🌟 다지다

☆☆   Động từ  

1. 고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 만들다.

1. BĂM NHỎ: Thái nhiều lần bằng dao làm cho nhỏ thịt hay rau...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다진 양념.
    Minced seasoning.
  • Google translate 고기를 다지다.
    Mince meat.
  • Google translate 마늘을 다지다.
    Mince garlic.
  • Google translate 생강을 다지다.
    Mince ginger.
  • Google translate 쇠고기를 다지다.
    Mince beef.
  • Google translate 요리사는 고기와 채소들을 다지고 계란을 넣어 전을 부쳤다.
    The cook minced the meat and vegetables and baked the pancakes with eggs.
  • Google translate 어머니는 나에게 불고기 양념으로 들어갈 마늘을 다지라고 하셨다.
    Mother told me to chop garlic for the bulgogi seasoning.
  • Google translate 여기 돈가스 정말 맛있다.
    The pork cutlet here is really good.
    Google translate 응, 여기는 고기를 다지는 일부터 모두 요리사가 직접 한대.
    Yeah, the cook does everything from mincing meat.

다지다: mince; chop,みじんぎりにする【微塵切りにする】。きりきざむ【切り刻む】,hacher,trocear,يقطع,татах, хэрчих,băm nhỏ,สับ, บด, ตำ, โขลก,mencincang,крошить; резать на мелки куски; пропускать через мясорубку,剁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다지다 (다지다) 다지어 (다지어다지여) 다져 (다저) 다지니 ()
📚 thể loại: Ăn uống và cách nấu nướng  


🗣️ 다지다 @ Giải nghĩa

🗣️ 다지다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sở thích (103) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)