💕 Start: 폭
☆ CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 54 ALL : 77
•
폭넓다
(幅 넓다)
:
어떤 것의 범위나 영역이 넓다.
☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG RÃI, RỘNG KHẮP: Phạm vi hay lĩnh vực của nào gì đó rộng.
•
폭력
(暴力)
:
남을 해치거나 사납게 제압하기 위해 주먹이나 발, 무기 등을 사용해 쓰는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 BẠO LỰC: Sức mạnh sử dụng nắm đấm, chân cẳng hay vũ khí để làm hại hoặc chế áp người khác một cách dữ tợn.
•
폭발
(暴發)
:
속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁT: Việc tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ.
•
폭설
(暴雪)
:
갑자기 많이 내리는 눈.
☆☆
Danh từ
🌏 BÃO TUYẾT: Tuyết đột ngột rơi nhiều.
•
폭우
(暴雨)
:
갑자기 많이 쏟아지는 비.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN MƯA TO, TRẬN MƯA LỚN: Mưa đột ngột trút xuống nhiều.
•
폭포
(瀑布)
:
절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.
•
폭
(幅)
:
평면이나 넓은 물체의 가로 길이.
☆
Danh từ
🌏 POK; BỀ RỘNG, BỀ NGANG: Chiều dài ngang của mặt phẳng hay vật thể rộng.
•
폭격
(爆擊)
:
비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁO KÍCH, SỰ NÉM BOM: Việc thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch.
•
폭등
(暴騰)
:
물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TĂNG VỌT: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột.
•
폭락
(暴落)
:
물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỤT GIẢM MẠNH: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh.
•
폭력적
(暴力的)
:
폭력을 쓰는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BẠO LỰC: Việc dùng bạo lực.
•
폭력적
(暴力的)
:
폭력을 쓰는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BẠO LỰC: Dùng bạo lực.
•
폭로
(暴露)
:
알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC LỘ, SỰ HÉ LỘ: Việc để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết.
•
폭발
(爆發)
:
불이 일어나며 갑자기 터짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT NỔ: Việc lửa phát ra và đột ngột nổ tung.
•
폭발적
(暴發的)
:
무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÙNG PHÁT, MANG TÍNH BÙNG NỔ: Cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hoặc xảy ra.
•
폭발적
(暴發的)
:
무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH BÙNG PHÁT, TÍNH BÙNG NỔ, TÍNH BỘC PHÁT: Việc cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hay xảy ra.
•
폭식
(暴食)
:
음식을 한꺼번에 너무 많이 먹음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĂN QUÁ NO, SỰ ĂN UỐNG VÔ ĐỘ: Việc ăn quá nhiều thức ăn cùng lúc.
•
폭염
(暴炎)
:
아주 심한 더위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓNG BỨC, SỰ OI Ả: Cái nóng rất nghiêm trọng.
•
폭죽
(爆竹)
:
가느다란 통 속에 화약을 넣고 불을 붙여 터뜨려 소리가 나거나 불꽃이 나타나게 하는 물건.
☆
Danh từ
🌏 PHÁO, QUẢ PHÁO: Đồ vật được cho thuốc pháo vào trong ống mảnh và đốt lửa làm nổ, làm phát ra tiếng động hay tóe tia lửa.
•
폭탄
(爆彈)
:
사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물.
☆
Danh từ
🌏 BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người.
•
폭파
(爆破)
:
폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan.
•
폭풍
(暴風)
:
매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh.
•
폭행
(暴行)
:
다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẠO HÀNH: Hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm hại người khác.
•
폭거
(暴擧)
:
몹시 거칠고 사나운 행동.
Danh từ
🌏 HÀNH VI HUNG BẠO, HÀNH VI HUNG TÀN, HÀNH VI TÀN BẠO: Hành động rất dữ tợn và thô bạo.
•
폭격기
(爆擊機)
:
공중에서 폭탄을 떨어뜨리는 데 쓰는 군용 비행기.
Danh từ
🌏 MÁY BAY NÉM BOM, MÁY BAY CHIẾN ĐẤU, OANH TẠC CƠ: Máy bay quân dụng dùng để thả bom từ trên không.
•
폭격하다
(爆擊 하다)
:
비행기에서 폭탄을 떨어뜨려 적의 군대나 시설 등을 파괴하다.
Động từ
🌏 NÉM BOM, THẢ BOM: Thả bom từ máy bay, phá hủy các công trình hay quân đội của địch.
