🌟 깨물다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깨물다 (
깨물다
) • 깨물어 (깨무러
) • 깨무니 () • 깨뭅니다 (깨뭄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 깨물리다: ‘깨물다’의 피동사.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 깨물다 @ Ví dụ cụ thể
- 아랫입술을 깨물다. [아랫입술]
- 아드득 깨물다. [아드득]
- 캐러멜을 깨물다. [캐러멜 (caramel)]
- 꽉 깨물다. [꽉]
- 윗입술을 깨물다. [윗입술]
- 우두둑 깨물다. [우두둑]
- 혀를 깨물다. [혀]
- 이로 깨물다. [이]
- 바사삭 깨물다. [바사삭]
- 으드득 깨물다. [으드득]
- 박하사탕을 깨물다. [박하사탕 (薄荷沙糖▽)]
- 부럼을 깨물다. [부럼]
- 파삭파삭 깨물다. [파삭파삭]
- 지그시 깨물다. [지그시]
- 바삭 깨물다. [바삭]
- 한 입 깨물다. [입]
- 바삭바삭 깨물다. [바삭바삭]
- 어금니를 깨물다. [어금니]
- 잘근잘근 깨물다. [잘근잘근]
- 호두를 깨물다. [호두]
- 입술을 꾹 깨물다. [꾹]
- 젖꼭지를 깨물다. [젖꼭지]
- 질겅질겅 깨물다. [질겅질겅]
- 한입 깨물다. [한입]
- 자근자근 깨물다. [자근자근]
- 오도독 깨물다. [오도독]
🌷 ㄲㅁㄷ: Initial sound 깨물다
-
ㄲㅁㄷ (
까맣다
)
: 불빛이 전혀 없는 밤하늘과 같이 짙게 검다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐEN NGÒM, ĐEN SÌ SÌ: Đen sẫm như bầu trời đêm hoàn toàn không có ánh sáng. -
ㄲㅁㄷ (
꾸미다
)
: 모양이 좋아지도록 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 TRANG TRÍ, TRANG HOÀNG: Sửa sang để kiểu dáng trở nên đẹp hơn. -
ㄲㅁㄷ (
까먹다
)
: 껍질이나 껍데기를 벗겨 내고 속에 있는 것을 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 GẶM: Lột vỏ mềm hay vỏ cứng và ăn phần bên trong. -
ㄲㅁㄷ (
깨물다
)
: 아랫니와 윗니가 서로 닿을 정도로 세게 물다.
☆☆
Động từ
🌏 CẮN: Cắn mạnh đến mức răng trên và răng dưới chạm vào nhau. -
ㄲㅁㄷ (
꿰매다
)
: 해지거나 벌어진 데를 바느질하여 깁다.
☆
Động từ
🌏 KHÂU LẠI, MAY LẠI, VÁ LẠI: May vá lại chỗ bị rách hay bị hỏng. -
ㄲㅁㄷ (
끝맺다
)
: 일이나 말을 마무리하여 끝내다.
☆
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, CHẤM DỨT: Chấm dứt công việc hoặc lời nói để kết thúc. -
ㄲㅁㄷ (
꺼멓다
)
: 색이 지나치게 검다.
Tính từ
🌏 ĐEN SÌ, ĐEN NHÁNH: Màu quá đen. -
ㄲㅁㄷ (
껴묻다
)
: 다른 것에 함께 끼어 딸려 있다.
Động từ
🌏 CHÈN THEO, KÈM VỚI, KẸP VỚI, DẮT TRONG: Kẹp cùng và kèm theo cái khác.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)