🌟 이성 (異性)

☆☆   Danh từ  

1. 남성에게는 여성, 여성에게는 남성으로 다른 성별.

1. GIỚI TÍNH KHÁC, KHÁC GIỚI: Giới tính khác đối với nam là nữ, đối với nữ là nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이성 관계.
    Reasoning relationship.
  • Google translate 이성 교제.
    Dating.
  • Google translate 이성 친구.
    Friend of the opposite sex.
  • Google translate 이성에 대한 사랑.
    Love for reason.
  • Google translate 이성에 대한 호기심.
    Curiosity to reason.
  • Google translate 이성을 동경하다.
    Yearn for reason.
  • Google translate 이성을 만나다.
    Meet the opposite sex.
  • Google translate 이성에 눈을 뜨다.
    Awake to reason.
  • Google translate 우리는 이성에 대한 사랑의 표현으로 편지를 쓰기도 하고 자주 전화를 하기도 한다.
    We write letters and call often as an expression of our love for reason.
  • Google translate 중학생이 되면서 이성에 관심을 갖게 된 민준이는 여학생들에게 잘 보이려는지 요즘 부쩍 옷차림에 신경을 쓴다.
    Min-joon, who became interested in the opposite sex after becoming a middle school student, is paying attention to his clothes these days to see if he can be seen well by girls.
  • Google translate 엄마, 민준이 만나고 올게요.
    Mom, i'll see minjun.
    Google translate 민준이랑 사귀는 건 아니지? 이성 교제는 네가 성인이 되고 난 후에 하렴.
    You're not dating min-joon, are you? have a romantic relationship after you become an adult.
Từ tham khảo 동성(同性): 성별이 같음.

이성: the other sex; the opposite sex,いせい【異性】,sexe opposé,sexo opuesto,جنس آخر,эсрэг хүйсийн хүн,giới tính khác, khác giới,ต่างเพศ, เพศตรงข้าม, คนละเพศ,lawan jenis,противоположный пол,异性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이성 (이ː성)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  


🗣️ 이성 (異性) @ Giải nghĩa

🗣️ 이성 (異性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138)