🌟 동굴 (洞窟)

  Danh từ  

1. 자연적으로 생긴 넓고 깊은 굴.

1. HANG ĐỘNG: Động rộng và sâu, được xuất hiện một cách tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어두운 동굴.
    Dark cave.
  • Google translate 동굴 벽화.
    Cave mural.
  • Google translate 동굴 속.
    Inside the cave.
  • Google translate 동굴의 박쥐.
    The bat in the cave.
  • Google translate 동굴이 생기다.
    A cave forms.
  • Google translate 동굴을 발견하다.
    Discover a cave.
  • Google translate 동굴을 탐험하다.
    Explore a cave.
  • Google translate 동굴로 들어가다.
    Enter the cave.
  • Google translate 동굴에서 나오다.
    Come out of a cave.
  • Google translate 동굴은 오랜 시간 파도에 의해 파이고 깎여 만들어졌다.
    This cave was made by waves for a long time.
  • Google translate 등산객들은 갑자기 쏟아지는 비를 피하기 위해 동굴로 들어갔다.
    The hikers entered the cave to avoid the sudden rain.
  • Google translate 엄마, 박쥐들은 어디에 살아요?
    Mom, where do bats live?
    Google translate 주로 어두운 동굴 속에서 산단다.
    I usually live in a dark cave.

동굴: cave,どうくつ【洞窟】,grotte, caverne,cueva, gruta, caverna,كهف,агуй,hang động,ถ้ำ, ถ้ำลึก,gua alam, gua besar,пещера,洞穴, 洞窟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동굴 (동ː굴)
📚 thể loại: Địa hình   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  


🗣️ 동굴 (洞窟) @ Giải nghĩa

🗣️ 동굴 (洞窟) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Chính trị (149) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Giải thích món ăn (119)