📚 thể loại: ĐỊNH TỪ
☆ CAO CẤP : 184 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 71 NONE : 483 ALL : 840
•
일방적
(一方的)
:
어느 한쪽이나 한편으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH MỘT CHIỀU, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG: Nghiêng về một bên hay một phía nào đó.
•
자극적
(刺戟的)
:
어떤 반응이나 흥분을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó.
•
자기중심적
(自己中心的)
:
남의 일보다 자기의 일을 먼저 생각하고 더 중요하게 여기는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VỊ KỈ: Suy nghĩ đến việc của bản thân trước và coi trọng việc của bản thân hơn việc của người khác.
•
서민적
(庶民的)
:
특별히 높은 신분을 가지지 않은 일반 사람과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÌNH DÂN, MANG TÍNH DÂN DÃ: Là người bình thường không có thân phận đặc biệt cao.
•
호의적
(好意的)
:
어떤 대상을 좋게 생각하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIỆN CHÍ, MANG TÍNH THÂN THIỆN, MANG TÍNH ÂN CẦN, MANG TÍNH TỬ TẾ: Nghĩ tốt cho đối tượng nào đó.
•
전형적
(典型的)
:
같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐIỂN HÌNH, MANG TÍNH KIỂU MẪU, MANG TÍNH TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại.
•
국제적
(國際的)
:
여러 나라에 관계되거나 여러 나라가 참여하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC TẾ: Có liên quan đến nhiều nước hoặc nhiều nước tham dự.
•
갖은
:
온갖. 또는 여러 가지의.
☆
Định từ
🌏 MỌI, TẤT CẢ, ĐỦ CẢ: Tất cả. Hoặc nhiều thứ.
•
사무적
(事務的)
:
직장에서 주로 서류를 처리하는 일에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT VĂN PHÒNG: Liên quan tới việc xử lí giấy tờ chủ yếu ở nơi làm việc.
•
우호적
(友好的)
:
개인이나 나라가 서로 사이가 좋은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỮU NGHỊ, MANG TÍNH HỮU HẢO, MANG TÍNH THÂN THIỆN: Cá nhân hay đất nước quan hệ tốt với nhau.
•
대략적
(大略的)
:
중심적인 내용만 요약한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Chỉ tóm tắt nội dung trọng tâm.
•
대중적
(大衆的)
:
대중을 중심으로 한. 또는 대중의 취향에 맞는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ ĐẠI CHÚNG: Lấy công chúng làm trung tâm, hay theo thị hiếu của công chúng.
•
편파적
(偏頗的)
:
올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN VỊ, MANG TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.
•
운명적
(運命的)
:
이미 운명으로 정해져 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊNH MỆNH: Đã được định ra trước thành vận mệnh.
•
동적
(動的)
:
움직임이 있는. 또는 몸을 움직이는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘNG, MANG TÍNH VẬN ĐỘNG: Có sự cử động. Hoặc cử động cơ thể.
•
폭발적
(暴發的)
:
무엇이 갑자기 퍼지거나 일어나는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BÙNG PHÁT, MANG TÍNH BÙNG NỔ: Cái gì đó đột nhiên bung rộng ra hoặc xảy ra.
•
개방적
(開放的)
:
사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.
•
주
(主)
:
기본이나 중심이 되는.
☆
Định từ
🌏 CHỦ YẾU, CHÍNH: Trở thành cái cơ bản hay trung tâm.
•
표면적
(表面的)
:
겉으로 나타나거나 눈에 띄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH BỀ MẶT: Thể hiện ra bên ngoài hoặc đập ngay vào mắt.
•
원색적
(原色的)
:
강렬한 색의.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ MÀU MẠNH: Thuộc về màu gốc chói
•
시대적
(時代的)
:
그 시대의 특징적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó.
•
외형적
(外形的)
:
사물의 겉모양과 관련된.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ NGOẠI HÌNH: Liên quan đến hình dáng bên ngoài của sự vật.
•
형식적
(形式的)
:
겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH HÌNH THỨC: Lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.
•
의도적
(意圖的)
:
어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý ĐỒ, CÓ Ý ĐỊNH: Cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó.
•
의식적
(意識的)
:
어떤 것을 알거나 스스로 깨달아 일부러 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý THỨC: Biết hoặc tự nhận ra điều nào đó và cố (gắng) làm.
•
이례적
(異例的)
:
보통의 경우에서 벗어나 특이한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Đặc biệt trái với trường hợp thông thường.
•
이론적
(理論的)
:
이론에 바탕을 둔.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ LUẬN: Đặt nền tảng trên lý luận.
•
이성적
(理性的)
:
이성에 따르거나 이성을 바탕으로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH DUY LÝ, MANG TÍNH LÝ TRÍ: Theo lý trí hoặc lấy lý trí làm nền tảng.
•
인격적
(人格的)
:
말이나 행동에 나타나는 한 사람의 전체적인 품격에 바탕을 두는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN CÁCH: Dựa trên toàn bộ phẩm cách của một người thể hiện qua lời nói hay hành động.
•
외적
(外的)
:
사물 또는 조직이나 단체의 바깥과 관련된.
