📚 thể loại: ĐỘNG TỪ
☆ CAO CẤP : 539 ☆☆ TRUNG CẤP : 643 ☆☆☆ SƠ CẤP : 290 NONE : 9,478 ALL : 10,950
•
붙다
:
무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra.
•
배우다
:
새로운 지식을 얻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỌC, HỌC TẬP: Tiếp nhận tri thức mới.
•
빠지다
:
물이나 구덩이 등의 속으로 떨어져 잠겨 들어가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI: Rơi và chìm xuống nước hoặc hố...
•
빨다
:
옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn.
•
뽑다
:
어딘가에 박혀 있는 것을 잡아당기어 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ: Nắm và kéo cái đang bị cắm vào đâu đó để làm cho bật ra.
•
살다
:
생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh.
•
보내다
:
사람이나 물건 등을 다른 곳으로 가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Làm cho con người hay đồ vật... đến nơi khác.
•
생기다
:
없던 것이 새로 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SINH RA, NẢY SINH: Cái chưa có trở nên có mới.
•
서다
:
사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng.
•
서두르다
:
일을 빨리 하려고 침착하지 못하고 급하게 행동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VỘI VÀNG: Không thể bình tĩnh mà hành động gấp gáp để làm việc nhanh.
•
섞다
:
두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ.
•
흐르다
:
물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẢY: Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó.
•
지다
:
경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức...
•
졸다
:
완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ.
•
좋아하다
:
무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó.
•
다하다
:
다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HẾT, TẤT: Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được tiếp nối và kết thúc.
•
줄이다
:
어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM GIẢM, RÚT NGẮN, THU NHỎ: Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật thể nào đó nhỏ hơn ban đầu.
•
줍다
:
바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền.
•
즐거워하다
:
흐뭇하고 기쁘게 여기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VUI VẺ, HỨNG KHỞI: Thấy thỏa mãn và vui mừng.
•
즐기다
:
즐겁게 마음껏 누리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa thích hưởng thụ một cách vui vẻ.
•
닦다
:
더러운 것을 없애려고 문지르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn.
•
걸다
:
어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi.
•
세우다
:
사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên.
•
알다
:
교육이나 경험, 생각 등을 통해 사물이나 상황에 대한 정보 또는 지식을 갖추다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾT: Có thông tin hay kiến thức về sự vật hay tình huống thông qua giáo dục, kinh nghiệm hay suy nghĩ...
•
헤어지다
:
같이 있던 사람과 떨어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA TAY, LY BIỆT: Xa cách người từng ở cùng.
•
걷다
:
바닥에서 발을 번갈아 떼어 옮기면서 움직여 위치를 옮기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐI, ĐI BỘ: Nhấc thay phiên (hai) chân lên khỏi mặt đất để vừa di chuyển vừa dịch chuyển vị trí.
•
걸어오다
:
목적지를 향하여 다리를 움직여서 이동하여 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC ĐẾN: Di chuyển bằng chân, hướng tới đích cần đến.
•
화내다
(火 내다)
:
몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NỔI GIẬN: Tâm trạng hết sức bị tổn thương nên thể hiện tình cảm giận dữ.
•
찾아가다
:
사람을 만나거나 어떤 일을 하러 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, TÌM GẶP: Đi để gặp người nào đó hoặc để làm việc gì đó.
•
풀다
:
매이거나 묶이거나 얽힌 것을 원래의 상태로 되게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO, MỞ: Làm cho thứ bị treo, bị cột hay bị quấn trở về trạng thái vốn có.
•
찾아오다
:
사람을 만나거나 어떤 일을 하러 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM ĐẾN, ĐẾN: Đến để gặp ai hay làm việc gì.
•
물어보다
:
무엇을 알아내기 위하여 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI XEM, HỎI THỬ: Hỏi để biết được điều gì đó.
•
가르치다
:
지식이나 기술 등을 설명해서 익히게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẠY: Giải thích làm cho quen tri thức hay kĩ thuật…
•
기억나다
(記憶 나다)
:
이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등이 마음이나 생각 속에 떠오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỚ, NHỚ RA: Hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm... trước đây hiện lên trong lòng hay suy nghĩ.
•
튀기다
:
끓는 기름에 넣어서 부풀게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RÁN, CHIÊN: Thả vào dầu đang sôi làm cho phồng ra.
•
보다
:
눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt.
•
내다
:
길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ RA, THÔNG, TRỔ: Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v...
•
미끄러지다
:
미끄러운 곳에서 한쪽으로 밀리어 나가거나 넘어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRƯỢT NGÃ: Bị đẩy ra một phía hay té ngã ở chỗ trơn trợt.
•
켜다
:
나무를 세로 방향으로 톱질하여 쪼개다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XẺ, CHẺ, BỔ: Cưa và tách đôi gỗ theo chiều dọc.
•
나오다
:
안에서 밖으로 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RA: Từ trong ra bên ngoài.
•
데려오다
:
자기를 따라오게 하여 함께 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐẾN, DẮT THEO: Cho đi theo mình và cùng đến.
•
알아보다
:
모르는 것을 알려고 살펴보거나 조사하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM HIỂU: Xem xét hay điều tra để biết được điều không biết.
•
키우다
:
동식물을 보살펴 자라게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NUÔI, TRỒNG: Chăm sóc và làm cho động thực vật lớn lên.
•
쳐다보다
:
아래에서 위를 올려 보다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGƯỚC NHÌN: Từ dưới nhìn lên trên.
•
원하다
(願 하다)
:
무엇을 바라거나 하고자 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỐN: Mong hay định làm cái gì.
•
맞추다
:
떨어져 있는 여러 부분을 알맞은 자리에 대어 붙이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉP, LẮP: Đưa vào gắn đúng chỗ nhiều bộ phận tách rời.
•
지내다
:
어떠한 정도나 상태로 생활하거나 살아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢI QUA: Sống hay sinh hoạt theo một trạng thái hay mức độ nào đó.
•
변하다
(變 하다)
:
무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác.
•
먹다
:
음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng.
•
열다
:
닫히거나 잠긴 것을 트거나 벗기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ: Tháo hoặc cởi cái bị đóng hay khoá.
•
멈추다
:
동작이나 상태가 계속되지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỪNG: Động tác hay hay trạng thái không được tiếp tục.
•
지르다
:
목소리를 크게 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀO, THÉT, HÉT, HÔ: Phát ra giọng to.
•
놓다
:
손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay.
•
흘리다
:
물이나 작은 알갱이 등을 밖으로 새게 하거나 떨어뜨리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM VUNG VÃI, LÀM RƠI VÃI, LÀM VƯƠNG VÃI: Làm rơi hay làm rò gỉ ra ngoài những cái như hạt nhỏ hoặc nước.
•
싸다
:
물건이나 사람을 종이나 천 등으로 둘러 씌우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỌC, GÓI: Che xung quanh đồ vật hay người bằng giấy hay vải...
•
잡수시다
:
(높임말로) 잡수다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng.
•
모시다
:
윗사람이나 존경하는 사람 가까이에서 시중을 들거나 함께 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 PHỤNG DƯỠNG: Săn sóc hoặc cùng sống gần với người mình tôn kính hoặc người trên.
•
모이다
:
따로 있는 것이 한데 합쳐지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬP HỢP, GOM LẠI: Cái riêng lẻ được hợp lại một chỗ.
•
모자라다
:
정해진 수, 양이나 정도에 이르지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THIẾU: Không đạt đến được mức độ hay số, lượng đã định.
•
앉다
:
윗몸을 바로 한 상태에서 엉덩이에 몸무게를 실어 다른 물건이나 바닥에 몸을 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỒI: Đặt trọng lượng cơ thể vào mông ở trạng thái giữ thẳng thân trên rồi đặt cơ thể lên nền hoặc đồ vật khác
•
추다
:
춤 동작을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẢY, MÚA: Thực hiện động tác múa.
•
생각나다
:
새로운 생각이 머릿속에 떠오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHĨ RA: Suy nghĩ mới hiện lên trong đầu.
•
놀라다
:
뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ.
•
못생기다
:
생김새가 보통보다 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, KHÓ NHÌN: Bộ dạng không đẹp, không ưa nhìn.
•
들어오다
:
어떤 범위의 밖에서 안으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, TIẾN VÀO: Di chuyển từ ngoài vào trong của phạm vi nào đó.
•
바뀌다
:
원래 있던 것이 다른 것으로 대체되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ THAY, BỊ ĐỔI, BỊ THAY ĐỔI: Cái vốn có được thay thế bằng cái khác.
•
벌다
:
일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc.
•
가리키다
:
손가락이나 물건을 어떤 방향이나 대상으로 향하게 하여 다른 사람에게 그것을 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHỈ, CHỈ TRỎ: Hướng ngón tay hay đồ vật về hướng hay đối tượng nào đó cho người khác biết cái đó.
•
메다
:
물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai.
•
신다
:
신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân.
•
가지다
:
무엇을 손에 쥐거나 몸에 지니다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG, CẦM: Nắm trong tay hay giữ trên người cái gì đó.
•
가져오다
:
어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG ĐẾN, ĐEM ĐẾN: Chuyển vật nào đó từ một nơi đến nơi khác.