•
폭군
(暴君)
:
성질이나 행동이 사납고 악한 임금.
Danh từ
🌏 BẠO CHÚA: Vua có tính cách hay hành động dữ tợn và ác.
•
폭도
(暴徒)
:
폭동을 일으키거나 같은 편이 되어 폭동을 도운 무리.
Danh từ
🌏 NHÓM CÔN ĐỒ: Nhóm gây ra bạo loạn hoặc đứng cùng một phe và giúp bọn bạo loạn.
•
폭동
(暴動)
:
여러 사람이 집단으로 폭력 행위를 일으켜 사회를 어지럽게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ BẠO ĐỘNG: Việc nhiều người gây hành vi bạo lực tập thể nên làm xã hội lộn xộn.
•
폭등하다
(暴騰 하다)
:
물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오르다.
Động từ
🌏 TĂNG VỌT: Giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột.
•
폭락하다
(暴落 하다)
:
물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어지다.
Động từ
🌏 SỤT GIẢM MẠNH: Giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh.
•
폭력단
(暴力團)
:
폭력을 써서 원하는 목적을 이루려고 하는 단체나 무리.
Danh từ
🌏 NHÓM BẠO LỰC, BỌN CÔN ĐỒ: Nhóm hay bọn dùng bạo lực để đạt mục đích chúng muốn.
•
폭력배
(暴力輩)
:
필요에 따라 쉽게 폭력을 휘둘러 남에게 해를 입히는 사람이나 무리.
Danh từ
🌏 KẺ BẠO LỰC, BỌN BẠO HÀNH, BỌN CÔN ĐỒ: Người hay nhóm dễ dàng dùng bạo lực khi cần, gây hại cho người khác.
•
폭력범
(暴力犯)
:
폭력이나 흉기를 사용하여 강도나 살인 같은 범죄를 저지른 사람.
Danh từ
🌏 TỘI BẠO LỰC, TỘI PHẠM BẠO LỰC: Người phạm tội sử dụng bạo lực hoặc hung khí để cướp giật hay giết người.
•
폭로되다
(暴露 되다)
:
알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실이 드러나 사람들에게 알려지다.
Động từ
🌏 BỊ HÉ LỘ, BỊ LỘ, BỊ BẠI LỘ: Sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến bị lộ ra khiến cho người khác biết.
•
폭로하다
(暴露 하다)
:
알려지지 않았거나 숨겨져 있던 사실을 드러내어 사람들에게 알리다.
Động từ
🌏 BỘC LỘ, HÉ LỘ: Để lộ sự thật vốn đang được che giấu hoặc không được biết đến cho người khác biết.
•
폭리
(暴利)
:
옳지 않은 방법을 사용하여 지나치게 많이 남기는 이익.
Danh từ
🌏 LỢI NHUẬN KẾCH SÙ, KHOẢN LÃI BẤT CHÍNH KẾCH SÙ: Lợi ích sử dụng phương pháp không đúng đắn mà tạo ra rất nhiều.
•
폭발되다
(暴發 되다)
:
속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN BỘC PHÁT, BỊ BỘT PHÁT: Tình cảm chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ.
•
폭발되다
(爆發 되다)
:
불이 일어나며 갑자기 터지게 되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁT NỔ: Lửa phát ra và đột ngột bị nổ tung.
•
폭발력
(爆發力)
:
화약이나 폭탄 등 폭발하는 물질이 갑자기 터질 때 생기는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC PHÁT NỔ, SỨC BỘC PHÁ: Sức mạnh sinh ra khi vật chất phát nổ như bom hay thuốc nổ đột ngột nổ tung.
•
폭발물
(爆發物)
:
불이 일어나며 갑자기 터지는 성질이 있는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT NỔ: Vật chất có tính chất phát lửa và đột ngột nổ tung.
•
폭발시키다
(爆發 시키다)
:
불이 일어나며 갑자기 터지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM PHÁT NỔ, LÀM CHÁY NỔ: Khiến cho lửa bùng cháy và đột ngột nổ tung.
•
폭발시키다
(暴發 시키다)
:
속에 쌓여 있던 감정 등을 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오게 하다.
Động từ
🌏 LÀM BÙNG PHÁT: Khiến cho tình cảm đang chất chứa trong lòng cùng lúc trào ra mạnh mẽ.
