🌷 Initial sound: ㄱㅎㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 59 ALL : 62
•
공허하다
(空虛 하다)
:
아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì.
•
광활하다
(廣闊 하다)
:
아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng
•
교활하다
(狡猾 하다)
:
간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
•
격하하다
(格下 하다)
:
자격이나 등급, 지위 등이 낮아지다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 GIÁNG THẤP, HẠ THẤP: Tư cách, cấp bậc, địa vị bị thấp đi. Hoặc làm như vậy.
•
감화하다
(感化 하다)
:
좋은 영향을 받아 생각이나 행동이 변하다. 또는 그렇게 변하게 하다.
Động từ
🌏 CẢM HÓA: Chịu ảnh hưởng tích cực rồi suy nghĩ hay tình cảm thay đổi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.
•
가해하다
(加害 하다)
:
물리적으로나 정신적으로 다른 사람에게 해를 주다.
Động từ
🌏 GÂY HẠI, LÀM HẠI: Gây hại cho người khác về mặt vật chất hay tinh thần.
•
강하하다
(降下 하다)
:
높은 곳에서 아래쪽으로 내려오다.
Động từ
🌏 XUỐNG, HẠ XUỐNG, GIÁNG XUỐNG: Hạ từ trên nơi cao xuống phía dưới.
•
가혹하다
(苛酷 하다)
:
감당할 수 없을 만큼 몹시 모질고 심하다.
Tính từ
🌏 TÀN KHỐC, KHỐC LIỆT: Rất tàn nhẫn và nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng được.
•
결행하다
(決行 하다)
:
어떤 일을 하기로 결정하고 판단하여 그대로 실제로 행하다.
Động từ
🌏 QUYẾT ĐỊNH HÀNH ĐỘNG: Phán đoán và quyết định làm một việc gì đó và thực hiện đúng như thế.
•
개화하다
(開花 하다)
:
풀이나 나무의 꽃이 피다.
Động từ
🌏 KHAI HOA, NỞ HOA: Hoa của cỏ hay cây nở.
•
관할하다
(管轄 하다)
:
관청이나 기관 등이 일정한 권한을 가지고 관리하거나 통제하다.
Động từ
🌏 QUẢN LÝ: Cơ quan hoặc tổ chức nhà nước dùng quyền hạn nhất định quản lý hoặc khống chế.
•
귀화하다
(歸化 하다)
:
다른 나라에 살면서 법적인 자격을 얻어 그 나라의 국민이 되다.
Động từ
🌏 NHẬP QUỐC TỊCH: Sống ở một nước khác và có được tư cách pháp lí trở thành công dân của nước ấy.
•
귀환하다
(歸還 하다)
:
잠시 다른 곳으로 떠났다가 원래 있던 곳으로 돌아가거나 돌아오다.
Động từ
🌏 TRỞ VỀ: Tạm thời tới nơi khác rồi quay lại hoặc đi về nơi vốn dĩ mình đã ở.
•
개화하다
(開化)
:
외국의 발전한 사상과 문물을 받아들여 생각과 생활 방식이 바뀌다.
Động từ
🌏 KHAI HOÁ, THAY ĐỔI, ĐỔI MỚI: Xã hội hay con người tiếp nhận tư tưởng và văn minh tiên tiến của nước ngoài rồi trở nên thay đổi cách suy nghĩ và phương thức sinh hoạt.
•
개회하다
(開會 하다)
:
회의나 공식적 모임이 시작되다. 또는 회의나 공식적 모임을 시작하다.
Động từ
🌏 KHAI MẠC, KHAI HỘI: Hội nghị hay buổi họp chính thức được bắt đầu. Hoặc bắt đầu hội nghị hay buổi họp chính thức.
•
개학하다
(開學 하다)
:
학교에서 방학이나 휴교 등으로 쉬었다가 다시 수업을 시작하다.
