🌾 End: 다
☆ CAO CẤP : 968 ☆☆ TRUNG CẤP : 839 ☆☆☆ SƠ CẤP : 440 NONE : 14,211 ALL : 16,458
•
시들다
:
꽃이나 풀 같은 식물이 물기가 말라 원래의 색이나 모양을 잃다.
☆☆
Động từ
🌏 HÉO: Thực vật như hoa hay cỏ mất đi màu sắc hay hình dạng vốn có vì khô nước.
•
끝없다
:
끝이 없거나 제한이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 VÔ TẬN, VÔ CÙNG: Không có kết thúc hoặc không có giới hạn
•
끼다
:
벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào khe hở nên mắc kẹt không rơi ra được.
•
끼어들다
:
다른 사람의 자리나 순서 등에 비집고 들어서다.
☆☆
Động từ
🌏 CHEN VÀO, XEN VÀO: Chen vào chỗ hay thứ tự của người khác.
•
끼이다
:
벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào hay bị xoắn lại và không thể thoát ra khỏi khe đã được hình hành.
•
다루다
:
어떤 것을 일거리로 삼다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM: Lấy điều gì đó làm công việc.
•
저마다
:
각각의 사람이나 사물.
☆☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁI: Từng người hay sự vật.
•
끼치다
:
다른 사람이나 일에 피해를 주거나 걱정하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM (PHIỀN PHỨC), GÂY (TỔN HẠI): Gây thiệt hại hay lo lắng cho công việc hoặc người khác.
•
유치하다
(誘致 하다)
:
행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들이다.
☆☆
Động từ
🌏 THU HÚT: Lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...
•
나뉘다
:
원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA RA, ĐƯỢC TÁCH RA: Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hay hai miếng trở lên.
•
나르다
:
물건을 다른 곳으로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác.
•
나무라다
:
잘못을 꾸짖어 잘 알아듣게 말하다.
☆☆
Động từ
🌏 RẦY LA, TRÁCH MẮNG: Mắng để cho hiểu ra những cái đã làm sai.
•
나서다
:
앞이나 밖으로 나와 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG RA, XUẤT HIỆN: Ra đứng phía trước hoặc bên ngoài.
•
나아지다
:
형편이나 상태가 더욱 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 TỐT LÊN, KHÁ LÊN: Tình hình hay trạng thái trở nên tốt hơn.
•
늘어서다
:
줄지어 길게 서다.
☆☆
Động từ
🌏 XẾP HÀNG DÀI: Đứng xếp thành hàng dài.
•
저렴하다
(低廉 하다)
:
값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
•
시집가다
(媤 집가다)
:
여자가 결혼하여 다른 사람의 아내가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI LẤY CHỒNG: Phụ nữ kết hôn và trở thành vợ của người khác.
•
난처하다
(難處 하다)
:
어떻게 행동해야 할지 결정하기 어려운 불편한 상황에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ XỬ: Ở vào trạng thái khó chịu do không biết phải giải quyết ra sao.
•
날리다
:
공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi.
•
날리다
:
공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung.
•
날아가다
:
공중으로 날면서 가다.
☆☆
Động từ
🌏 BAY ĐI: Bay lên không trung.
•
날아오다
:
공중으로 날아서 오다.
☆☆
Động từ
🌏 BAY ĐẾN, BAY TỚI: Bay đến nơi nào đó trên không trung
•
날카롭다
:
끝이 가늘어져 뾰족하거나 날이 서 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Phần cuối nhọn và sắc.
•
따르다
:
다른 사람의 뒤에서 그가 가는 대로 같이 가다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO: Đi theo sau người khác.
•
따라오다
:
움직이는 것을 그대로 쫓아서 가다.
☆☆
Động từ
🌏 THEO SAU, BÁM ĐUÔI: Đuổi theo cái đang chuyển động.
•
붐비다
:
많은 사람들이나 차 등이 한 곳에 몰려 매우 복잡하다.
☆☆
Động từ
🌏 TẤP NẬP, ĐÔNG NGHỊT, CHẬT NÍCH: Nhiều người hay xe cộ... đổ dồn về một nơi rất phức tạp.
