🌟 -사 (事)

Phụ tố  

1. ‘일’의 뜻을 더하는 접미사.

1. SỰ, VIỆC, CHUYỆN: Hậu tố thêm nghĩa 'việc'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거사
    Past history.
  • Google translate 관심사
    Interest.
  • Google translate 다반사
    Many reflections.
  • Google translate 미래사
    Future history.
  • Google translate 불상사
    A mishap.
  • Google translate 세상사
    World affairs.
  • Google translate 인간사
    Human history.
  • Google translate 인생사
    History of life.
  • Google translate 제반사
    Vetera.
  • Google translate 중대사
    A serious ambassador.

-사: -sa,じ【事】,,,,,sự, việc, chuyện,งาน..., เรื่องราว..., เหตุการณ์...,urusan, peristiwa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160)