☆
Định từ
🌏 BỀ NGOÀI: Được liên quan tới vẻ ngoài của sự vật hoặc tổ chức hay đoàn thể.
•
인위적
(人爲的)
:
자연적으로 만들어진 것이 아닌 사람의 힘으로 이루어진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN TẠO: Tính được tạo thành từ sức mạnh con người mà không phải được hình thành trong tự nhiên.
•
인적
(人的)
:
사람에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH NGƯỜI, VỀ NGƯỜI: Liên quan đến con người.
•
자발적
(自發的)
:
남이 시키거나 부탁하지 않았는데도 자기 스스로 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ GIÁC, CÓ TÍNH TỰ GIÁC: Tự làm dù người khác không sai khiến hay nhờ vả.
•
자율적
(自律的)
:
남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행위를 통제하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ CHỦ, MANG TÍNH TỰ DO: Không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc.
•
재정적
(財政的)
:
재정과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÀI CHÍNH: Liên quan đến tài chính.
•
전략적
(戰略的)
:
전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHIẾN LƯỢC: Liên quan tới kế hoạch hay phương pháp để chiến thắng trong chiến tranh.
•
전반적
(全般的)
:
어떤 일이나 분야 전체에 걸친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN BỘ: Trải rộng trên toàn thể lĩnh vực hay việc nào đó.
•
성적
(性的)
:
남녀의 성에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 VỀ MẶT GIỚI TÍNH, CÓ TÍNH CHẤT GIỚI TÍNH: Có liên quan đến giới tính của nam nữ.
•
전적
(全的)
:
하나도 빠짐없이 모두 다인.
☆
Định từ
🌏 TOÀN BỘ, TOÀN VẸN: Toàn bộ không bỏ sót một thứ nào.
•
정책적
(政策的)
:
정책에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH SÁCH: Liên quan đến chính sách.
•
제도적
(制度的)
:
사회생활에 필요한 일정한 방식이나 기준을 법이나 제도로 정하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẾ ĐỘ: Có tính chất định ra cách thức hay tiêu chuẩn nhất định cần thiết cho cuộc sống xã hội dựa trên thể chế hay luật pháp.
•
교훈적
(敎訓的)
:
행동에 도움이나 지침이 될 만한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.
•
매력적
(魅力的)
:
사람의 마음을 강하게 끄는 힘이 있는.
☆
Định từ
🌏 (MANG TÍNH) QUYẾN RŨ, HẤP DẪN, LÔI CUỐN, THU HÚT: Có sức mạnh lôi cuốn lòng người một cách mạnh mẽ.
•
구조적
(構造的)
:
부분이나 요소가 짜여서 하나의 전체를 이루는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CẤU TRÚC, MANG TÍNH CƠ CẤU, MANG TÍNH TỔ CHỨC: Các yếu tố hoặc bộ phận hợp lại để tạo nên một tổng thể.
•
국가적
(國家的)
:
국가에 관련되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC GIA: Liên quan đến quốc gia.
•
궁극적
(窮極的)
:
어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CÙNG CỰC: Đạt đến phần kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó.
•
권위적
(權威的)
:
자신이 가진 권위를 내세워 자신이 통솔하는 사람들에게 순종을 강요하는.
☆
Định từ
🌏 HÁCH DỊCH, HỐNG HÁCH, CỬA QUYỀN, QUYẾT ĐOÁN: Dùng quyền lực mà mình có để bắt người dưới quyền phục tùng.
•
귀납적
(歸納的)
:
구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY NẠP: Dẫn ra kết luận hay quy tắc chung từ sự thật cụ thể.
•
극적
(劇的)
:
연극의 특성이 있는.
☆
Định từ
🌏 ĐẦY KỊCH TÍNH: Có đặc tính của kịch
•
기능적
(機能的)
:
일정한 역할이나 작용과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỨC NĂNG: Liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.
•
국민적
(國民的)
:
한 나라의 국민 모두와 관계하거나 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN DÂN: Mang tính liên quan hay có quan hệ với toàn thể nhân dân của một nước.
•
기술적
(技術的)
:
기술에 관계가 있거나 기술에 의한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KỸ THUẬT: Có liên quan đến kỹ huật hay dựa vào kỹ thuật.
•
혁신적
(革新的)
:
오래된 풍속, 관습, 조직, 방법 등을 완전히 바꾸어 새롭게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỔI MỚI, MANG TÍNH CÁCH TÂN: Thay đổi một cách hoàn toàn và làm cho mới mẻ những phong tục, tập quán, tổ chức, phương pháp đã trở nên lỗi thời v.v...
•
특징적
(特徵的)
:
다른 것에 비해 특별히 달라 눈에 띄는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẶC TRƯNG: Hiện ra rõ ràng vì khác với cái khác một cách đặc biệt.
•
공간적
(空間的)
:
공간에 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÔNG GIAN: Có liên quan đến không gian.
•
시각적
(視覺的)
:
눈으로 보는.
☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỊ GIÁC: Nhìn bằng mắt.
•
현
(現)
:
현재의. 또는 지금의.
☆
Định từ
🌏 HIỆN, HIỆN THỜI, HIỆN GIỜ: Thuộc hiện tại. Hoặc thuộc bây giờ.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81)