Động từ
🌏 KHAI GIẢNG, KHAI TRƯỜNG, BẮT ĐẦU ĐI HỌC LẠI: Bắt đầu học lại sau khi nghỉ học hoặc sau kỳ nghỉ ở trường.
•
개항하다
(開港 하다)
:
외국과 교류를 하고 물품을 사고팔 수 있게 항구를 개방하다.
Động từ
🌏 MỞ CẢNG THÔNG THƯƠNG: Mở cảng biển để có thể mua bán hàng hóa và giao lưu với nước ngoài.
•
각하하다
(却下 하다)
:
법에서 소장이나 신청을 거절하다.
Động từ
🌏 BÁC BỎ, BÁC ĐƠN: Từ chối đơn xin hay đơn tố cáo về mặt luật.
•
간호하다
(看護 하다)
:
아픈 사람을 보살피다.
Động từ
🌏 CHĂM SÓC: Trông nom người đau ốm.
•
가학하다
(苛虐 하다)
:
심하고 잔인하게 괴롭히다.
Động từ
🌏 NGƯỢC ĐÃI, HẠCH SÁCH: Làm khổ sở một cách thậm tệ và tàn nhẫn.
•
가호하다
(加護 하다)
:
신이나 부처 등이 보호하고 도와주다.
Động từ
🌏 PHÙ HỘ, HỘ ĐỘ, GIA HỘ: Thần thánh hay Phật… bảo vệ và giúp đỡ.
•
고해하다
(告解 하다)
:
가톨릭에서, 신자가 자신의 죄를 뉘우치고 신부를 통해 하느님에게 고백하여 용서받다.
Động từ
🌏 XƯNG TỘI: Tín đồ giác ngộ tội lỗi của mình và thông qua Cha cố để thổ lộ với Chúa và cầu mong sự tha thứ trong đạo Thiên Chúa.
•
감행하다
(敢行 하다)
:
위험이나 두려움이 있지만 과감하게 실행하다.
Động từ
🌏 BẠO GAN, MẠNH BẠO, QUYẾT LIỆT, HÀNH ĐỘNG DỨT KHOÁT: Tuy có nguy hiểm hoặc sợ hãi nhưng vẫn thực hiện một cách quả cảm.
•
곡해하다
(曲解 하다)
:
사실을 바르지 않게 해석하다.
Động từ
🌏 XUYÊN TẠC: Giải thích không đúng sự thật.
•
개혁하다
(改革 하다)
:
불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고치다.
Động từ
🌏 ĐỔI MỚI, CẢI CÁCH: Đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.
•
경호하다
(警護 하다)
:
위험한 일에 대비하여 중요한 사람, 물건, 시설 등을 보호하다.
Động từ
🌏 BẢO VỆ, HỘ VỆ, HỘ TỐNG: Làm công tác bảo vệ những người quan trọng hay đồ vật, trang thiết bị để đối phó với những nguy hiểm.
•
결합하다
(結合 하다)
:
둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어서 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 KẾT HỢP, HỢP NHẤT, HÒA HỢP, GẮN KẾT: Liên kết hai người hay hai sự vật trở lên một cách chặt chẽ và hợp nhất thành một.
•
결혼하다
(結婚 하다)
:
남자와 여자가 법적으로 부부가 되다.
Động từ
🌏 KẾT HÔN, THÀNH HÔN, LẬP GIA ĐÌNH: Người nam và người nữ trở thành vợ chồng một cách hợp pháp.
•
공헌하다
(貢獻 하다)
:
힘을 써서 가치 있는 일이 되게 하는 데에 역할을 하다.
Động từ
🌏 CỐNG HIẾN: Ra sức làm việc gì đó có giá trị.
•
고행하다
(苦行 하다)
:
불교에서, 몸으로 견디기 어려운 일들을 통하여 수행을 쌓다.
Động từ
🌏 RÈN KHỔ HẠNH: Cố ý hành hạ cơ thể để kiềm chế dục vọng và đạt được sự giác ngộ trong đạo Phật.
