📚 thể loại: ĐỊNH TỪ

CAO CẤP : 184 ☆☆ TRUNG CẤP : 102 ☆☆☆ SƠ CẤP : 71 NONE : 483 ALL : 840

시적 (詩的) : 시의 느낌을 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH THƠ, MANG CHẤT THƠ: Mang cảm giác của thơ

낙천적 (樂天的) : 세상과 인생을 즐겁고 좋게 생각하는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH LẠC QUAN: Suy nghĩ đầy hi vọng và thú vị về thế gian và cuộc đời.

비관적 (悲觀的) : 인생을 어둡게만 보아 슬프고 절망스럽게 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI QUAN, MANG TÍNH CHÁN CHƯỜNG: Nhìn cuộc đời chỉ thấy tối tăm nên suy nghĩ một cách đau buồn và tuyệt vọng.

문학적 (文化的) : 문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĂN HỌC: Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học.

비약적 (飛躍的) : 지위나 수준 등이 갑자기 빠른 속도로 높아지거나 더 나아지는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHẢY VỌT: Địa vị hay trình độ... đột nhiên cao lên hay tốt hơn với tốc độ nhanh.

내적 (內的) : 겉으로 보이지 않는 내부적인. Định từ
🌏 MANG TÍNH NỘI TẠI, THUỘC VỀ BÊN TRONG: Thuộc về bên trong không được nhìn thấy từ bên ngoài.

: 넷의. Định từ
🌏 BỐN: Bốn.

노골적 (露骨的) : 숨김없이 모두를 있는 그대로 드러내는. Định từ
🌏 RÕ RÀNG, THẲNG THỪNG, THẲNG THẮNG: Lộ rõ tất cả theo đúng bản chất thật, không có gì che giấu.

비유적 (比喩的/譬喩的) : 효과적인 설명을 위하여 어떤 것을 그것과 비슷한 다른 것에 빗대는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SO SÁNH, MANG TÍNH MINH HỌA, MANG TÍNH VÍ VON: Ám chỉ điều nào đó với điều khác tương tự với nó để giải thích hiệu quả.

치명적 (致命的) : 생명이 위험할 수 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍ MẠNG: Tính mạng có thể nguy hiểm.

능동적 (能動的) : 자기 스스로 판단하여 적극적으로 움직이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NĂNG ĐỘNG, MANG TÍNH CHỦ ĐỘNG: Tự mình phán đoán và hành động một cách tích cực.

실질적 (實質的) : 실제의 내용과 같은. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế.

의존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó.

별의별 (別 의 別) : 보통과 다른 여러 가지의. Định từ
🌏 NHIỀU THỨ ĐẶC BIỆT: Nhiều thứ khác với thông thường.

지배적 (支配的) : 어떤 사람이나 집단, 사물 등을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CAI TRỊ, MANG TÍNH THỐNG TRỊ: Cai quản, làm cho con người, tập thể hay sự vật... phục tùng theo ý mình.

지속적 : 어떤 일이나 상태가 오래 계속되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LIÊN TỤC: Việc hay trạng thái nào đó có tính chất được tiếp tục lâu dài.

폐쇄적 (閉鎖的) : 외부와 문화나 사상, 물질 등을 주고받지 않거나 관계를 맺지 않는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẾ QUAN, MANG TÍNH KHÉP KÍN: Không tạo quan hệ hoặc trao đổi văn hoá, tư tưởng hay vật chất với bên ngoài.

정열적 (情熱的) : 마음속에서 뜨겁고 강하게 일어나는 적극적인 감정을 지닌. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT NHIỆT TÌNH, CÓ TÍNH CHẤT ĐAM MÊ, CÓ TÍNH CHẤT SAY MÊ, CÓ TÍNH CHẤT CUỒNG NHIỆT: Có tính chất của cảm xúc tích cực trào dâng một cách nóng bỏng và mạnh mẽ ở trong lòng.

종합적 (綜合的) : 여러 가지를 한데 모아 합한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ.

