🌟 행각 (行脚)

Danh từ  

1. 여기저기 돌아다니며 어떤 행동을 함.

1. SỰ LANG THANG, SỰ LẢNG VẢNG: Việc đi đi lại lại chỗ này chỗ kia rồi thực hiện hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도피 행각.
    The act of escape.
  • Google translate 범죄 행각.
    Crime scene.
  • Google translate 사기 행각.
    Fraud.
  • Google translate 절도 행각.
    The practice of theft.
  • Google translate 행각이 발각되다.
    The trail is discovered.
  • Google translate 행각을 벌이다.
    Engage in an act.
  • Google translate 범인은 자신의 사기 행각이 들통 나자 해외로 잠적하고 말았다.
    The criminal went into hiding abroad when his fraud was discovered.
  • Google translate 새벽 시간에 편의점에서 절도 행각을 벌이던 청소년들이 경찰에 붙잡혔다.
    Teenagers who were stealing from convenience stores at dawn were caught by the police.
  • Google translate 지하철에서 지나친 애정 행각을 하는 사람들이 꽤 있더라.
    There are quite a few people who get too much love on the subway.
    Google translate 맞아, 그런 사람들을 보면은 좀 불편해.
    Right, it's a little uncomfortable to see people like that.

행각: act; deed,あんぎゃ【行脚】,pèlerinage, activité de longue durée,acto,تصرّف,үйлдэл,sự lang thang, sự lảng vảng,การเดินไปมาและทำพฤติกรรมใดไปด้วย,bepergian melakukan sesuatu,паломничество; странствование,行径,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행각 (행각) 행각이 (행가기) 행각도 (행각또) 행각만 (행강만)
📚 Từ phái sinh: 행각하다: 어떤 목적으로 여기저기 돌아다니다., 여기저기 돌아다니며 수행하다.

📚 Annotation: 주로 부정적인 뜻으로 쓴다.

🗣️ 행각 (行脚) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15)