🌾 End:

CAO CẤP : 62 ☆☆ TRUNG CẤP : 56 ☆☆☆ SƠ CẤP : 15 NONE : 510 ALL : 643

구직 (求職者) : 일자리를 구하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TÌM VIỆC: Người tìm chỗ làm.

(諷刺) : 남의 부족한 점을 다른 것에 빗대어 비웃으면서 폭로하고 공격함. Danh từ
🌏 SỰ TRÀO PHÚNG: Việc nói bóng nói gió điểm thiếu sót của người khác bằng cái khác rồi cười và lên án, công kích.

노숙 (露宿者) : 집이 없어 길이나 공원 등 밖에서 자면서 생활하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VÔ GIA CƯ: Người không có nhà ở, sinh hoạt và ăn uống ở những nơi như công viên hay lề đường.

연장 (年長者) : 나이가 많은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CAO TUỔI: Người nhiều tuổi.

연주 (演奏者) : 악기를 다루어 음악을 들려주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRÌNH DIỄN NHẠC CỤ, NGƯỜI BIỂU DIỄN NHẠC CỤ: Người chơi nhạc cụ cho người khác nghe.

투자 (投資者) : 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 돈을 대거나 시간이나 정성을 쏟는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ ĐẦU TƯ: Người dồn thời gian, công sức hay tiền bạc cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để nhận được lợi ích.

(王子) : 임금의 아들. Danh từ
🌏 HOÀNG TỬ: Con trai của nhà vua.

(物資) : 어떤 활동에 필요한 물건이나 재료. Danh từ
🌏 VẬT PHẨM THIẾT YẾU, VẬT TƯ: Nguyên liệu hay đồ dùng cần thiết cho hoạt động nào đó.

(筆者) : 글을 쓴 사람. 또는 글을 쓰고 있거나 쓸 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT: Người viết bài. Hoặc người đang viết hoặc sẽ viết bài.

용의 (容疑者) : 범죄를 저지른 범인으로 의심받는사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KHẢ NGHI, NGƯỜI BỊ TÌNH NGHI: Người bị nghi ngờ là tội phạm dù không có chứng cớ rõ ràng về việc đã phạm tội.

유전 (遺傳子) : 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소. Danh từ
🌏 GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.

응답 (應答者) : 부름이나 물음에 답하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ỨNG ĐÁP, NGƯỜI TRẢ LỜI: Người đáp lại lời kêu gọi hay câu hỏi.

범죄 (犯罪者) : 법을 어기는 죄를 저지른 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI PHẠM TỘI: Người gây ra tội trái với pháp luật.

봉사 (奉仕者) : 자신의 이익을 생각하지 않고 남을 위하여 애써 일하는 사람. Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người bỏ công làm việc vì người khác và không nghĩ đến lợi ích bản thân.

(弱者) : 힘이나 세력이 약한 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI YẾU THẾ, KẺ YẾU: Người có thế lực hoặc sức mạnh yếu kém.

보호 (保護者) : 환자나 노약자, 어린이 등을 보호할 책임이 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÁM HỘ: Người có trách nhiệm bảo hộ bệnh nhân, người già hay trẻ em...

(話者) : 이야기를 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI: Người nói chuyện.

(活字) : 인쇄를 하기 위해 네모난 기둥 모양의 금속 윗면에 문자나 기호를 볼록 튀어나오게 새긴 것. Danh từ
🌏 KHUÔN CHỮ: Cái khắc chữ hay ký hiệu lồi ra ở mặt trên của kim loại có hình bản vuông để dùng vào việc in ấn.

후보 (候補者) : 선거에서, 어떤 직위나 신분을 얻기 위해 일정한 자격을 갖추어 나선 사람. Danh từ
🌏 ỨNG CỬ VIÊN: Người đứng ra với tư cách nhất định để tiếp nhận thân phận hay địa vị nào đó trong bầu cử.

후원 (後援者) : 뒤에서 도와주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI HẬU THUẪN, NGƯỜI HỖ TRỢ, NHÀ TÀI TRỢ: Người giúp đỡ ở phía sau.

