🌾 End: 다
☆ CAO CẤP : 968 ☆☆ TRUNG CẤP : 839 ☆☆☆ SƠ CẤP : 440 NONE : 14,211 ALL : 16,458
•
보이다
:
눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO THẤY, CHO XEM: Làm cho biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.
•
복잡하다
(複雜 하다)
:
일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp.
•
볶다
:
물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín.
•
다
:
남거나 빠진 것이 없는 모든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ: Mọi thứ không sót hay để lại gì cả.
•
뵙다
:
윗사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẶP, THĂM: Gặp người trên.
•
부끄럽다
:
쑥스럽거나 수줍다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, THẸN THÙNG: E thẹn hay bẽn lẽn.
•
부드럽다
:
살갗에 닿는 느낌이 거칠거나 뻣뻣하지 않고 미끄럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỀM, MỀM MẠI: Cảm giác chạm vào da cảm thấy trơn mịn chứ không cứng hay thô ráp.
•
부럽다
:
다른 사람의 일이나 물건이 좋아 보여 자기도 그런 일을 이루거나 물건을 갖기를 바라는 마음이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 GHEN TỊ, GANH TỊ, THÈM MUỐN, THÈM THUỒNG: Công việc hay đồ vật của người khác trông có vẻ tốt nên mình cũng sinh lòng mong làm được việc như vậy hoặc có được đồ vật như vậy.
•
부르다
:
말이나 행동으로 다른 사람을 오라고 하거나 주의를 끌다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KÊU, GỌI: Bảo người khác đến hay thu hút sự chú ý bằng lời nói hay hành động.
•
부르다
:
음식을 먹어서 배 속이 가득 찬 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NO: Có cảm giác trong bụng đầy do ăn thức ăn.
•
뛰다
:
발을 재빠르게 움직여 빨리 나아가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY: Di chuyển chân thật nhanh để tiến nhanh.
•
외롭다
:
혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa.
•
부치다
:
편지나 물건 등을 보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Gửi thư hay hàng hóa…
•
분명하다
(分明 하다)
:
모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
•
불다
:
바람이 일어나 어느 방향으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỔI: Gió nổi lên và chuyển động theo hướng nào đó.
•
불쌍하다
:
사정이나 형편이 좋지 않아 가엾고 마음이 슬프다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Sự tình hay tình hình không tốt nên đáng thương và đau lòng.
•
붉다
:
빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín.
•
붙다
:
무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra.
•
붙이다
:
무엇에 닿아서 떨어지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẮN, DÁN: Chạm vào cái gì đó và làm cho không rơi ra.
•
비다
:
어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỐNG KHÔNG, TRỐNG RỖNG: Không có bất kì ai hoặc không có bất cứ thứ gì trong không gian nào đó.
•
약하다
(弱 하다)
:
힘의 정도가 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YẾU: Mức độ sức mạnh kém.
•
비슷하다
:
둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau.
•
비싸다
:
물건값이나 어떤 일을 하는 데 드는 비용이 보통보다 높다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẮT, ĐẮT TIỀN: Giá của đồ vật hay chi phí dùng cho việc nào đó cao hơn thông thường.
•
배우다
:
새로운 지식을 얻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỌC, HỌC TẬP: Tiếp nhận tri thức mới.
•
빠르다
:
어떤 동작을 하는 데 걸리는 시간이 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHANH: Thời gian dùng vào việc thực hiện động tác nào đó ngắn.
•
빠지다
:
물이나 구덩이 등의 속으로 떨어져 잠겨 들어가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI: Rơi và chìm xuống nước hoặc hố...
•
빨다
:
옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn.
•
빼다
:
속에 들어 있거나 박혀 있는 것을 밖으로 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ RA, GẮP RA, LẤY RA: Làm cho cái ở trong hay bị đóng văng ra ngoài.
•
뽑다
:
어딘가에 박혀 있는 것을 잡아당기어 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ: Nắm và kéo cái đang bị cắm vào đâu đó để làm cho bật ra.
•
사귀다
:
서로 알게 되어 친하게 지내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KẾT GIAO, KẾT BẠN: Trở nên biết nhau và thân thiện.
•
사다
:
돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình.
•
사이다
(cider)
:
설탕물에 탄산을 섞어서 만든 음료수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC CIDER: Nước ngọt làm bằng cách trộn axit cacbonic với nước đường
•
변하다
(變 하다)
:
무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác.
•
살다
:
생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh.
•
보내다
:
사람이나 물건 등을 다른 곳으로 가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỬI: Làm cho con người hay đồ vật... đến nơi khác.