•
따르다
:
액체가 담긴 물건을 기울여 액체를 밖으로 조금씩 흐르게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RÓT: Nghiêng đồ vật chứa chất lỏng làm cho chất lỏng chảy ra ngoài từng chút một.
•
낮추다
:
아래에서 위까지의 길이를 짧게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HẠ THẤP: Rút ngắn độ dài từ dưới lên trên.
•
낯설다
:
전에 보거나 만난 적이 없어 모르는 사이이다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠ MẶT: Quan hệ không quen biết, trước đó chưa từng gặp gỡ hoặc nhìn thấy.
•
낳다
:
배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다.
☆☆
Động từ
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể.
•
내다보다
:
안에서 밖을 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN RA: Nhìn ra bên ngoài từ bên trong.
•
내려놓다
:
들고 있던 것을 아래에 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG, BỎ XUỐNG: Đặt các đang cầm xuống dưới.
•
내려다보다
:
위에서 아래를 향해 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN XUỐNG, NGÓ XUỐNG: Nhìn theo hướng từ trên xuống dưới.
•
내려앉다
:
아래로 내려와 앉다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬU XUỐNG, BẬU XUỐNG: Hạ xuống thấp và ngồi.
•
식히다
:
더운 기운을 없애다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NGUỘI: Làm mất hơi nóng.
•
내밀다
:
몸이나 물체의 일부분이 밖이나 앞으로 나가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHÌA RA, GIƠ RA: Làm cho một phần của cơ thể hoặc vật thể thò ra trước hoặc bên ngoài.
•
내버리다
:
아주 버리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỎ RA, VỨT ĐI: Vứt bỏ đi nhiều cái gì đó.
•
내보내다
:
밖이나 다른 곳으로 나가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐUỔI RA, TỐNG RA: Làm cho ra ngoài hay chỗ khác.
•
신나다
:
흥이 나고 기분이 아주 좋아지다.
☆☆
Động từ
🌏 HỨNG KHỞI, HỨNG THÚ: Có hứng và tâm trạng trở nên rất tốt.
•
더불다
:
둘 이상이 함께하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHUNG: Hai người trở lên cùng làm.
•
뿌리다
:
눈이나 비 등이 날려 떨어지다. 또는 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RƠI, LÀM RƠI: Mưa hay tuyết... bay rơi xuống. Hoặc làm rơi xuống.
•
내주다
:
넣어 두었던 물건 등을 꺼내서 주다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤY RA CHO: Lôi ra đồ vật đã được cất đi.
•
뭉치다
:
한 덩어리가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TỤ LẠI, HỢP LẠI: Trở thành một khối.
•
내쫓다
:
있던 곳에서 강제로 밖으로 나가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐUỔI RA: Cưỡng chế bắt ra ngoài khỏi nơi đang ở.
•
냉정하다
(冷情 하다)
:
태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp.
•
사소하다
(些少 하다)
:
중요하지 않은 정도로 아주 작거나 적다.
☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ NHẶT: Rất nhỏ hoặc ít đến mức không quan trọng.
•
넉넉하다
:
크기나 수 등이 적거나 부족하지 않고 충분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ: Kích thước hay số lượng vừa đủ, không thiếu hay ít.
•
널다
:
볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô.
•
덮이다
:
겉에 다른 물건이 씌워지다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÙM, ĐƯỢC CHE: Vật khác được phủ lên bên ngoài.
•
넓히다
:
면이나 바닥 등의 면적을 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 NỚI RỘNG, MỞ RỘNG: Làm cho diện tích của bề mặt hay nền nhà to lên.
•
넘겨주다
:
물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람에게 주거나 맡기다.
☆☆
Động từ
🌏 GIAO CHO, TRAO CHO: Cho hoặc giao phó cho người khác vật dụng, quyền lợi, trách nhiệm, công việc....
•
넘기다
:
일정한 시간, 시기, 범위 등을 벗어나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM VƯỢT, CHO VƯỢT, VƯỢT QUA: Làm cho thoát ra khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định…
•
넘어서다
:
높은 곳을 넘어서 지나다.
☆☆
Động từ
🌏 BĂNG QUA, VƯỢT QUA: Đi băng qua một nơi cao.
•
넘어오다
:
똑바로 서 있던 것이 이쪽으로 기울어지거나 쓰러지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, NGHIÊNG: Cái gì đó đang đứng thẳng bị ngã hay nghiêng sang phía bên này.
