🌟 지불하다 (支拂 하다)

Động từ  

1. 돈을 내거나 값을 치르다.

1. TRẢ TIỀN, THANH TOÁN: Trả tiền hay thanh toán giá cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지불한 날짜.
    Date paid.
  • Google translate 사장이 지불하다.
    The boss pays.
  • Google translate 대가를 지불하다.
    Pay the price.
  • Google translate 돈을 지불하다.
    Pay the money.
  • Google translate 배상금을 지불하다.
    Pay reparations.
  • Google translate 요금을 지불하다.
    Pay a fee.
  • Google translate 이자를 지불하다.
    Pay interest.
  • Google translate 옆집 아저씨는 집주인에게 밀렸던 세 달치 방세를 지불하였다.
    The next-door uncle paid three months' worth of rent, which was pushed back by the landlord.
  • Google translate 지수는 회사 계약을 달성하기 위해 모두 백만 원의 계약금을 지불하였다.
    The index paid a combined deposit of one million won to achieve the company contract.

지불하다: pay; disburse,しはらう【支払う】,payer, régler,pagar, liquidar, cancelar,يدفع,төлбөр хийх, төлөх,trả tiền, thanh toán,ชำระ, จ่าย, จ่ายเงิน,membayar,платить,支付,付给,付款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지불하다 (지불하다)
📚 Từ phái sinh: 지불(支拂): 돈을 내거나 값을 치름.


🗣️ 지불하다 (支拂 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지불하다 (支拂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)