🌟 성에

Danh từ  

1. 기온이 낮을 때 유리나 벽 등에 수증기가 얼어붙은 것.

1. LỚP SƯƠNG MỜ: Cái do hơi nước đọng lại trên kính hoặc tường khi nhiệt độ thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성에가 끼다.
    Frosty.
  • Google translate 성에가 두껍다.
    Thick in frost.
  • Google translate 성에가 발생하다.
    Sex breaks out.
  • Google translate 성에가 생기다.
    Frost forms.
  • Google translate 성에가 올라오다.
    The frost rises.
  • Google translate 성에를 없애다.
    Remove frost.
  • Google translate 성에를 제거하다.
    Defrost.
  • Google translate 차창에 성에가 뿌옇게 생겨서 밖을 볼 수가 없다.
    The frost in the car window is blurry and i can't see outside.
  • Google translate 벽에 성에가 끼어 있는 것을 보니 바깥 날씨가 몹시 추운가 보다.
    Seeing the frost on the wall, it must be freezing outside.
  • Google translate 겨울철에 자동차 창문의 성에를 제거하는 일은 여간 번거로운 일이 아니다.
    Removing the frost from the car windows in winter is a great hassle.

성에: frost,しも【霜】,givre, glaçon,escarcha,صقيع,цан,lớp sương mờ,ฝ้า,embun beku,иней; мороз,霜花,冰花,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성에 (성에)


🗣️ 성에 @ Giải nghĩa

🗣️ 성에 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82)