필연적 (必然的) : 어떤 일의 결과나 사물의 관계가 반드시 그렇게 될 수밖에 없는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẤT YẾU: Kết quả của việc nào đó hoặc mối quan hệ của sự vật chắc chắn không thể không như vậy.

진보적 (進步的) : 사회의 변화나 발전을 추구하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN BỘ, MANG TÍNH VĂN MINH: Theo đuổi sự biến đổi hay sự phát triển của xã hội.

관용적 (慣用的) : 습관적으로 늘 쓰는. 또는 오랫동안 써서 그러한 형태로 굳어진. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUÁN DỤNG, MANG TÍNH QUÁN NGỮ: Luôn dùng theo thói quen.Hoặc dùng lâu nên cố định thành hình thái như vậy.

대대적 (大大的) : 일의 범위나 규모가 매우 큰. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỚN LAO, CÓ TÍNH TO LỚN: Quy mô hay phạm vi của sự việc rất lớn.

진취적 (進取的) : 목적하는 방향을 따라 적극적으로 나아가 일을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN TRIỂN, MANG TÍNH TIẾN BỘ: Tiến hành tích cực theo phương hướng đã định và đạt thành công việc.

(近) : 그 수량에 거의 가까운. 거의. Định từ
🌏 GẦN: Hầu như gần với số lượng đó. Gần như.

도덕적 (道德的) : 도덕에 관한. 또는 도덕 규범에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến đạo đức. Hoặc là phù hợp với quy phạm đạo đức.

독립적 (獨立的) : 남이나 다른 것에 의지하거나 속하지 아니한. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỘC LẬP: Không thuộc về hay dựa vào cái khác hay người khác.

경쟁적 (競爭的) : 어떤 분야에서 이기거나 앞서려고 서로 겨루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CẠNH TRANH, MANG TÍNH GANH ĐUA, MANG TÍNH THI ĐUA: Mang tính tranh giành để thắng hay hơn nhau.

단적 (端的) : 분명하고 직접적인. Định từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH MINH BẠCH: Một cách trực tiếp và phân minh.

창조적 (創造的) : 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SÁNG TẠO: Tạo mới hay làm đầu tiên một cái gì đó mà trước đây không có.

의례적 (儀禮的) : 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHI LỄ: Phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện.

의학적 (醫學的) : 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học.

평화적 (平和的) : 전쟁이나 다툼 등의 갈등이 없이 조용하고 화목한. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÒA BÌNH, MANG TÍNH BÌNH YÊN, MANG TÍNH YÊN BÌNH, MANG TÍNH ĐẦM ẤM, MANG TÍNH YÊN ẤM: Yên tĩnh và hài hòa một cách không có xung đột như chiến tranh hay đụng độ v.v...

물리적 (物理的) : 물질의 원리에 기초한. Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT LÝ: Dựa trên nguyên lý của vật chất.

공통적 (共通的) : 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIỐNG NHAU, MANG TÍNH CHUNG, MANG TÍNH TƯƠNG ĐỒNG: Có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ.

인도적 (人道的) : 인종, 민족, 국가, 종교 등의 차이를 뛰어넘어 사람으로서 마땅히 지켜야 할 도리에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NHÂN ĐẠO: Có liên quan đến đạo lý mà con người phải giữ gìn, vượt lên trên những khác biệt về nhân chủng, dân tộc, quốc gia, tôn giáo...

점진적 (漸進的) : 조금씩 앞으로 나아가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TIẾN DẦN: Tiến về phía trước từng chút một.

정적 (靜的) : 멈춘 상태에 있는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH TĨNH: Ở trạng thái dừng lại.

교육적 (敎育的) : 교육과 관련되거나 교육에 도움이 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH GIÁO DỤC: Được liên quan tới giáo dục hoặc có ích cho giáo dục.

개괄적 (槪括的) : 중요한 내용이나 줄거리를 대강 추려 낸. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI QUÁT, MANG TÍNH SƠ LƯỢC: Có tính chọn lựa sơ bộ và đưa ra nội dung quan trọng hay điểm tóm lược.

강제적 (強制的) : 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시키는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CