📚 thể loại: NGHỀ NGHIỆP
☆ CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 24 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 ALL : 56
•
간호사
(看護師)
:
병원에서 의사를 도와 환자를 돌보는 것이 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 Y TÁ: Người làm nghề phụ giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.
•
회사원
(會社員)
:
회사에 속하여 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người thuộc về và làm việc cho công ty.
•
가수
(歌手)
:
노래하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CA SĨ: Người làm việc ca hát như một nghề.
•
운전사
(運轉士)
:
기계나 자동차 등의 운전을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ, LÁI XE: Người làm nghề lái xe hay máy móc.
•
선수
(選手)
:
운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao.
•
직업
(職業)
:
보수를 받으면서 일정하게 하는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGHỀ NGHIỆP: Công việc làm một cách cố định và nhận thù lao.
•
아나운서
(announcer)
:
뉴스 보도, 실황 중계, 사회 등의 방송을 전문적으로 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH, PHÁT THANH VIÊN: Người chuyên phụ trách phát sóng bản tin, truyền hình trực tiếp, dẫn chương trình…
•
약사
(藥師)
:
약을 조제하고 파는 일 등을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỢC SĨ: Người chuyên làm công việc như chế tạo và bán thuốc.
•
주부
(主婦)
:
한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình.
•
요리사
(料理師)
:
음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm nghề chế biến thức ăn.
•
의사
(醫師)
:
일정한 자격을 가지고서 병을 진찰하고 치료하는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁC SĨ: Người làm nghề chẩn đoán và chữa bệnh với tư cách nhất định.
•
기자
(記者)
:
신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
•
사무직
(事務職)
:
책상에서 문서 등을 다루며 일을 하는 직책.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG, CHỨC VĂN THƯ: Chức vụ làm công việc xử lý những giầy tờ ở bàn làm việc.
•
미용사
(美容師)
:
다른 사람의 머리를 다듬거나 피부를 가꾸는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN THẨM MỸ: Người làm nghề cắt tóc hay chăm sóc da cho người khác.
•
농부
(農夫)
:
농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN, NÔNG PHU: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.
•
안내원
(案內員)
:
안내하는 일이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HƯỚNG DẪN, HƯỚNG DẪN VIÊN: Người làm nghề hướng dẫn.
•
여행가
(旅行家)
:
여행을 취미가 아닌 직업이나 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ DU LỊCH, NHÀ LỮ HÀNH: Người đi du lịch không phải như sở thích mà như một nghề hay chuyên môn.
•
전문직
(專門職)
:
전문적인 지식이나 기술이 필요한 직업.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÀNH NGHỀ CHUYÊN MÔN: Kiến thức mang tính chuyên môn hoặc nghề nào đó cần có kỹ thuật.
•
연구원
(硏究員)
:
전문적으로 연구를 하는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ NGHIÊN CỨU: Người làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu chuyên môn.
•
가정주부
(家庭主婦)
:
한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NỘI TRỢ GIA ĐÌNH: Người đảm trách sinh hoạt của một gia đình.
•
디자이너
(designer)
:
의상, 공업 제품, 건축 등의 실용적인 목적을 가진 작품의 설계나 도안 등을 전문으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ THIẾT KẾ: Người chuyên thiết kế kiểu tóc hay sản phẩm thịnh hành của mọi người.
•
심판
(審判)
:
어떤 문제나 사람에 대하여 잘잘못을 따져 결정을 내림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁN XÉT: Việc xem xét quyết định sự đúng sai đối với vấn đề hay người nào đó.
•
역사가
(歷史家)
:
역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử.
•
운전기사
(運轉技士)
:
(높이는 말로) 운전사.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI XẾ LÁI XE: (cách nói kính trọng) Người lái xe.
•
전문가
(專門家)
:
어떤 한 분야에 많은 지식과 경험, 기술을 가지고 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật, nhiều kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực nào đó.
•
감독
(監督)
:
일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁM SÁT: Việc trông coi và kiểm soát để công việc hay con người không bị sai sót.
•
모델
(model)
:
작품을 만들기 전에 미리 만든 물건. 또는 완성된 작품을 보여주는 대표적인 보기.
☆☆
Danh từ
🌏 MẪU: Vật được làm ra trước khi tạo thành tác phẩm. Hoặc hình mẫu tiêu biểu thể hiện tác phẩm hoàn chỉnh.
•
직장인
(職場人)
:
직장에 다니는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI LÀM: Người đi làm ở cơ quan.
•
상담원
(相談員)
:
어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề nghe về vấn đề nào đó và cho lời khuyên.
•
일자리
:
일터나 직장과 같이 직업으로 삼아 일하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ LÀM: Nơi làm việc.
•
운동선수
(運動選手)
:
운동에 뛰어난 재주가 있어 전문적으로 운동을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬN ĐỘNG VIÊN THỂ DỤC THỂ THAO: Người chơi thể thao một cách chuyên nghiệp có tài xuất sắc trong thể thao.
•
과학자
(科學者)
:
과학의 한 분야에서 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KHOA HỌC: Người chuyên nghiên cứu về một lĩnh vực khoa học.
•
승무원
(乘務員)
:
비행기, 기차, 배 등에서 운행이나 승객에 관한 일을 맡아서 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾP VIÊN: Người đảm nhận công việc về hành khách hay điều hành trên những phương tiện như máy bay, tàu lửa, thuyền.