•
개활하다
(開豁 하다)
:
어떤 장소가 앞이 막힘없이 탁 트여 시원하고 넓다.
Tính từ
🌏 BAO LA, THÊNH THANG, BÁT NGÁT: Địa điểm nào đó rộng rãi và thoáng mát không bị vướng gì phía trước.
•
거행하다
(擧行 하다)
:
시키는 대로 행하다.
Động từ
🌏 THỰC THI: Làm theo chỉ thị.
•
감형하다
(減刑 하다)
:
범죄인의 형벌을 줄여 주다.
Động từ
🌏 GIẢM HÌNH PHẠT: Rút bớt hình phạt của người phạm tội.
•
계획하다
(計劃/計畫 하다)
:
앞으로의 일을 자세히 생각하여 정하다.
Động từ
🌏 LÊN KẾ HOẠCH: Suy nghĩ và định trước việc sắp tới sẽ làm.
•
겸허하다
(謙虛 하다)
:
잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮추다.
Tính từ
🌏 KHIÊM TỐN, NHŨN NHẶN: Tự hạ thấp mình và không làm ra vẻ ta đây.
•
경화하다
(硬化 하다)
:
단단하게 굳어지다.
Động từ
🌏 KHÔ CỨNG, XƠ CỨNG: Bị (trở nên) cứng.
•
공활하다
(空豁 하다)
:
하늘이 맑고 넓다.
Tính từ
🌏 QUANG ĐÃNG, CAO XANH: Bầu trời trong và rộng lớn.
•
강화하다
(講和 하다)
:
싸움을 하던 두 편이 싸움을 멈추고 평화로운 상태가 되다.
Động từ
🌏 GIẢNG HÒA: Hai bên đã từng đấu đá nhau nay chấm dứt việc đấu đá đó và tìm lại hòa bình.
•
개헌하다
(改憲 하다)
:
헌법을 고치다.
Động từ
🌏 SỬA ĐỔI HIẾN PHÁP: Sửa hiến pháp.
•
격화하다
(激化 하다)
:
감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세지다.
Động từ
🌏 GAY GẮT, QUÁ KHÍCH, NÓNG BỎNG: Tình cảm hoặc hành động trở nên mãnh liệt và dữ dội quá mức.
•
경험하다
(經驗 하다)
:
자신이 실제로 해 보거나 겪어 보다.
Động từ
🌏 TRẢI NGHIỆM, KINH QUA: Bản thân làm thử hoặc trải nghiệm thực tế.
•
경하하다
(慶賀 하다)
:
경사스러운 일을 축하하거나 칭찬하다.
Động từ
🌏 CHÚC MỪNG: Chúc mừng cho một việc thật trọng đại.
•
강행하다
(強行 하다)
:
어려움이 있지만 억지로 행하다.
Động từ
🌏 MIỄN CƯỠNG THI HÀNH, BẮT BUỘC LÀM: Thi hành một cách bắt buộc dù có khó khăn.
•
기함하다
(氣陷 하다)
:
몸의 힘을 모두 잃다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, MỆT MỎI, RÃ RỜI: Mất hết sức lực của cơ thể.
•
기획하다
(企劃 하다)
:
행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획하다.
Động từ
🌏 HOẠCH ĐỊNH, LÊN KẾ HOẠCH, LẬP KẾ HOẠCH: Lập kế hoạch chi tiết trước về nội dung và quy trình của công việc hay chương trình.
•
견학하다
(見學 하다)
:
어떤 일과 관련된 곳을 직접 찾아가서 보고 배우다.
Động từ
🌏 ĐI KIẾN TẬP, ĐI THỰC TẾ: Tìm đến địa điểm có liên quan đến công việc nào đó để xem và học tập.
•
강화하다
(強化 하다)
:
세력이나 힘을 더 강하게 하다.
