🌟 야외 (野外)

☆☆   Danh từ  

1. 도시에서 조금 떨어져 있는 들판.

1. VÙNG VEN, VÙNG NGOẠI Ô: Vùng hơi cách xa đô thị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야외로 나가다.
    Go outdoors.
  • 야외에서 놀다.
    Play outdoors.
  • 오랜만에 도시를 벗어나 야외로 나오니 한적해서 좋다.
    It's nice to be out of town after a long time.
  • 우리 부부는 시간이 날 때면 오붓하게 야외로 드라이브를 간다.
    My husband and i go for a drive outdoors when we have time.
  • 이번 주말에는 가족 모두 야외로 놀러 갈까?
    Do you want to go out to play with your family this weekend?
    네. 도시락을 싸서 소풍을 가요.
    Yeah. let's pack our lunch and go on a picnic.
Từ tham khảo 교외(郊外): 도시 주변의 한가롭고 조용한 지역.

2. 집이나 건물의 밖.

2. NGOÀI TRỜI: Ngoài nhà hay tòa nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 야외 결혼식.
    Outdoor wedding.
  • 야외 공연.
    Outdoor performance.
  • 야외 수업.
    Outdoor classes.
  • 야외 촬영.
    Outdoor shooting.
  • 야외에서 먹다.
    Eating outdoors.
  • 야외에서 자다.
    Sleep outdoors.
  • 야외에서 촬영하다.
    Filming outdoors.
  • 오늘 날씨가 좋아서 학생들이 자꾸 야외 수업을 하자고 조른다.
    The weather's good today, so students keep asking for outdoor classes.
  • 놀이공원에서 펼쳐지는 야외 공연은 누구나 무료로 관람할 수 있다.
    The outdoor performance at the amusement park is open to anyone for free.
  • 식당 안에 자리가 꽉 찼나요?
    Is the restaurant full?
    네. 하지만 야외에도 테이블이 마련되어 있습니다.
    Yes, but there are tables outside, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야외 (야ː외) 야외 (야ː웨)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Cuối tuần và kì nghỉ   Sở thích  


🗣️ 야외 (野外) @ Giải nghĩa

🗣️ 야외 (野外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Lịch sử (92) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91)