all over the world for their excellent quality.
  • Google translate 이 신발, 얼마 전에 싼 맛에 산 건데 벌써 떨어졌어.
    These shoes, i bought them for a cheap taste a while ago, but they're already out.
    Google translate 비싸더라도 품질이 좋은 것을 사는 게 낫겠다.
    I'd rather buy something of high quality, even if it's expensive.

품질: quality,ひんしつ【品質】。しながら【品柄】,qualité,calidad,جودة، نوعيّة، ميزة,чанар,chất lượng,คุณภาพ,kualitas, mutu,качество,品质,质量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 품질 (품ː질)
📚 thể loại: Mua sắm  


🗣️ 품질 (品質) @ Giải nghĩa

🗣️ 품질 (品質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Tôn giáo (43)