🌟 지면 (地面)

Danh từ  

1. 땅의 바닥.

1. MẶT ĐẤT: Nền của đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편평한 지면.
    Flat ground.
  • Google translate 지면을 고르다.
    Split the ground.
  • Google translate 지면에 떨어지다.
    Fall to the ground.
  • Google translate 지면을 내달리다.
    Run the ground.
  • Google translate 지면을 덮다.
    Cover the ground.
  • Google translate 밤새 눈이 내려서 지면을 하얗게 덮었다.
    Snow fell all night and covered the ground white.
  • Google translate 이곳은 지면이 울퉁불퉁해서 야영을 하기에 적합하지 않다.
    The ground is uneven, so it is not suitable for camping.
  • Google translate 아빠, 이렇게 작은 씨앗을 하나씩 심어야 돼요?
    Dad, do we have to plant these little seeds one by one?
    Google translate 아니야. 씨앗들을 지면에 뿌리고 얇게 흙을 덮으면 된단다.
    No. sprinkle seeds on the ground and cover the soil thinly.
Từ đồng nghĩa 땅바닥: 아무것도 깔려 있지 않은 땅의 바닥.
Từ đồng nghĩa 지상(地上): 땅 위., 현실 세계.

지면: ground,じめん【地面】。ちひょう【地表】,sol, surface,superficie,وجه الأرض,,mặt đất,พื้นดิน,tanah, permukaan tanah,,地面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지면 (지면)


🗣️ 지면 (地面) @ Giải nghĩa

🗣️ 지면 (地面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110)