•
끝나다
:
일이 마지막까지 이루어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XONG, KẾT THÚC: Công việc cuối cùng được hoàn tất.
•
만들다
:
힘과 기술을 써서 없던 것을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM RA, TẠO RA, CHẾ TẠO: Dùng sức mạnh và kỹ thuật để tạo nên cái vốn không có.
•
올라가다
:
아래에서 위로, 낮은 곳에서 높은 곳으로 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRÈO LÊN, LEO LÊN: Đi từ nơi thấp lên nơi cao, từ dưới lên trên.
•
나타나다
:
보이지 않던 어떤 대상의 모습이 드러나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XUẤT HIỆN, LỘ RA: Xuất hiện hình ảnh của đối tượng nào đó vốn không nhìn thấy.
•
끼다
:
벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GÀI, NÚT: Cho cái gì đó vào khe hở, làm cho nó nhỏ lại để không bị rơi ra.
•
나누다
:
원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA, PHÂN, PHÂN CHIA, CHIA RA, PHÂN RA: Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên.
•
넘어지다
:
서 있던 사람이나 물체가 중심을 잃고 한쪽으로 기울어지며 쓰러지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, ĐỔ: Người hay vật đang đứng bị mất trọng tâm và nghiêng rồi đổ về một phía.
•
줄다
:
물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu.
•
남다
:
다 쓰지 않아서 나머지가 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÒN LẠI, THỪA LẠI: Còn thừa lại vì không dùng hết.
•
올리다
:
값이나 수치, 기운 등을 높아지거나 많아지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN, TĂNG LÊN: Làm cho giá, chỉ số hay sức lực tăng lên hay nhiều lên.
•
못하다
:
어떤 일을 일정한 수준에 이르지 못하게 하거나 그 일을 할 능력이 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM KHÔNG ĐƯỢC, KHÔNG LÀM ĐƯỢC: Làm cho việc nào đó không đạt đến được trình độ nhất định hoặc không có năng lực để làm việc đó.
•
묻다
:
대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích.
•
돌리다
:
어떤 것을 원을 그리면서 움직이게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XOAY: Làm cho cái gì đó chuyển động vẽ thành vòng tròn.
•
오르다
:
사람, 동물 등이 낮은 곳에서 높은 곳이나 아래에서 위로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Con người, động vật... chuyển động từ nơi thấp đến nơi cao hoặc từ dưới lên trên.
•
바라보다
:
바로 향해 보다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN THẲNG: Nhìn theo hướng thẳng.
•
들어가다
:
밖에서 안으로 향하여 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, BƯỚC VÀO: Đi theo hướng từ ngoài vào trong.
•
볶다
:
물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín.
•
돌려주다
:
빌리거나 뺏거나 받은 것을 주인에게 도로 주거나 갚다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRẢ LẠI: Đưa hoặc trả lại cho chủ nhân cái đã mượn, đã đoạt lấy hoặc đã nhận.
•
돕다
:
남이 하는 일을 거들거나 보탬이 되는 일을 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÚP, GIÚP ĐỠ: Đỡ đần hay hỗ trợ việc mà người khác làm.
•
막히다
:
길, 통로, 구멍 등이 통하지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ NGĂN, BỊ BỊT: Đường xá, lối đi, cái lỗ... trở nên không thông suốt.
•
오다
:
무엇이 다른 곳에서 이곳으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN: Cái gì đó di chuyển từ nơi khác đến nơi này.
•
감다
:
눈꺼풀로 눈을 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt.
•
돌아가다
:
물체가 한 점을 중심으로 하여 원을 그리면서 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XOAY VÒNG, QUAY VÒNG: Vật thể lấy một điểm làm tâm di chuyển vẽ thành vòng tròn.
•
타다
:
탈것이나 탈것으로 이용하는 짐승의 몸 위에 오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁP, CƯỠI: Lên phương tiện đi lại hay trên mình của loài thú sử dụng làm phương tiện đi lại
•
씻다
:
때나 더러운 것을 없애 깨끗하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RỬA: Làm cho mất đi sạch sẽ vết bẩn hay thứ bẩn.
•
틀다
:
몸이나 몸 한 부분의 방향을 꼬아 돌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VẶN, XOAY, NGOÁI (ĐẦU,CỔ): Quay hướng của cơ thể hay một phần cơ thể.
•
바라다
:
생각이나 희망대로 어떤 일이 이루어지기를 기대하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MONG, MONG CẦU: Kì vọng việc gì đó được thực hiện như hy vọng hay suy nghĩ.
•
건너다
:
무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện.
• Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92)