•
데다
:
불이나 뜨거운 것에 살이 닿아 다치다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BỎNG, BỊ PHỎNG: Da thịt chạm vào lửa hay vật nóng và bị thương.
•
다듬다
:
사용할 수 있도록 필요 없는 부분을 버리고 손질하다.
☆☆
Động từ
🌏 GỌT BỎ, CẮT TỈA: Chỉnh sửa và bỏ đi phần không cần để có thể sử dụng được.
•
묵다
:
어디에서 손님으로 머물다.
☆☆
Động từ
🌏 LƯU LẠI, Ở LẠI, NGHỈ LẠI: Ở lại nơi nào đó với tư cách là khách.
•
살아남다
:
죽을 뻔한 상황에서 목숨을 구하다.
☆☆
Động từ
🌏 SỐNG SÓT, CÒN SỐNG: Cứu được mạng sống trong tình huống suýt chết.
•
삶다
:
물에 넣고 끓이다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC: Bỏ vào nước và nấu.
•
노려보다
:
나쁜 감정을 갖고 누군가를 날카롭고 무섭게 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN HẰN HỌC, NHÌN HUNG TỢN: Nhìn ai đó một cách sắc lẹm và đáng sợ với ác cảm.
•
녹다
:
얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TAN, TAN RA: Đá hay tuyết trở thành nước do chịu tác động của nhiệt.
•
치우다
:
물건을 다른 데로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CẤT, DỌN: Chuyển đồ vật đến nơi khác.
•
높아지다
:
위에서 아래까지의 길이가 길게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CAO, CAO LÊN: Chiều dài từ trên xuống dưới trở nên dài ra.
•
녹이다
:
얼음이나 눈에 열을 가해서 물이 되게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TAN RA: Làm cho thành nước bằng cách gia tăng nhiệt độ cho đá hay tuyết.
•
놓아두다
:
들고 있던 것을 어떤 곳에 두다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT XUỐNG, ĐỂ XUỐNG: Đặt cái đang cầm trên tay xuống chỗ nào đó.
•
놀리다
:
실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười.
•
생생하다
:
시들거나 상하지 않고 생기가 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠI, TƯƠI TỐT, MƠN MỞN: Không héo hay hỏng mà có sinh khí.
•
실리다
:
무엇이 운반되기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려져 놓이다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHẤT, ĐƯỢC XẾP LÊN: Cái gì đó được đặt lên xe, tàu, máy bay... để được vận chuyển.
•
눈감다
:
사람의 목숨이 끊어지다.
☆☆
Động từ
🌏 MẠNG SỐNG CỦA CON NGƯỜI KẾT THÚC: Mạng sống của con người kết thúc.
•
얕다
:
위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 짧다.
☆☆
Tính từ
🌏 CẠN, NÔNG: Khoảng cách từ trên xuống dưới đáy hay từ ngoài vào trong ngắn.
•
다지다
:
고기나 채소 등을 여러 번 칼질하여 잘게 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 BĂM NHỎ: Thái nhiều lần bằng dao làm cho nhỏ thịt hay rau...
•
드나들다
:
어떤 곳에 많은 것들이 들어가고 나오고 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VÀO RA: Nhiều thứ vào ra nơi nào đó.
•
단정하다
(斷定 하다)
:
어떤 일에 대해 확실하다고 판단하고 결정하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỊNH ĐOẠT: Phán đoán chắc chắn về việc nào đó và quyết định.
•
달다
:
물건을 어떤 곳에 걸거나 꽂거나 매어서 붙어 있게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÍNH: Móc, cắm hay gắn làm cho đồ vật dính lên một nơi nào đó.
•
달라지다
:
전과 다르게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHÁC, KHÁC ĐI, ĐỔI KHÁC: Trở nên khác với trước.
•
어떡하다
:
'어떠하게 하다'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 Cách viết tắt của "어떠하게 하다".
•
달려들다
:
갑자기 세차게 다가가다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẠY NHÀO VÀO, XÔNG VÀO, LAO VÀO, NHẢY VÀO: Đột nhiên ào đến thật mạnh.
