🌟 야호

Thán từ  

1. 사람들이 산에 오르면서 서로 부르거나 외치는 소리.

1. YA HÔ: Tiếng gọi nhau hay hét to khi người ta lên núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리는 산 정상에 올라 '야호!' 하고 크게 외쳤다.
    We climbed to the top of the mountain and shouted 'yahoo!'.
  • Google translate 내가 야호 하고 외치자 사방에 메아리가 울린다.
    Echoes ring everywhere as i shout and shout.
  • Google translate 산 정상에 올라오니까 기분이 상쾌하지? 야호 하고 한번 외쳐 봐.
    Feeling refreshed coming to the top of the mountain? shout out loud.
    Google translate 야호! 와, 정말 쌓였던 스트레스가 확 풀리는 기분이야.
    Yay! wow, i feel like i'm completely relieved of all the stress i've accumulated.

야호: yahoo,やっほう,hé ho,¡yuhu! ¡viva!,ياهو,уахуу, өө өө хөө,ya hô,ยะโฮ, เสียงตะโกนว่ายะโฮ,,звук зова,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 야호 (야호)

🗣️ 야호 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28)