•
폭발음
(爆發音)
:
폭발할 때 나는 큰 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG PHÁT NỔ, TIẾNG NỔ: Tiếng to phát ra khi phát nổ.
•
폭발하다
(爆發 하다)
:
불이 일어나며 갑자기 터지다.
Động từ
🌏 PHÁT NỔ: Ngọn lửa phát sinh và đột nhiên nổ tung.
•
폭발하다
(暴發 하다)
:
속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오다.
Động từ
🌏 BÙNG PHÁT, BÙNG LÊN: Tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ.
•
폭삭
:
매우 엉성한 물건이 부드럽게 가라앉거나 쉽게 부서지는 모양.
Phó từ
🌏 XẸP LÉP, RÚM RÓ: Hình ảnh đồ vật kém chất lượng xẹp xuống mềm oặt hoặc bị vỡ ra dễ dàng.
•
폭소
(爆笑)
:
갑자기 웃음이 크고 세게 터져 나옴. 또는 그 웃음.
Danh từ
🌏 (SỰ) PHÁ LÊN CƯỜI; VIỆC CƯỜI PHÁ LÊN: Việc đột nhiên phá ra cười to và mạnh. Hoặc việc cười như vậy.
•
폭식하다
(暴食 하다)
:
음식을 한꺼번에 너무 많이 먹다.
Động từ
🌏 ĂN UỐNG VÔ ĐỘ, ĂN VÔ TỘI VẠ, ĂN QUÁ NO: Ăn thức ăn quá nhiều cùng lúc.
•
폭신폭신
:
매우 포근하게 부드럽고 탄력이 있는 느낌.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỀM MẠI: Cảm giác có độ co giãn và mềm một cách thân thương ấm áp.
•
폭신폭신하다
:
매우 포근하게 부드럽고 탄력이 있다.
Tính từ
🌏 MỀM MẠI: Có độ co giãn và mềm một cách rất ấm áp.
•
폭신하다
:
조금 포근하게 부드럽고 탄력이 있다.
Tính từ
🌏 MỀM MẠI: Có độ co dãn và mềm mại êm ái.
•
폭압
(暴壓)
:
폭력을 써서 억지로 누름.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀN ÁP, SỰ ÁP BỨC, SỰ CƯỠNG BỨC: Việc dùng bạo lực để cưỡng ép.
•
폭압하다
(暴壓 하다)
:
폭력을 써서 억지로 누르다.
Động từ
🌏 ĐÀN ÁP, ÁP BỨC, CƯỠNG BỨC: Dùng bạo lực để cưỡng ép.
•
폭약
(爆藥)
:
강한 힘이나 열을 받으면 불이 일어나며 갑작스럽게 터지는 물질.
Danh từ
🌏 THUỐC NỔ: Vật chất khi gặp nhiệt hoặc lực mạnh thì tóe lửa và đột ngột nổ tung.
•
폭언
(暴言)
:
거칠고 사납게 말함. 또는 그런 말.
Danh từ
🌏 VIỆC NÓI TỤC TẰN, SỰ MẮNG CHỬI; LỜI MẮNG CHỬI, LỜI TỤC TẰN THÔ BỈ: Việc nói dữ tợn và thô lỗ. Hoặc lời nói như vậy.
•
폭음
(暴飮)
:
술을 한꺼번에 너무 많이 마심.
Danh từ
🌏 SỰ QUÁ CHÉN, VIỆC UỐNG (RƯỢU BIA) VÔ ĐỘ, VIỆC UỐNG (RƯỢU, BIA) VÔ TỘI VẠ: Việc uống rượu quá nhiều cùng một lúc.
•
폭음하다
(暴飮 하다)
:
술을 한꺼번에 너무 많이 마시다.
Động từ
🌏 QUÁ CHÉN, UỐNG RƯỢU VÔ ĐỘ, UỐNG RƯỢU VÔ TỘI VẠ: Uống rượu quá nhiều cùng một lúc.
•
폭정
(暴政)
:
매우 사납고 악한 정치.
Danh từ
🌏 BẠO CHÍNH: Nền chính trị rất bạo tàn và độc ác.
•
폭주
(暴注)
:
비가 갑자기 많이 쏟아짐.
Danh từ
🌏 TRẬN MƯA LỚN: Việc mưa đột ngột trút xuống nhiều.
•
폭주
(暴走)
:
아주 빠른 속도로 거칠고 사납게 달림.