•
닳다
:
오래 쓰거나 갈려서 어떤 물건이 낡거나 길이, 두께, 크기 등이 줄다.
☆☆
Động từ
🌏 MÒN, CÙN: Dùng lâu ngày hay vì bị sứt mẻ nên đồ vật nào đó cũ đi hoặc bị giảm đi về chiều dài, độ dày, kích cỡ…
•
어리석다
:
생각이나 행동이 똑똑하거나 지혜롭지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGỐC NGHẾCH, KHỜ KHẠO: Suy nghĩ hay hành động không được thông minh hay khôn ngoan.
•
당기다
:
관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn.
•
해내다
:
상대편을 사정을 보아주지 않고 이겨 내다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI: Không nhân nhượng tình thế và chiến thắng đối phương.
•
어지럽다
:
주위의 모든 사물이 돌고 있는 듯한 느낌이 들어 몸을 바로잡을 수가 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHÓNG MẶT, ĐẦU ÓC QUAY CUỒNG, HOA MẮT, CHOÁNG VÁNG: Người không thể đứng vững được vì có cảm giác như mọi sự vật xung quanh đang quay vòng.
•
어쩌다
:
뜻밖에 우연히.
☆☆
Phó từ
🌏 TÌNH CỜ, NGẪU NHIÊN: Tình cờ ngẫu nhiên.
•
든든하다
:
어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra.
•
타다
:
때나 먼지가 쉽게 달라붙다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT BẨN, BẮT BỤI: Ghét hoặc bụi bẩn dễ bám dính.
•
심각하다
(深刻 하다)
:
상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRẦM TRỌNG, NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ rất nghiêm trọng, cấp bách hay trọng đại.
•
억울하다
(抑鬱 하다)
:
잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại.
•
데치다
:
끓는 물에 잠깐 넣어 살짝 익히다.
☆☆
Động từ
🌏 LUỘC SƠ, CHÍN TÁI: Cho vào nước sôi một lúc và làm cho hơi chín.
•
상쾌하다
(爽快 하다)
:
기분이나 느낌 등이 시원하고 산뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẢNG KHOÁI, THOẢI MÁI: Tâm trạng hay cảm giác mát mẻ và dễ chịu.
•
얻어먹다
:
남에게 음식을 달라고 사정해서 공짜로 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 ĂN CHỰC, ĂN XIN, ĂN KHÔNG TỐN TIỀN: Cầu xin người khác cho thức ăn và ăn miễn phí.
•
얼리다
:
액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐÔNG, LÀM ĐÔNG LẠNH: Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh.
•
돌아다니다
:
여기저기를 두루 다니다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐI LOANH QUANH: Đi khắp chỗ này chỗ nọ.
•
엄숙하다
(嚴肅 하다)
:
의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng.
•
엄청나다
:
양이 아주 많거나 정도가 아주 심하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GHÊ GỚM, KHỦNG KHIẾP: Lượng rất nhiều hay mức độ rất nghiêm trọng.
•
없애다
:
어떠한 일, 현상, 증상, 감정 등을 나타나지 않게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO KHÔNG CÒN, XÓA BỎ, LOẠI BỎ: Khiến cho công việc, hiện tượng, triệu chứng hay tình cảm... nào đó không xuất hiện.
•
되돌리다
:
원래 움직이던 방향에서 반대의 방향으로 바꾸어 가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC LẠI: Làm cho đổi sang hướng ngược lại hướng vốn đang di chuyển.
•
되돌아오다
:
원래 있던 곳으로 다시 오다.
☆☆
Động từ
🌏 QUAY VỀ: Trở lại nơi ban đầu.
•
되찾다
:
잃거나 잊었던 것, 없어진 것을 다시 찾다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM LẠI: Tìm lại được cái đã mất hoặc đã lãng quên, cái không còn nữa.
•
엎드리다
:
배가 아래로 향하게 하여 몸 전체를 바닥에 대다.
☆☆
Động từ
🌏 NẰM SẤP, SẤP XUỐNG SÀN: Làm cho bụng hướng xuống dưới và chạm toàn thân lên nền.
•
두드러지다
:
가운데가 불룩하게 나오다.
☆☆
Động từ
🌏 NỒI LÊN, NHÔ LÊN: Phần giữa lồi ra.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11)