Động từ
🌏 TĂNG CƯỜNG: Làm cho thế lực hay sức lực mạnh hơn.
•
간행하다
(刊行 하다)
:
책이나 신문 등을 인쇄하여 세상에 펴내다.
Động từ
🌏 ẤN HÀNH, XUẤT BẢN: In ấn và cho ra đời sách hay báo…
•
교합하다
(交合 하다)
:
성적으로 관계를 맺다.
Động từ
🌏 GIAO HỢP: Kết giao quan hệ tình dục.
•
교화하다
(敎化 하다)
:
가르쳐서 좋은 방향으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 GIÁO HÓA: Dạy dỗ và làm cho đi theo hướng tốt.
•
교환하다
(交換 하다)
:
무엇을 다른 것으로 바꾸다.
Động từ
🌏 ĐỔI, HOÁN ĐỔI: Đổi cái gì đó thành một cái khác.
•
구현하다
(具現/具顯 하다)
:
이념이나 사상, 계획 등을 구체적인 모습으로 나타나게 하다.
Động từ
🌏 BIỂU HIỆN, CỤ THỂ HOÁ: Thể hiện ý niệm, tư tưởng hay kế hoạch bằng hình ảnh cụ thể.
•
구형하다
(求刑 하다)
:
형사 재판에서, 법에 따라 피고인이 받을 형벌의 종류와 양을 검사를 통해 판사에게 요구하다.
Động từ
🌏 TUYÊN ÁN: Thông qua kiểm sát viên, thẩm phán tuyên bố mức độ và loại hình phạt cho bị cáo theo luật pháp ở toà án hình sự.
•
구호하다
(救護 하다)
:
재난이나 재해를 당한 사람을 도와서 보호하다.
Động từ
🌏 CỨU HỘ: Giúp đỡ và bảo vệ người gặp tai nạn hoặc thiên tai.
•
구혼하다
(求婚 하다)
:
결혼할 상대를 구하다.
Động từ
🌏 TÌM BẠN ĐỜI: Tìm kiếm đối tượng kết hôn.
•
구획하다
(區劃 하다)
:
땅이나 공간을 경계를 지어 나누다.
Động từ
🌏 PHÂN RANH: Vạch đường ranh giới chia đất hoặc không gian.
•
국한하다
(局限 하다)
:
범위나 한계를 일정한 부분이나 정도에 한정하다.
Động từ
🌏 GÓI GỌN, GIỚI HẠN, HẠN CHẾ,: Hạn định phạm vi hay giới hạn ở mức độ hay bộ phận nhất định.
•
귀항하다
(歸航 하다)
:
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오기 위해 항로를 따라 이동하다.
Động từ
🌏 TRỞ VỀ CẢNG: Tàu thuyền hoặc máy bay di chuyển theo lộ trình để đi về hay quay lại nơi đã xuất phát.
•
귀항하다
(歸港 하다)
:
배나 비행기가 출발했던 장소로 다시 돌아가거나 돌아오다.
Động từ
🌏 VỀ CẢNG: Tàu thuyền hay máy bay đi về hay quay trở về nơi đã xuất phát.
•
귀향하다
(歸鄕 하다)
:
고향으로 돌아가거나 돌아오다.
Động từ
🌏 VỀ QUÊ: Quay về hoặc đi về quê hương.
•
규합하다
(糾合 하다)
:
목적을 이루기 위해서 힘이나 사람을 한데 모으다.
Động từ
🌏 TẬP HỢP, TẬP TRUNG, TỤ HỢP: Hợp lại sức mạnh hay người vào một nơi nhằm đạt được mục đích.
•
극화하다
(劇化 하다)
:
사건이나 이야기 등을 연극, 드라마, 영화 등과 같은 극으로 만들다.
Động từ
🌏 CHUYỂN THỂ: Lấy những sự kiện hay câu chuyện làm thành kịch, phim điện ảnh hay phim truyện.
• So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Chính trị (149)