🌟 뜻밖에

☆☆   Phó từ  

1. 예상하거나 생각한 것과는 다르게.

1. NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ TÍNH: Khác với điều dự tính hay suy nghĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜻밖에 나타나다.
    Show up unexpectedly.
  • Google translate 뜻밖에 마주치다.
    Unexpected encounter.
  • Google translate 뜻밖에 오다.
    Come unexpectedly.
  • Google translate 뜻밖에 조용하다.
    Unexpectedly quiet.
  • Google translate 뜻밖에 친구가 생기다.
    Have a friend unexpectedly.
  • Google translate 민준은 뜻밖에 바닷가에서 첫사랑을 만나 깜짝 놀랐다.
    Min-joon was surprised to meet his first love unexpectedly on the beach.
  • Google translate 지수는 기대하지 않았지만 뜻밖에 경품에 당첨되어 매우 기뻤다.
    Jisoo wasn't expecting it but was very happy to win the prize unexpectedly.
  • Google translate 지각을 해서 선생님께 혼이 날 줄 알았는데, 뜻밖에도 선생님은 아무 말씀이 없으셨다.
    I thought i'd be scolded by the teacher for being late, but unexpectedly the teacher didn't say anything.
  • Google translate 상 받은 것 축하해. 너는 정말 그림에 소질이 있나 봐.
    Congratulations on your award. you must be really good at painting.
    Google translate 그렇지 않아. 우연히 그림 대회에 참석했는데 뜻밖에 상을 타게 된 거야.
    Not really. i happened to attend a drawing contest and won the prize unexpectedly.
Từ đồng nghĩa 의외로(意外로): 예상하거나 생각한 것과는 다르게.

뜻밖에: unexpectedly,いがいに【意外に】。よそうがいに【予想外に】。おもいがけなく【思いがけなく】,contre toute attente, à sa surprise, à son étonnement,inesperadamente, imprevistamente,بشكل غير متوقع,гэнэт, санаандгүй, гайхмаар,ngoài ý muốn, ngoài dự tính,อย่างคาดไม่ถึง, อย่างนึกไม่ถึง, อย่างคิดไม่ถึง, อย่างบังเอิญ, อย่างฉับพลัน,di luar dugaan,неожиданно; вдруг; внезапно,意外地,出乎意料地,没想到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜻밖에 (뜯빠께)


🗣️ 뜻밖에 @ Giải nghĩa

🗣️ 뜻밖에 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159)