🌟 -사 (師)

☆☆   Phụ tố  

1. '그것을 직업으로 하는 사람'의 뜻을 더하는 접미사.

1. THỢ, NHÀ: Hậu tố thêm nghĩa 'người làm nghề đó'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간호사
    Nurse.
  • Google translate 곡예사
    Acrobat.
  • Google translate 도박사
    Gambler.
  • Google translate 마법사
    Wizard.
  • Google translate 마술사
    Magician.
  • Google translate 미용사
    Hairdresser.
  • Google translate 분장사
    A makeup artist.
  • Google translate 사육사
    Zookeeper.
  • Google translate 사진사
    Photographer.
  • Google translate 선교사
    Missionary.
  • Google translate 안마사
    Massage.
  • Google translate 요리사
    Chef.
  • Google translate 원예사
    Horticulturalists.
  • Google translate 이발사
    Barber.
  • Google translate 재단사
    Tailor.
  • Google translate 재봉사
    Seamstress.
  • Google translate 전도사
    Preacher.
  • Google translate 정원사
    Gardener.
  • Google translate 제약사
    Pharmaceutical company.
  • Google translate 조련사
    Trainer.

-사: -sa,し【師】。し【士】,,,,,thợ, nhà,ผู้ที่ประกอบอาชีพ...,tukang, juru,,(无对应词汇),


📚 thể loại: Miêu tả về con người  

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273)