🌟 식민지 (植民地)

  Danh từ  

1. 힘이 센 다른 나라에게 정치적, 경제적으로 지배를 받는 나라.

1. THUỘC ĐỊA: Nước chịu sự cai trị về mặt chính trị, kinh tế bởi quốc gia khác có thế lực mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강대국의 식민지.
    Colony of great powers.
  • 식민지 시대.
    Colonial times.
  • 식민지가 되다.
    Become a colony.
  • 식민지를 넓히다.
    Enlarge a colony.
  • 식민지로 삼다.
    Make a colony.
  • 식민지에서 벗어나다.
    Get out of the colony.
  • 그 나라는 여러 식민지로부터 원재료를 헐값에 들여왔다.
    The country has brought raw materials from several colonies at a bargain price.
  • 이 나라는 오랜 식민지 역사로 인해 온전한 나라로서의 기능을 상실하였다.
    This country has lost its function as a whole country due to its long colonial history.
  • 이 나라 사람들은 왜 영어를 쓰는 거죠?
    Why do people in this country speak english?
    과거에 영국의 식민지였거든.
    It was a british colony in the past.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식민지 (싱민지)
📚 thể loại: Tình hình chính trị và an ninh   Lịch sử  


🗣️ 식민지 (植民地) @ Giải nghĩa

🗣️ 식민지 (植民地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81)