🌟 전과자 (前科者)

Danh từ  

1. 이전에 죄를 지어 형벌을 받은 경력이 있는 사람.

1. NGƯỜI CÓ TIỀN ÁN, CỰU TÙ NHÂN: Người đã từng phạm tội và bị nhận hình phạt trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 절도 전과자.
    An ex-convict of theft.
  • Google translate 폭행 전과자.
    An assault ex-convict.
  • Google translate 전과자 조회.
    Ex-convict check.
  • Google translate 전과자가 되다.
    Become an ex-convict.
  • Google translate 전과자로 기록되다.
    Recorded as ex-convict.
  • Google translate 경찰은 용의자를 전과자 목록에서 찾아보았다.
    The police looked up the suspect on the ex-convict list.
  • Google translate 전과자라는 이유로 주변 사람들은 나를 항상 죄인 취급했다.
    People around me always treated me as a sinner because i was an ex-convict.
  • Google translate 당신은 그 당시에 왜 또 도둑질을 해야 했나요?
    Why did you have to steal again at that time?
    Google translate 전과자라는 낙인이 찍힌 이상 먹고살 방도가 없었습니다.
    As long as he's branded an ex-convict, there's no way to make ends meet.

전과자: ex-convict,ぜんかもの【前科者】,repris de justice, récidiviste,ex-recluso,ذو سوابق,гэмтэн, буруутан,người có tiền án, cựu tù nhân,ผู้มีประวัติทางอาชญากรรม,residivis,прежде осуждённый; имеющий прежнюю судимость,前科者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전과자 (전꽈자)

🗣️ 전과자 (前科者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)