•
소방관
(消防官)
:
화재를 막거나 진압하는 일을 하는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 LÍNH CỨU HỎA, NHÂN VIÊN CHỮA CHÁY: Viên chức làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.
•
기사
(技士)
:
직업적으로 자동차나 기계 등을 운전하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÁI XE, NGƯỜI LÁI MÁY, NGƯỜI ĐIỀU KHIỂN MÁY CHUYÊN NGHIỆP: Người làm nghề vận hành máy móc hoặc xe ô tô v.v...
•
기술자
(技術者)
:
어떤 분야에 전문적인 기술을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KỸ SƯ, KỸ THUẬT VIÊN: Người có kỹ thuật mang tính chuyên môn ở lĩnh vực nào đó.
•
-업
(業)
:
‘사업’ 또는 ‘산업’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 NGHIỆP: Hậu tố thêm nghĩa 'sự nghiệp' hay 'sản nghiệp'.
•
중개인
(仲介人)
:
상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.
•
직종
(職種)
:
직업의 종류.
☆
Danh từ
🌏 LOẠI NGHỀ, CHỦNG LOẠI NGHỀ NGHIỆP: Chủng loại của nghề.
•
영양사
(營養士)
:
면허를 가지고, 과학적으로 식생활의 영양에 관한 지도를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA DINH DƯỠNG: Người có giấy phép, hướng dẫn về dinh dưỡng trong sinh hoạt ăn uống một cách khoa học.
•
어업
(漁業)
:
이익을 얻기 위해 물고기, 조개, 김, 미역 등을 잡거나 기르는 산업. 또는 그런 직업.
☆
Danh từ
🌏 NGƯ NGHIỆP: Ngành công nghiệp đánh bắt hay nuôi trồng cá, sò, rong biển hay tảo biển để thu lợi ích. Hoặc nghề nghiệp đó.
•
언론인
(言論人)
:
신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v...
•
조종사
(操縱士)
:
항공기를 조종할 수 있는 자격을 갖춘 사람.
☆
Danh từ
🌏 PHI CÔNG: Người có tư cách có thể lái máy bay.
•
비서
(祕書)
:
일부 중요한 자리에 있는 사람의 사무나 일정 등을 챙겨 주는 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THƯ KÝ: Người làm việc thu xếp lịch trình hay công việc văn phòng v.v... cho một số người có chức vị quan trọng.
•
도우미
:
행사 안내를 맡거나 남을 위해 봉사하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÚP ĐỠ: Người phụ trách hướng dẫn sự kiện hoặc người hoạt động tình nguyện vì người khác.
•
경비
(警備)
:
도난이나 침략 등의 사고가 일어나지 않도록 살피고 지키는 일.
☆
Danh từ
🌏 BẢO VỆ: Việc canh giữ để không xảy ra sự cố như trộm cướp hay xâm lược…
•
광부
(鑛夫)
:
광산에서 광물을 캐는 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THỢ MỎ: Người làm nghề đào khoáng vật ở mỏ quặng.
•
리포터
(reporter)
:
신문, 방송, 잡지 등에서 현장의 소식을 보도하는 기자.
☆
Danh từ
🌏 PHÓNG VIÊN: Nhà báo làm công việc đưa tin về những tin tức của hiện trường ở các tờ báo, tạp chí, đài phát thanh truyền hình.
•
서비스업
(service 業)
:
관광업, 금융업, 숙박업, 요식업 등과 같이 서비스를 제공하는 산업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP DỊCH VỤ, NGÀNH DỊCH VỤ: Ngành không sản xuất ra sản phẩm vật chất mà cung cấp dịch vụ như ngành du lịch, ngành tài chính, ngành khách sạn, ngành nhà hàng.
•
운수업
(運輸業)
:
큰 규모로 사람을 태워 나르거나 물건을 실어 나르는 영업.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC KINH DOANH VẬN TẢI, NGHỀ VẬN TẢI, NGHỀ VẬN CHUYỂN, NGHỀ CHUYÊN CHỞ: Việc kinh doanh chở và vận chuyển đồ vật hay người với qui mô lớn.
•
매니저
(manager)
:
연예인이나 운동선수의 섭외나 일정, 수입 등을 전문적으로 관리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUẢN LÍ: Người chuyên quản lí mối quan hệ công chúng, lịch trình, thu nhập của... nghệ sĩ hay vận động viên thể thao.
•
코치
(coach)
:
지도하고 가르침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ DẠY: Sự chỉ đạo và dạy bảo.
•
사공
(沙工/砂工)
:
배를 젓는 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHÈO THUYỀN, NGƯỜI LÁI TÀU, NGƯỜI LÁI ĐÒ: Người chuyên làm công việc điều khiển tàu, thuyền.
•
자영업
(自營業)
:
자신이 직접 관리하고 운영하는 사업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TỰ KINH DOANH, CÔNG VIỆC TỰ QUẢN LÝ: Việc kinh doanh, buôn bán mà bản thân trực tiếp quản lý và vận hành.
•
전직
(前職)
:
전에 일하던 직업이나 직위.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC TRƯỚC ĐÂY, CHỨC VỤ TRƯỚC ĐÂY: Chức vụ hay nghề nghiệp từng làm trước đây.
•
조리사
(調理士)
:
음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155)