•
보다
:
어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó.
•
새롭다
:
지금까지의 것과 다르거나 있은 적이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỚI: Khác với cái trước giờ hoặc chưa từng có.
•
생각나다
:
새로운 생각이 머릿속에 떠오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHĨ RA: Suy nghĩ mới hiện lên trong đầu.
•
생기다
:
없던 것이 새로 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SINH RA, NẢY SINH: Cái chưa có trở nên có mới.
•
서다
:
사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng.
•
서두르다
:
일을 빨리 하려고 침착하지 못하고 급하게 행동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VỘI VÀNG: Không thể bình tĩnh mà hành động gấp gáp để làm việc nhanh.
•
섞다
:
두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ.
•
선선하다
:
조금 찬 느낌이 들도록 부드럽고 시원하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RƯỜI RƯỢI, LÀNH LẠNH: "Mềm mại và mát mẻ để ta cảm thấy hơi lạnh một chút.
•
화나다
(火 나다)
:
몹시 언짢거나 못마땅하여 기분이 나빠지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬN: Tâm trạng xấu đi vì rất bực bội hay không vừa ý.
•
화려하다
(華麗 하다)
:
곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt.
•
훌륭하다
:
칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.
•
흐르다
:
물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẢY: Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó.
•
흐리다
:
기억이나 생각 등이 분명하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, MỜ ẢO: Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng.
•
흘리다
:
물이나 작은 알갱이 등을 밖으로 새게 하거나 떨어뜨리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM VUNG VÃI, LÀM RƠI VÃI, LÀM VƯƠNG VÃI: Làm rơi hay làm rò gỉ ra ngoài những cái như hạt nhỏ hoặc nước.
•
들어오다
:
어떤 범위의 밖에서 안으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI VÀO, TIẾN VÀO: Di chuyển từ ngoài vào trong của phạm vi nào đó.
•
신다
:
신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân.
•
힘들다
:
힘이 많이 쓰이는 면이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẤT SỨC, MỆT MỎI: Có phần sức lực bị dùng nhiều.
•
이르다
:
기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn.
•
조용하다
:
아무 소리도 들리지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 YÊN TĨNH, TĨNH MỊCH, IM ẮNG: Không nghe thấy âm thanh nào cả.
•
다
:
남거나 빠진 것이 없이 모두.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẾT, TẤT CẢ: Mọi thứ không sót hay để lại gì cả.
•
지다
:
경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức...
•
돌아가다
:
물체가 한 점을 중심으로 하여 원을 그리면서 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XOAY VÒNG, QUAY VÒNG: Vật thể lấy một điểm làm tâm di chuyển vẽ thành vòng tròn.
•
졸다
:
완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ.
•
좁다
:
면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ.
•
좋다
:
어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng.
•
좋아하다
:
무엇에 대하여 좋은 느낌을 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THÍCH: Có cảm giác tốt đẹp về cái gì đó.
•
죄송하다
(罪悚 하다)
:
죄를 지은 것처럼 몹시 미안하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XIN LỖI, CẢM THẤY CÓ LỖI: Rất áy náy như đã gây ra tội.
•
다하다
:
다 써 버려서 남아 있지 않거나 이어지지 않고 끝나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HẾT, TẤT: Dùng hết nên không còn lại gì hoặc không được tiếp nối và kết thúc.
•
주무시다
:
(높임말로) 자다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: (cách nói kính trọng) Ngủ.
•
죽다
:
생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống.
•
줄이다
:
어떤 물체의 길이, 넓이, 부피 등을 원래보다 작게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM GIẢM, RÚT NGẮN, THU NHỎ: Làm cho chiều dài, chiều rộng, thể tích của vật thể nào đó nhỏ hơn ban đầu.
•
줍다
:
바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền.
•
즐거워하다
:
흐뭇하고 기쁘게 여기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VUI VẺ, HỨNG KHỞI: Thấy thỏa mãn và vui mừng.
•
즐겁다
:
마음에 들어 흐뭇하고 기쁘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 VUI VẺ: Thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng.
•
즐기다
:
즐겁게 마음껏 누리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa thích hưởng thụ một cách vui vẻ.
•
넓다
:
면이나 바닥 등의 면적이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn.
•
지루하다
:
같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục.
•
닦다
:
더러운 것을 없애려고 문지르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LAU, CHÙI, ĐÁNH: Kỳ cọ để làm sạch những thứ bẩn.
•
지우다
:
쓰거나 그린 것 또는 흔적 등을 도구를 사용해 안 보이게 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÔI, XÓA, LAU: Dùng dụng cụ làm cho không còn nhìn thấy những thứ viết ra, vẽ ra hay dấu vết.
