🌟 지면 (地面)

Danh từ  

1. 땅의 바닥.

1. MẶT ĐẤT: Nền của đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편평한 지면.
    Flat ground.
  • 지면을 고르다.
    Split the ground.
  • 지면에 떨어지다.
    Fall to the ground.
  • 지면을 내달리다.
    Run the ground.
  • 지면을 덮다.
    Cover the ground.
  • 밤새 눈이 내려서 지면을 하얗게 덮었다.
    Snow fell all night and covered the ground white.
  • 이곳은 지면이 울퉁불퉁해서 야영을 하기에 적합하지 않다.
    The ground is uneven, so it is not suitable for camping.
  • 아빠, 이렇게 작은 씨앗을 하나씩 심어야 돼요?
    Dad, do we have to plant these little seeds one by one?
    아니야. 씨앗들을 지면에 뿌리고 얇게 흙을 덮으면 된단다.
    No. sprinkle seeds on the ground and cover the soil thinly.
Từ đồng nghĩa 땅바닥: 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
Từ đồng nghĩa 지상(地上): 땅 위., 현실 세계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지면 (지면)


🗣️ 지면 (地面) @ Giải nghĩa

🗣️ 지면 (地面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101)