🌟 연줄 (緣 줄)

Danh từ  

1. 사회생활을 하는 데 이익이나 도움이 될 만한 인간관계.

1. SỰ QUEN THÂN, SỰ DÂY MƠ RỄ MÁ: Mối quan hệ con người đem lại ích lợi hoặc giúp đỡ cho cuộc sống ngoài xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연줄이 닿다.
    Have connections.
  • Google translate 연줄이 없다.
    No connections.
  • Google translate 연줄이 있다.
    Have connections.
  • Google translate 연줄을 대다.
    Put in a string.
  • Google translate 연줄을 잡다.
    Hold on to the connections.
  • Google translate 연줄을 타다.
    Ride a kite.
  • Google translate 신입 사원 몇 명이 능력이 아닌 연줄에 의해 채용되었다는 소문이 돌았다.
    Rumor has it that several new employees were hired by connections, not by ability.
  • Google translate 민준이는 지연, 학연 등 온갖 연줄을 통해 좋은 일자리를 구하려고 하였다.
    Min-joon tried to find a good job through all kinds of connections, including delay and school ties.
  • Google translate 내가 승진하지 못하는 건 윗사람과 연줄이 닿지 않아서야.
    I can't get promoted because i don't have connections with my superiors.
    Google translate 글쎄, 내가 봤을 땐 네가 능력이 부족하기 때문인 것 같은데.
    Well, i think it's because of your lack of ability.

연줄: connection,コネクション。コネ。えんこ【縁故】,relations humaines, connaissances, liens,conexión, relación,صلة، علاقة,холбоо, татаас, танил,sự quen thân, sự dây mơ rễ má,พวกพ้อง, แวดวง, วงใน, พรรคพวก,koneksi,(полезные) связи; знакомства,人缘,关系,门路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연줄 (연줄)


🗣️ 연줄 (緣 줄) @ Giải nghĩa

🗣️ 연줄 (緣 줄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132)