🌷 Initial sound: ㅈㅊㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 56 ALL : 58

절친하다 (切親 하다) : 매우 친하다. Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân.

자칫하다 : 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다. Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.

자청하다 (自請 하다) : 스스로 어떤 일을 하겠다고 나서다. Động từ
🌏 XUNG PHONG: Tự đứng ra nhận sẽ làm việc gì đó.

진찰하다 (診察 하다) : 의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살피다. Động từ
🌏 KHÁM BỆNH, CHẨN ĐOÁN BỆNH: Bác sĩ xem xét bệnh hay trạng thái của bệnh nhân để điều trị.

진출하다 (進出 하다) : 어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아가다. Động từ
🌏 TIẾN XUẤT, BƯỚC VÀO, TIẾN VÀO: Đi ra ngoài để mở rộng thế lực hoặc phạm vi hoạt động theo một phương diện nào đó.

질책하다 (叱責 하다) : 윗사람이 아랫사람의 잘못을 엄하게 나무라다. Động từ
🌏 LA RẦY, KHIỂN TRÁCH, MẮNG MỎ: Người bề trên trách mắng lỗi lầm của người dưới một cách nghiêm khắc.

질척하다 : 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 차지고 질다. Tính từ
🌏 LẦY LỘI, LÉP NHÉP, NHÃO NHOÉT: Đất hoặc bột có rất nhiều nước nên dấp dính.

좌천하다 (左遷 하다) : 현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어져 가다. Động từ
🌏 GIÁNG CHỨC, HẠ BỆ, THUYÊN CHUYỂN XUỐNG: Rời xuống vị trí không tốt hoặc thấp hơn địa vị hay chức vụ hiện tại.

집착하다 (執着 하다) : 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달리다. Động từ
🌏 QUYẾN LUYẾN, VẤN VƯƠNG: Tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.

중창하다 (重唱 하다) : 두 사람 이상이 각각 자기의 파트를 맡아 노래하다. Động từ
🌏 HỢP XƯỚNG: Hai người trở lên đảm nhận hát phần tông điệu riêng của mình.

중첩하다 (重疊 하다) : 거듭해서 겹치다. Động từ
🌏 CHỒNG CHẤT, TIẾP NỐI: Lập lại và chồng chất.

절충하다 (折衝 하다) : 서로 대립된 관계에 있는 상대와 의논을 하거나 옳고 그름을 따져 결판을 내다. Động từ
🌏 DÀN XẾP, ĐIỀU ĐÌNH: Thảo luận với đối tượng có quan hệ đối lập hoặc xem xét đúng sai và đi đến kết luận cuối cùng.

적체하다 (積滯 하다) : 쌓이고 쌓여 제대로 통하지 못하고 막히다. Động từ
🌏 TẮT NGHẼN, KẸT CỨNG: Không được thông suốt và bị mắc kẹt do bị chồng chất.

접착하다 (接着 하다) : 끈기 있게 붙다. 또는 끈기 있게 붙이다. Động từ
🌏 DÍNH: Bám dính một cách dai dẳng. Hoặc làm cho bám dính một cách dai dẳng.

절충하다 (折衷 하다) : 서로 다른 사물이나 의견, 관점 등을 알맞게 조절하여 서로 잘 어울리게 하다. Động từ
🌏 DUNG HÒA, ĐIỀU ĐÌNH, DÀN XẾP: Điều chỉnh phù hợp ý kiến, quan điểm hay sự vật... khác nhau và làm cho hài hòa với nhau.

주차하다 (駐車 하다) : 자동차 등을 일정한 곳에 세우다. Động từ
🌏 ĐỖ XE, ĐẬU XE: Đỗ xe... ở nơi nhất định.

주창하다 (主唱 하다) : 사상, 이론, 주의 등을 앞장서서 주장하다. Động từ
🌏 LÊN TIẾNG, CHỦ XƯỚNG: Đứng ra chủ trương tư tưởng, lí luận, chủ nghĩa...

지참하다 (持參 하다) : 모임 등에 무엇을 지니고 참여하다. Động từ
🌏 MANG THEO ĐẾN: Cầm theo cái gì đó và tham gia cuộc họp.

지칭하다 (指稱 하다) : 어떤 대상을 어떤 이름으로 가리켜 이르다. Động từ
🌏 CHỈ TÊN, CHỈ ĐỊNH: Chỉ đối tượng nào đó bằng tên nào đó.