(黑字) : 번 돈이 쓴 돈보다 많아 이익이 생김. Danh từ
🌏 SỰ CÓ LÃI: Việc có được lợi ích vì tiền kiếm được nhiều hơn tiền sử dụng.

종사 (從事者) : 일정한 직업을 가지고 일하는 사람. 또는 어떤 분야에서 일하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ ~, NGƯỜI THEO NGHỀ ~, NGƯỜI TRONG NGÀNH ~: Người làm việc trong lĩnh vực nào đó. Hoặc người có nghề nghiệp và làm nghề nhất định.

(強者) : 힘이나 세력이 강한 자. Danh từ
🌏 KẺ MẠNH: Người có sức mạnh hay người có thế lực mạnh.

불효 (不孝子) : 부모를 효성스럽게 모시어 받들지 않은 자식. Danh từ
🌏 ĐỨA CON BẤT HIẾU, KẺ BẤT HIẾU, BẤT HIẾU TỬ: Đứa con không hiếu thảo với cha mẹ.

지원 (志願者) : 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기를 원하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI XIN ỨNG TUYỂN, NGƯỜI DỰ TUYỂN: Người muốn đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó.

수용 (需用者) : 사람, 사물, 정보 등을 선택하여 사용하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI DÙNG, NGƯỜI SỬ DỤNG: Người chọn lựa sử dụng con người, sự vật, thông tin…

작성 (作成者) : 원고나 서류 등을 만든 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI VIẾT, NGƯỜI CHẤP BÚT: Người làm ra hồ sơ hay bản thảo...

소유 (所有者) : 어떤 성질이나 능력을 가지고 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SỞ HỮU: Người có tính chất hay năng lực nào đó.

수신 (受信者) : 우편이나 전보, 전화 등을 받거나 언어, 문자, 그림, 방송 등의 의미를 가진 신호를 받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận thư từ hay điện báo, điện thoại hoặc nhận tín hiệu mang ý nghĩa ngôn ngữ, văn tự, tranh ảnh, phát thanh truyền hình v.v...

경쟁 (競爭者) : 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는 상대자. Danh từ
🌏 ĐỐI THỦ CẠNH TRANH: Đối tượng tranh giành để thắng hay hơn nhau trong lĩnh vực nào đó.

가해 (加害者) : 다른 사람에게 해를 준 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GÂY HẠI: Người gây hại cho người khác.

참가 (參加者) : 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM GIA, ĐỐI TƯỢNG THAM GIA, THÀNH VIÊN THAM GIA: Người đến và cùng làm ở những chỗ như hội, đoàn thể, cuộc thi đấu, sự kiện.

(勝者) : 싸움이나 경기 등에서 이긴 사람. 또는 그런 단체. Danh từ
🌏 NGƯỜI THẮNG CUỘC, BÊN THẮNG CUỘC: Người thắng trong cuộc đọ sức hoặc trận chiến. Hoặc tập thể đó.

(冊子) : 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것. Danh từ
🌏 CUỐN SÁCH: Cái được in và đóng lại từ các bài viết, tranh vẽ...

(業者) : 사업을 직접 경영하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người trực tiếp điều hành việc kinh doanh.

거주 (居住者) : 일정한 곳에 머물러 살고 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CƯ TRÚ: Người đang lưu lại và sống ở nơi nhất định.

유권 (有權者) : 선거할 권리를 가진 사람. Danh từ
🌏 CỬ TRI, NGƯỜI CÓ QUYỀN LỢI: Người có quyền bầu cử.

(聽者) : 이야기를 듣는 사람. Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ, NGƯỜI NGHE: Người nghe câu chuyện.

청취 (聽取者) : 라디오 방송을 듣는 사람. Danh từ
🌏 THÍNH GIẢ, BẠN NGHE ĐÀI: Người nghe đài phát thanh.

성직 (聖職者) : 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람. Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.

운전 (運轉者) : 자동차를 운전하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÁI XE, TÀI XẾ: Người điều khiển xe ô tô.

노른 : 알의 흰자위에 둘러싸인 동그랗고 노란 부분. Danh từ
🌏 LÒNG ĐỎ TRỨNG: Phần có màu vàng, hình tròn được bao bọc ở phía trong lòng trắng của quả trứng.

실업 (失業者) : 직업이 없거나 직업을 잃은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THẤT NGHIỆP: Người không có nghề nghiệp hoặc mất việc.

생산 (生産者) : 생산하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người sản xuất ra.

목격 (目擊者) : 어떤 일이나 일이 벌어진 현장을 눈으로 직접 본 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHỨNG KIẾN: Người trực tiếp nhìn thấy bằng mắt hiện trường sự việc diễn ra hay sự việc nào đó.

(後者) : 앞에서 말한 두 가지 중에서 뒤의 것. Danh từ
🌏 VẾ SAU, PHẦN SAU, CÂU SAU: Rất mệt mỏi và kiệt sức nên cơ thể không có chút sức lực nào tới mức uể oải.

구매 (購買者) : 상품을 사는 사람이나 단체. Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA, KHÁCH MUA HÀNG: Người hay tập thể mua hàng hóa.

(瑕疵) : 물건 등의 깨지거나 잘못된 부분. Danh từ
🌏 VẾT, LỖI: Phần bị vỡ hay bị lỗi của đồ vật.

(拍子) : 음악에서, 센 소리와 여린 소리가 규칙적으로 반복되면서 생기는 리듬. 또는 그 단위. Danh từ
🌏 NHỊP, TIẾT ĐIỆU: Nhịp điệu sinh ra bởi những tiếng mạnh và yếu lặp đi lặp lại một cách có quy tắc trong âm nhạc. Hoặc đơn vị đó.

발표 (發表者) : 어떤 사실이나 의견, 입장을 공식적으로 드러내어 알리는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁO CÁO, BÁO CÁO VIÊN, NGƯỜI PHÁT BIỂU, NGƯỜI ĐỌC THAM LUẬN: Người thể hiện và thông báo một cách công khai về lập trường, ý kiến hay sự thật nào đó.

(八字) : 사람이 태어난 해, 달, 날, 시에 따라 정해진다고 보는, 사람의 한 평생의 운수. Danh từ
🌏 SỐ PHẬN, SỐ: Vận số của một đời người, được định theo ngày, giờ, tháng năm mà con người được sinh ra.

당사 (當事者) : 어떤 일에 직접 관계가 있는 사람. Danh từ
🌏 ĐƯƠNG SỰ: Người có quan hệ trực tiếp với việc gì đó.

자원봉사 (自願奉仕者) : 자기 스스로 하고자 하여 대가 없이 어떤 일이나 사람을 돕는 사람. Danh từ
🌏 TÌNH NGUYỆN VIÊN: Người giúp đỡ việc hay người nào đó mà bản thân tự nguyện làm chứ không có thù lao.

(敗者) : 싸움이나 경기에서 진 사람. Danh từ
🌏 KẺ THẤT BẠI, NGƯỜI THẤT BẠI: Người thua cuộc ở trong các cuộc đọ sức hay cạnh tranh.

독재 (獨裁者) : 한 집단에서 모든 권력을 차지하고 자기 마음대로 일을 처리하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐỘC TÀI, NGƯỜI ĐỘC ĐOÁN: Người nắm giữ mọi quyền lực trong một tập thể và xử lí công việc theo ý mình.

수혜 (受惠者) : 이익이나 도움을 받는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.

발신 (發信者) : 우편이나 전기 신호 등을 보내는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI GỬI: Người gửi điện tín hay thư từ.

(日子/日字) : 무엇을 하려고 정한 날. Danh từ
🌏 NGÀY: Dùng sau danh từ chỉ ngày của một sự kiện nào đó như ngày thi, ngày phẩu thuật.

(前者) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. Danh từ
🌏 TRƯỚC, VỪA QUA: Thời điểm hay thứ tự đã trôi qua so với lúc nói.

관련 (關聯者) : 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.

제작 (製作者) : 물건이나 예술 작품을 만드는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI CHẾ TÁC, NGƯỜI CHẾ TẠO, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người làm ra đồ vật hay tác phẩm nghệ thuật.

(信者) : 종교를 믿는 사람. Danh từ
🌏 TÍN ĐỒ: Người tin vào tôn giáo.


:
Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82)