🌷 Initial sound: ㄴㅎ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 22 ALL : 30
•
나흘
:
네 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỐN NGÀY: Bốn ngày.
•
너희
:
듣는 사람이 친구나 아랫사람들일 때, 그 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁC EM, CÁC BẠN, CÁC CẬU, BỌN MÀY: Từ chỉ những người nghe, khi họ là bạn bè hay người dưới.
•
녹화
(錄畫)
:
실제 모습이나 동작을 나중에 다시 보기 위해서 기계 장치에 그대로 옮겨 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUAY PHIM, SỰ GHI HÌNH: Việc chuyển những hình ảnh hay động tác thực tế vào một trang thiết bị máy móc để sau này xem lại.
•
남한
(南韓)
:
대한민국의 휴전선 남쪽 지역.
☆
Danh từ
🌏 NAM HÀN: Khu vực phía Nam đường ranh giới đình chiến của bán đảo Triều Tiên.
•
남향
(南向)
:
남쪽으로 향함. 또는 남쪽 방향.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯỚNG VỀ PHÍA NAM, HƯỚNG NAM: Sự hướng về phía nam. Hoặc hướng phía nam.
•
노후
(老後)
:
늙은 뒤.
☆
Danh từ
🌏 KHI VỀ GIÀ: Sau khi già.
•
노화
(老化)
:
나이가 들며 신체의 구조나 기능이 쇠퇴하는 현상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng những cấu tạo cơ thể hay chức năng về thể chất, tinh thần suy thoái do tuổi cao.
•
낙후
(落後)
:
기술, 문화, 생활 등이 일정한 기준에 미치지 못하고 뒤떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU: Sự lạc hậu của kỹ thuật, vặn hóa sinh hoạt v.v ...
•
낙향
(落鄕)
:
대도시에서 살다가 고향이나 시골로 이사를 감.
Danh từ
🌏 VIỆC DỜI VỀ QUÊ: Sự chuyển về sinh sống ở quê hay nông thôn từ vùng thành thị.
•
난항
(難航)
:
좋지 않은 기후 등으로 인해 배나 비행기가 불안정하고 어렵게 운항하는 것.
Danh từ
🌏 CUỘC HÀNH TRÌNH SÓNG GIÓ, CHUYẾN BAY KHÓ KHĂN: Sự vận hành khó khăn và bất ổn định của tàu thuyền hay máy bay do thời tiết xấu.
•
난행
(亂行)
:
과격하고 비정상적인 행동.
Danh từ
🌏 SỰ TÀN BẠO, SỰ HUNG BẠO: Hành động quá khích và bất thường.
•
내한
(來韓)
:
외국인이 한국에 옴.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐẾN THĂM HÀN: Việc người nước ngoài đến Hàn Quốc.
•
내향
(內向)
:
안쪽으로 향한 모양.
Danh từ
🌏 HƯỚNG NỘI: Hình dạng hướng vào bên trong.
•
노후
(老朽)
:
시설이나 물건 등이 오래되고 낡음.
Danh từ
🌏 SỰ LẠC HẬU, SỰ CŨ NÁT: Việc thiết bị hay đồ vật đã cũ và rất lâu rồi.
•
농학
(農學)
:
농업에 관해 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 NÔNG HỌC: Ngành nghiên cứu về nông nghiệp.
•
농활
(農活)
:
대학생들이 방학 때 농촌에 머무르며 농민들의 일을 돕는 봉사 활동.
Danh từ
🌏 PHONG TRÀO TÌNH NGUYỆN NÔNG THÔN: Hoạt động tình nguyện mà sinh viên đại học đến ở nông thôn và làm việc giúp đỡ việc của nông dân. Cách nói tắt của chữ '농촌 활동'.
•
녹화
(綠化)
:
산이나 들에 나무와 풀을 심어 푸르게 함.
Danh từ
🌏 VIỆC PHỦ XANH, VIỆC TRỒNG CÂY GÂY RỪNG: Trồng cỏ và cây ở đồi núi hoặc đồng bằng làm cho chúng xanh tươi.
•
노형
(老兄)
:
(높이는 말로) 처음 만났거나 그리 가깝지 않은 남자 어른들 사이에서 상대방을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 LÃO HUYNH, ÔNG ANH: (cách nói kính trọng) Từ chỉ đối tượng trong mối quan hệ giữa những người đàn ông lần đầu gặp hoặc không thân nhau lắm.
•
내항
(內港)
:
항만의 안쪽에 있어 배가 머무르면서 짐을 싣고 내리기에 편리한 항구.
Danh từ
🌏 CẢNG PHỤ, CẢNG BÊN TRONG: Cảng nằm bên trong hệ thống cảng chính, thuận lợi cho tàu thuyền vào bốc dỡ hàng hóa.
•
낙하
(落下)
:
높은 곳에서 낮은 곳으로 떨어짐.
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY DÙ: Sự rớt từ trên cao xuống thấp.
•
낙화
(落花)
:
꽃이 떨어짐. 또는 떨어진 꽃.
Danh từ
🌏 SỰ RỤNG HOA, HOA RỤNG: Việc hoa rơi. Hoặc bông hoa bị rơi.
•
내훈
(內訓)
:
밖으로 드러나지 않도록 비밀스럽게 내리는 명령이나 가르침.
Danh từ
🌏 CHỈ THỊ MẬT: Giáo huấn hay mệnh lệnh được đưa ra một cách bí mật để không lộ ra ngoài.
•
남해
(南海)
:
남쪽에 있는 바다.
Danh từ
🌏 NAM HẢI: Biển ở phía Nam.
•
남하
(南下)
:
남쪽으로 내려감.
Danh từ
🌏 VIỆC XUỐNG PHÍA NAM: Việc đi xuống phía Nam.
•
냉혈
(冷血)
:
(비유적으로) 사람의 성격이 인정 없고 냉정함.
Danh từ
🌏 MÁU LẠNH: (cách nói ẩn dụ) Tính cách của con người lạnh lùng và không có tình người.
•
남행
(南行)
:
남쪽으로 감.
Danh từ
🌏 VIỆC NAM TIẾN: Việc đi về phía Nam.
•
능히
(能 히)
:
능력이 있어 쉽게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỄ DÀNG, MỘT CÁCH ĐƠN GIẢN: Một cách dễ dàng vì có năng lực.
•
내항
(內航)
:
배나 비행기가 국내로 다님.
Danh từ
🌏 TÀU NỘI ĐỊA, TÀU TRONG NƯỚC: Tàu hay máy bay đi trong nước.
•
냉해
(冷害)
:
여름철에 날씨가 비정상적으로 서늘하거나 햇빛이 부족하면 생기는 농작물의 피해.
Danh từ
🌏 SỰ THIỆT HẠI DO TIẾT TRỜI LẠNH: Thiệt hại về nông sản xảy ra do thời tiết quá mát mẻ hay thiếu ánh sáng một cách bất thường vào mùa hè.
•
노환
(老患)
:
(높임말로) 늙어서 몸이 약해지며 생기는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH LÃO, BỆNH CỦA NGƯỜI GIÀ: (cách nói kính trọng) Bệnh sinh ra do già yếu.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208)