🌟

Danh từ  

1. 기분이 나쁘거나 화가 나고 분한 감정.

1. SỰ CÁU GIẬN, SỰ GIẬN DỮ: Cảm xúc phẫn nộ và cáu giận hoặc tâm trạng không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 나다.
    Angry.
  • Google translate 을 내다.
    Get angry.
  • Google translate 승규는 웬만한 일로는 좀처럼 을 내지 않는 성격이다.
    Seung-gyu rarely gets angry at most things.
  • Google translate 민준이가 매우 이 난 표정이어서 우리는 모두 조심스럽게 행동했다.
    Min-joon looked very angry, so we all acted cautiously.
  • Google translate 그는 예상치 못했던 상황에 이게 어찌 된 일이냐고 을 내며 펄펄 뛰었다.
    He was furious at the unexpected situation.
Từ tham khảo 골: 비위에 거슬리거나 언짢은 일로 내는 화.

성: anger; rage,いかり【怒り】。りっぷく【立腹】。いきどおり【憤り】。ふんがい【憤慨】,colère, indignation, emportement,ira, cólera, enfado,الغضب,уур, уцаар,sự cáu giận, sự giận dữ,ความโกรธ, ความโมโห,kemarahan, kekesalan,злость; гнев,怒,气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (성ː)

Start

End


Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104)