조촐하다 : 작지만 아담하고 깨끗하다. Tính từ
🌏 ẤM CÚNG, SẠCH GỌN: Nhỏ nhưng gọn gàng và sạch sẽ.

주체하다 : 부담스럽거나 귀찮은 것을 잘 처리하다. Động từ
🌏 LÀM CHỦ: Xử lí tốt cái phiền hà hoặc gánh nặng.

자책하다 (自責 하다) : 스스로 잘못했다고 생각하여 자신을 꾸짖고 나무라다. Động từ
🌏 TỰ TRÁCH MÌNH: Nghĩ rằng mình đã sai và trách móc, mắng chửi bản thân.

쟁취하다 (爭取 하다) : 바라는 것을 싸워서 얻어 내다. Động từ
🌏 GIÀNH ĐƯỢC: Đạt được cái mình muốn nhờ vào tranh đấu.

증축하다 (增築 하다) : 이미 지어져 있는 건축물에 덧붙여 더 늘려서 짓다. Động từ
🌏 XÂY DỰNG THÊM, XÂY MỞ RỘNG, TÔN TẠO, XÂY CƠI NỚI: Xây dựng thêm gắn với công trình kiến trúc đã xây dựng từ trước.

진척하다 (進陟 하다) : 일을 목적한 방향대로 진행해 가다. Động từ
🌏 TIẾN TRIỂN, XÚC TIẾN: Tiến hành trôi chảy công việc theo phương hướng đã định.

주최하다 (主催 하다) : 행사나 모임을 책임지고 맡아 기획하여 열다. Động từ
🌏 BẢO TRỢ, ĐỠ ĐẦU: Nhận trách nhiệm chương trình hay tổ chức rồi lên kế hoạch và mở ra.

지체하다 (遲滯 하다) : 시간을 늦추거나 질질 끌다. Động từ
🌏 TRÌ TRỆ, TRÌ HOÃN: Làm cho chậm trễ hoặc kéo dài thời gian.

조처하다 (措處 하다) : 문제가 된 상황이나 일을 잘 처리하다. Động từ
🌏 GIẢI QUYẾT, NGĂN CHẶN: Xử lí tốt công việc hay tình huống rắc rối.

제창하다 (齊唱 하다) : 여러 사람이 다 같이 큰 소리로 외치다. Động từ
🌏 HÔ ĐỒNG THANH: Nhiều người cùng hét với giọng lớn.

좌초하다 (坐礁 하다) : 배가 암초에 얹히다. Động từ
🌏 MẮC PHẢI ĐÁ NGẦM, MẮC CẠN: Thuyền bị mắc vào đá ngầm.

존칭하다 (尊稱 하다) : 남을 존경하는 뜻으로 높여 부르다. Động từ
🌏 GỌI TRÂN TRỌNG: Gọi người khác một cách trân trọng.

주춤하다 : 망설이거나 가볍게 놀라서 갑자기 멈칫하거나 몸이 움츠러들다. 또는 몸을 움츠리다. Động từ
🌏 E NGẠI, KHỰNG LẠI: Khựng lại hay cơ thể co lại do hơi ngạc nhiên hoặc do dự. Hay là co người lại.

자축하다 (自祝 하다) : 자기에게 생긴 좋은 일을 스스로 축하하다. Động từ
🌏 TỰ CHÚC MỪNG: Tự chúc mừng việc tốt đẹp đã xảy ra với mình.

접촉하다 (接觸 하다) : 서로 맞닿다. Động từ
🌏 TIẾP XÚC: Chạm vào nhau.

자취하다 (自炊 하다) : 가족과 떨어져 스스로 밥을 지어 먹으면서 생활하다. Động từ
🌏 Ở TRỌ, Ở THUÊ: Sống xa gia đình và tự nấu ăn.

자처하다 (自處 하다) : 자신을 어떠하다고 여겨 스스로 그렇게 행동하다. Động từ
🌏 TỰ XỬ, TỰ XỬ LÍ: Cho rằng bản thân mình là như thế nào đó và tự mình hành động như vậy.

자초하다 (自招 하다) : 자기 스스로 어떤 결과가 생기게 하다. Động từ
🌏 TỰ CHUỐC LẤY: Bản thân tự làm cho kết quả nào đó sinh ra.

자칭하다 (自稱 하다) : 자기 자신이나 자기가 한 일을 스스로 칭찬하다. Động từ
🌏 TỰ KHEN: Tự khen ngợi việc mà bản thân mình hay tự mình đã làm.

