🌟 지불하다 (支拂 하다)

Động từ  

1. 돈을 내거나 값을 치르다.

1. TRẢ TIỀN, THANH TOÁN: Trả tiền hay thanh toán giá cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지불한 날짜.
    Date paid.
  • 사장이 지불하다.
    The boss pays.
  • 대가를 지불하다.
    Pay the price.
  • 돈을 지불하다.
    Pay the money.
  • 배상금을 지불하다.
    Pay reparations.
  • 요금을 지불하다.
    Pay a fee.
  • 이자를 지불하다.
    Pay interest.
  • 옆집 아저씨는 집주인에게 밀렸던 세 달치 방세를 지불하였다.
    The next-door uncle paid three months' worth of rent, which was pushed back by the landlord.
  • 지수는 회사 계약을 달성하기 위해 모두 백만 원의 계약금을 지불하였다.
    The index paid a combined deposit of one million won to achieve the company contract.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지불하다 (지불하다)
📚 Từ phái sinh: 지불(支拂): 돈을 내거나 값을 치름.


🗣️ 지불하다 (支拂 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 지불하다 (支拂 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191)