🌟 사유 (事由)

  Danh từ  

1. 일의 까닭.

1. LÍ DO: Duyên cớ của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결격 사유.
    Reasons for disqualification.
  • 사유가 없다.
    No reason.
  • 사유가 있다.
    There is a reason.
  • 사유를 묻다.
    Ask the reason.
  • 사유를 밝히다.
    Reveal the reason.
  • 사유를 인정하다.
    Admit the reason.
  • 합당한 사유 없이 지각을 할 경우에는 벌점을 받게 된다.
    If you are late without a valid reason, you will be penalized.
  • 김 변호사는 부당한 사유로 재판을 받게 된 학생을 적극적으로 변호하기로 하였다.
    Attorney kim decided to actively defend the student who was put on trial for unfair reasons.
  • 오늘 서류 합격자 발표가 있는 날이야. 떨어질까 봐 정말 걱정돼.
    Today's the day of the paper acceptance announcement. i'm really worried it'll fall.
    큰 결격 사유가 없는 한 대부분 면접을 볼 수 있다니 너무 걱정하지 마.
    Don't worry too much about being able to interview most unless there's a big reason for disqualification.
Từ đồng nghĩa 연고(緣故): 일의 까닭., 혈통, 정분, 법률 등으로 맺어진 관계.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사유 (사ː유)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 사유 (事由) @ Giải nghĩa

🗣️ 사유 (事由) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)