•
심심하다
:
할 일이 없어 재미가 없고 지루하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN, TẺ NHẠT: Không có việc gì làm nên không thú vị và nhàm chán.
•
걸다
:
어떤 물체를 떨어지지 않도록 어디에 매달다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TREO, ĐEO, MẮC: Đeo vật thể nào đó lên đâu để không bị rơi.
•
지키다
:
재산, 이익, 안전 등을 잃거나 외부로부터의 침범을 당하지 않게 보호하거나 감시하여 막다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÌN GIỮ, BẢO VỆ: Quan sát ngăn chặn hay giữ gìn tài sản, lợi ích, an toàn không để bị xâm phạm hay bị mất do bên ngoài.
•
세우다
:
사람이나 동물이 발을 땅에 대고 다리를 뻗어 몸을 똑바르게 하도록 하다. 일으키다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DỰNG ĐỨNG: Làm cho người hay động vật chạm chân trên đất, duỗi chân và cơ thể đứng thẳng. Dựng lên.
•
알다
:
교육이나 경험, 생각 등을 통해 사물이나 상황에 대한 정보 또는 지식을 갖추다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾT: Có thông tin hay kiến thức về sự vật hay tình huống thông qua giáo dục, kinh nghiệm hay suy nghĩ...
•
하다
:
어떤 행동이나 동작, 활동 등을 행하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM, TIẾN HÀNH: Thực hiện hành động hay động tác, hoạt động nào đó.
•
찾아보다
:
어떤 사람이 있는 곳에 가서 그 사람을 만나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TÌM GẶP: Đi đến nơi có người nào đó để gặp người đó.
•
쉬다
:
피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi.
•
진하다
(津 하다)
:
액체가 묽지 않고 농도가 짙다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐẶC, ĐẬM ĐẶC: Chất lỏng không loãng, nồng độ đặc.
•
뛰어가다
:
어떤 곳으로 빨리 뛰어서 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẠY ĐI: Chạy nhanh đến nơi nào đó.
•
데려가다
:
자기를 따라오게 하여 함께 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẪN ĐI, DẪN THEO: Cho đi theo mình và cùng đi.
•
헤어지다
:
같이 있던 사람과 떨어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA TAY, LY BIỆT: Xa cách người từng ở cùng.
•
뜨다
:
감았던 눈을 벌리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ (MẮT): Mở mắt đã nhắm lại.
•
슬프다
:
눈물이 날 만큼 마음이 아프고 괴롭다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN, BUỒN BÃ, BUỒN RẦU: Đau lòng và day dứt đến ứa nước mắt.
•
고프다
:
뱃속이 비어 음식을 먹고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÓI BỤNG: Đói bụng và thèm ăn.
•
부지런하다
:
게으름을 부리지 않고 꾸준하게 열심히 하는 성향이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SIÊNG, SIÊNG NĂNG: Có khuynh hướng làm chăm chỉ miệt mài mà không lười biếng.
•
지나다
:
시간이 흘러 그 시기에서 벗어나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, TRÔI QUA: Thời gian trôi qua và ra khỏi thời kì đó.
•
짓다
:
재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà...
•
계시다
:
(높임말로) 높은 분이나 어른이 어느 곳에 살다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở (SỐNG): (cách nói kính trọng) Người cao tuổi hay người có địa vị cao sống ở nơi nào đó.
•
짜다
:
맛이 소금과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẶN: Vị giống như muối.
•
더럽다
:
때나 찌꺼기가 묻어 있어 깨끗하지 못하거나 지저분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BẨN, DƠ: Không được sạch sẽ hay dơ dáy do bụi bẩn hay vết bám.
•
가다
:
한 곳에서 다른 곳으로 장소를 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐI: Di chuyển địa điểm từ một nơi sang nơi khác.
•
가져가다
:
어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG ĐI, ĐEM ĐI: Di chuyển vật nào đó từ một chỗ sang chỗ khác.
•
찌다
:
몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÉO RA, MẬP RA: Thịt bám ở thân mình, trở nên béo tròn.
•
-되다
:
‘피동’의 뜻을 더하고 동사로 만드는 접미사.
☆☆☆
Phụ tố
🌏 BỊ, ĐƯỢC: Hậu tố thêm nghĩa 'bị động' và tạo thành động từ.
•
찌다
:
뜨거운 김을 쐬는 것같이 습하고 더워지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NÓNG BỨC, NÓNG NỰC: Trở nên ẩm và nóng như thể hứng chịu hơi nóng.
• Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155)