🌟 예약하다 (豫約 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예약하다 (
예ː야카다
)
📚 Từ phái sinh: • 예약(豫約): 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
🗣️ 예약하다 (豫約 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 미리 예약하다. [미리]
- 침대칸을 예약하다. [침대칸 (寢臺칸)]
- 상행선을 예약하다. [상행선 (上行線)]
- 콘도를 예약하다. [콘도 (condo)]
- 특석을 예약하다. [특석 (特席)]
- 발코니로 예약하다. [발코니 (balcony)]
- 한식당을 예약하다. [한식당 (韓食堂)]
- 펜션을 예약하다. [펜션 (pension)]
- 한식집을 예약하다. [한식집 (韓食집)]
- 숙소를 예약하다. [숙소 (宿所)]
- 미리미리 예약하다. [미리미리]
- 관광버스를 예약하다. [관광버스 (觀光bus)]
- 회장을 예약하다. [회장 (會場)]
- 여객기를 예약하다. [여객기 (旅客機)]
- 전화로 예약하다. [전화 (電話)]
- 호텔을 예약하다. [호텔 (hotel)]
- 선착순으로 예약하다. [선착순 (先着順)]
- 별실을 예약하다. [별실 (別室)]
- 도착순으로 예약하다. [도착순 (到着順)]
- 결혼식장을 예약하다. [결혼식장 (結婚式場)]
- 교통편을 예약하다. [교통편 (交通便)]
- 기념주화를 예약하다. [기념주화 (紀念鑄貨)]
- 배표를 예약하다. [배표 (배票)]
- 식장을 예약하다. [식장 (式場)]
- 예식장을 예약하다. [예식장 (禮式場)]
- 항공편을 예약하다. [항공편 (航空便)]
- 흡연석으로 예약하다. [흡연석 (吸煙席)]
- 비행기를 예약하다. [비행기 (飛行機)]
- 더블로 예약하다. [더블 (double)]
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 예약하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4)