🌟 효능 (效能)

  Danh từ  

1. 좋은 결과를 나타내는 능력.

1. HIỆU NĂNG, CÔNG NĂNG, TÁC DỤNG: Khả năng thể hiện kết quả tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 효능이 뛰어나다.
    Excellent in efficacy.
  • Google translate 효능이 알려지다.
    The efficacy is known.
  • Google translate 효능이 있다.
    Be efficacious.
  • Google translate 효능이 좋다.
    Good for you.
  • Google translate 효능이 탁월하다.
    Of outstanding efficacy.
  • Google translate 효능을 검증하다.
    Validate efficacy.
  • Google translate 효능을 보다.
    Take effect.
  • Google translate 과일은 열량이 낮아 다이어트에 효능이 있다.
    Fruits are effective for dieting because of their low calorie content.
  • Google translate 미백 효능이 뛰어난 화장품은 불티나게 팔렸다.
    Cosmetics with excellent whitening efficacy sold like hot cakes.
  • Google translate 요즘 마트에서 시금치가 그렇게 잘 팔린대.
    They say spinach sells so well these days.
    Google translate 얼마 전에 뉴스를 통해 피로 회복에 뛰어난 효능이 있다고 알려져서 그런가 봐.
    I guess it's because the news recently revealed that it has an excellent effect on fatigue recovery.

효능: effect; efficacy; effectiveness,こうのう【効能】,effet, efficacité,efecto, eficacia,قدرة تحقيق نتيجة جيدة,үр нөлөө, ашиг тус,hiệu năng, công năng, tác dụng,สมรรถภาพ,efek, kemanjuran, keampuhan, khasiat,эффективность,效果,效力,功效,效能,功能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효능 (효ː능)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 효능 (效能) @ Giải nghĩa

🗣️ 효능 (效能) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Gọi món (132) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19)