🌟 예약하다 (豫約 하다)

Động từ  

1. 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속하다.

1. ĐẶT TRƯỚC: Hẹn trước để sử dụng chỗ, phòng, hay vật gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극장표를 예약하다.
    Book theater tickets.
  • Google translate 식당을 예약하다.
    Book a restaurant.
  • Google translate 좌석을 예약하다.
    Reserve a seat.
  • Google translate 호텔을 예약하다.
    Book a hotel.
  • Google translate 전화로 예약하다.
    Make a reservation by telephone.
  • Google translate 나는 여행을 가려고 호텔을 예약했다.
    I booked a hotel to go on a trip.
  • Google translate 학교 앞 식당은 인기가 많아서 예약하지 않으면 기다려야 한다.
    The restaurant in front of the school is so popular that you have to wait if you don't make a reservation.
  • Google translate 이 선생님과 면담을 하기 위해서는 예약하고 가는 것이 좋습니다.
    We recommend that you make a reservation for an interview with mr. lee.
  • Google translate 제가 예약한 방이 어디죠?
    Where is the room i reserved?
    Google translate 저를 따라오세요.
    Follow me.

예약하다: make a reservation; book,よやくする【予約する】,réserver, faire une réservation,reservar, hacer la reerva,حجز,урьдчилан захиалах,đặt trước,จอง, จองล่วงหน้า, สั่งจอง,memesan,делать (предварительный заказ); бронировать,预约,预订,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예약하다 (예ː야카다)
📚 Từ phái sinh: 예약(豫約): 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.

🗣️ 예약하다 (豫約 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4)