Danh từ
🌏 SỰ PHÓNG NHANH VƯỢT ẨU: Việc chạy với tốc độ rất nhanh một cách dữ dằn và ghê gớm.
•
폭주하다
(暴走 하다)
:
아주 빠른 속도로 거칠고 사납게 달리다.
Động từ
🌏 PHÓNG NHANH VƯỢT ẨU, PHÓNG NHƯ TÊN BẮN, PHÓNG NHƯ BAY: Chạy với tốc độ rất nhanh, một cách dữ dằn và đáng sợ.
•
폭주하다
(暴注 하다)
:
비가 갑자기 많이 쏟아지다.
Động từ
🌏 ĐỔ MƯA LỚN: Mưa đột ngột trút xuống nhiều.
•
폭죽놀이
(爆竹 놀이)
:
폭죽을 터뜨리면서 노는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ ĐỐT PHÁO: Trò chơi làm nổ pháo.
•
폭탄선언
(爆彈宣言)
:
어떤 상황이나 상태를 갑작스럽게 바꿀 수 있을 정도로 충격적이고 중요한 선언.
Danh từ
🌏 LỜI TUYÊN BỐ NHƯ SÉT ĐÁNH, SỰ TUYÊN BỐ TIN SÉT ĐÁNH: Tuyên bố quan trọng và sốc đến mức có thể đột ngột làm thay đổi trạng thái hay tình huống nào đó.
•
폭탄주
(爆彈酒)
:
두 종류의 술을 섞어 마시는 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU PHA, RƯỢU BOM: Rượu uống lẫn hai loại rượu.
•
폭파되다
(爆破 되다)
:
폭발되어 부서지다.
Động từ
🌏 BỊ BỘC PHÁ, BỊ NỔ MÌN, BỊ CÀI BOM: Bị phát nổ nên bị phá tan.
•
폭파시키다
(爆破 시키다)
:
폭발시켜 부수다.
Động từ
🌏 CHO BỘC PHÁ, CHO ĐẶT MÌN, CHO CÀI BOM: Làm cho phát nổ và bị phá tan.
•
폭파하다
(爆破 하다)
:
폭발시켜 부수다.
Động từ
🌏 BỘC PHÁ, ĐẶT MÌN, CÀI BOM: Làm phát nổ và bị phá tan.
•
폭포수
(瀑布水)
:
절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
Danh từ
🌏 DÒNG THÁC NƯỚC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá.
•
폭폭
:
푹 익을 정도로 오랫동안 끓이거나 삶는 모양.
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC: Hình ảnh đun hoặc luộc trong thời gian lâu đến mức chín kĩ.
•
폭풍 경보
(暴風警報)
:
바람이 매우 강해 위험할 것으로 예상될 때에 기상청이 미리 알려 경고하는 일.
None
🌏 CẢNH BÁO BÃO: Việc cục khí tượng thủy văn cảnh cáo, cho biết trước, khi dự đoán được rằng sẽ có nguy hiểm vì gió rất mạnh.
•
폭풍 전의 고요
:
안 좋은 일이 터지기 전의 조용함.
🌏 (SỰ YÊN TĨNH TRƯỚC CƠN BÃO) SỰ IM LẶNG TRƯỚC CƠN GIÔNG TỐ: Sự yên ắng trước khi một việc không hay nổ ra.
•
폭풍 주의보
(暴風注意報)
:
바람이 매우 강해 위험할 것으로 예상될 때에 기상청이 미리 알려 주의를 주는 일.
None
🌏 SỰ CẢNH BÁO ĐỀ PHÒNG BÃO: Việc cục khí tượng thủy văn cho biết và lưu ý trước, khi dự đoán là sẽ nguy hiểm vì gió rất to.
•
폭풍우
(暴風雨)
:
폭풍이 불면서 세차게 쏟아지는 비.
Danh từ
🌏 MƯA BÃO: Mưa trút xuống mạnh đồng thời có gió bão thổi.
•
폭행죄
(暴行罪)
:
다른 사람을 때리거나 해친 죄.
Danh từ
🌏 TỘI BẠO HÀNH: Tội đánh hoặc làm tổn thương người khác.
•
폭행하다
(暴行 하다)
:
다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동을 하다.
Động từ
🌏 BẠO HÀNH, GÂY BẠO LỰC: Thực hiện hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm tổn thương người khác.
• Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)