🌟 사유 (事由)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사유 (
사ː유
)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🗣️ 사유 (事由) @ Giải nghĩa
- 사회주의 국가 (社會主義國家) : 사유 재산 제도를 반대하고 경제적으로 평등한 사회를 실현하려는 경제 사상을 기초로 하는 국가.
🗣️ 사유 (事由) @ Ví dụ cụ thể
- 면책 사유. [면책 (免責)]
- 그게 지금 이렇게 중요한 행사에 늦은 것에 대한 면책 사유가 된다고 생각하나? [면책 (免責)]
- 실격된 사유. [실격되다 (失格되다)]
- 실격 사유. [실격 (失格)]
- 탈락 사유. [탈락 (脫落)]
- 시적인 사유. [시적 (詩的)]
- 일신상의 사유. [일신상 (一身上)]
- 부득이한 사유. [부득이하다 (不得已하다)]
- 불매 사유. [불매 (不買)]
- 불참 사유. [불참 (不參)]
- 해고한 사유. [해고하다 (解雇하다)]
- 해직 사유. [해직 (解職)]
- 해지 사유. [해지 (解止)]
- 참작 사유. [참작 (參酌)]
- 철학적 사유. [철학적 (哲學的)]
- 철학적인 사유. [철학적 (哲學的)]
- 결격 사유. [결격 (缺格)]
- 그 국가는 사유 재산을 사회화하여 공기업이나 사회 기업을 설립하였다. [사회화하다 (社會化하다)]
- 중징계하는 사유. [중징계하다 (重懲戒하다)]
- 부적격 사유. [부적격 (不適格)]
- 예리한 사유. [예리하다 (銳利하다)]
- 사유 재산 제도. [사유 재산 (私有財産)]
- 사유 재산이 제한되다. [사유 재산 (私有財産)]
- 사유 재산이 허용되다. [사유 재산 (私有財産)]
- 사유 재산을 주장하다. [사유 재산 (私有財産)]
- 사유 재산을 허락하다. [사유 재산 (私有財産)]
- 시장 경제에서는 사유 재산 제도를 기본 원칙으로 한다. [사유 재산 (私有財産)]
- 이혼 사유. [이혼 (離婚)]
- 제적된 사유. [제적되다 (除籍되다)]
- 상속인이 없는 개인의 사유 재산은 모두 국가에 귀속됐다. [귀속되다 (歸屬되다)]
- 실격한 사유. [실격하다 (失格하다)]
- 경질 사유. [경질 (更迭/更佚)]
- 징계하는 사유. [징계하다 (懲戒하다)]
- 아니, 나를 징계하는 사유에 대해서는 알려 주지도 않고 한 달 동안 봉사활동을 하라고 하잖아. [징계하다 (懲戒하다)]
- 불허 사유. [불허 (不許)]
- 재투표 사유. [재투표 (再投票)]
- 퇴직 사유. [퇴직 (退職)]
- 결근 사유. [결근 (缺勤)]
- 결강 사유. [결강 (缺講)]
🌷 ㅅㅇ: Initial sound 사유
-
ㅅㅇ (
샤워
)
: 비처럼 물을 뿜어내는 기구로 몸을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM VÒI HOA SEN: Sự làm sạch cơ thể bằng thiết bị phun ra nước giống như mưa. -
ㅅㅇ (
사용
)
: 무엇을 필요한 일이나 기능에 맞게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC SỬ DỤNG: Việc dùng cái gì đó đúng chức năng hay việc cần thiết. -
ㅅㅇ (
사월
)
: 일 년 열두 달 가운데 넷째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TƯ: Tháng thứ tư trong 12 tháng của một năm. -
ㅅㅇ (
사이
)
: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH, CỰ LI: Cự li hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác, hoặc từ một nơi tới nơi khác. -
ㅅㅇ (
서양
)
: 유럽과 아메리카 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG TÂY: Khu vực châu Âu và châu Mỹ. -
ㅅㅇ (
시월
)
: 일 년 열두 달 중 열 번째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG MƯỜI: Tháng thứ mười trong số một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
생일
)
: 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SINH NHẬT: Ngày con người sinh ra trên thế gian. -
ㅅㅇ (
수업
)
: 교사가 학생에게 지식이나 기술을 가르쳐 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DẠY HỌC, SỰ GIẢNG DẠY: Việc giảng viên dạy kiến thức hay kỹ thuật cho học sinh. -
ㅅㅇ (
서울
)
: 한 나라의 중앙 정부가 있는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦ ĐÔ: Nơi có chính phủ trung ương của một nước. -
ㅅㅇ (
삼월
)
: 일 년 열두 달 가운데 셋째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG BA: Tháng thứ ba trong một năm mười hai tháng. -
ㅅㅇ (
사업
)
: 경제적 이익을 얻기 위하여 어떤 조직을 경영하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM ĂN KINH DOANH: Việc kinh doanh tổ chức nào đó để đạt lợi ích kinh tế. -
ㅅㅇ (
속옷
)
: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể. -
ㅅㅇ (
수영
)
: 물속을 헤엄침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BƠI LỘI: Việc bơi lội trong nước.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)