장착하다 (裝着 하다) : 옷, 기구, 장비 등에 장치를 달거나 붙이다. Động từ
🌏 TRANG BỊ, TRANG TRÍ: Gắn hoặc treo phụ kiện vào quần áo, đồ dùng, thiết bị...

장치하다 (裝置 하다) : 어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치하다. Động từ
🌏 TRANG BỊ: Lắp đặt máy móc hoặc dụng cụ để có thể thực hiện được công việc vì mục đích nào đó.

재청하다 (再請 하다) : 이미 한 번 한 것을 다시 부탁하다. Động từ
🌏 YÊU CẦU LẠI, TÁI ĐỀ NGHỊ: Nhờ lại cái đã được làm một lần.

재촉하다 : 어떤 일을 빨리하도록 자꾸 요구하다. Động từ
🌏 THÚC GIỤC, HỐI THÚC, GIỤC GIÃ: Cứ yêu cầu làm nhanh việc nào đó.

저촉하다 (抵觸 하다) : 법이나 규칙 등에 위반되거나 어긋나다. Động từ
🌏 VI PHẠM, LÀM TRÁI: Vi phạm hoặc trái với luật hay quy tắc...

저축하다 (貯蓄 하다) : 돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 두다. Động từ
🌏 TIẾT KIỆM: Dùng một cách dè sẻn để tích góp tiền bạc hay của cải...

적출하다 (摘出 하다) : 안에 있는 것을 끄집어내거나 솎아 내다. Động từ
🌏 BỎ ĐI, LOẠI BỎ: Lấy hoặc nhổ thứ ở bên trong ra.

전출하다 (轉出 하다) : 살던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가다. Động từ
🌏 DỌN ĐI, CHUYỂN ĐI, DỜI ĐI: Rời khỏi nơi đã từng sống và di chuyển đến nơi khác.

점철하다 (點綴 하다) : 관련이 있는 상황이나 사실 등이 서로 이어지다. 또는 그것들을 서로 잇다. Động từ
🌏 XÂU CHUỖI, KẾT THÀNH HÀNG CHUỖI: Sự thật hay tình huống... có liên quan kết nối với nhau. Hoặc sự kết nối với nhau những cái như vậy.

정차하다 (停車 하다) : 차가 잠시 멈추다. 또는 차를 잠시 멈추게 하다. Động từ
🌏 DỪNG XE: Xe dừng lại tạm thời. Hoặc làm cho xe dừng lại tạm thời.

정착하다 (定着 하다) : 일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 살다. Động từ
🌏 ĐỊNH CƯ: Chọn một chỗ ở và sống lưu lại tại địa điểm nhất định.

정찰하다 (偵察 하다) : 정보나 상황 등을 자세히 살펴서 알아내다. Động từ
🌏 KHẢO SÁT, THĂM DÒ: Xem xét và tìm hiểu chi tiết về thông tin hay tình huống...

정체하다 (停滯 하다) : 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그치다. Động từ
🌏 ĐÌNH TRỆ, NGƯNG TRỆ: Những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.

정치하다 (政治 하다) : 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리다. Động từ
🌏 LÀM CHÍNH TRỊ, HOẠT ĐỘNG CHÍNH TRỊ: Duy trì quyền lực của quốc gia và cai quản đất nước.

제청하다 (提請 하다) : 함께 의논해야 할 것을 제시하여 결정해 달라고 요구하다. Động từ
🌏 ĐỀ NGHỊ, TIẾN CỬ: Yêu cầu đưa ra và quyết định cái sẽ phải cùng thảo luận.

제초하다 (除草 하다) : 잡초를 뽑아 없애다. Động từ
🌏 DIỆT CỎ: Nhổ bỏ cỏ dại.

제출하다 (提出 하다) : 어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓다. Động từ
🌏 NỘP, TRÌNH, ĐỆ TRÌNH: Nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó.

조치하다 (措置 하다) : 벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행하다. Động từ
🌏 ĐỐI PHÓ: Xây dựng đối sách thích hợp để xử lý sự việc nào đó đã xảy ra.

자찬하다 (自讚 하다) : 스스로 자기를 칭찬하다. Động từ
🌏 TỰ KHEN: Tự khen ngợi mình.

지출하다 (支出 하다) : 어떤 목적으로 돈을 쓰다. Động từ
🌏 TIÊU, XÀI: Dùng tiền vào mục đích nào đó.


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197)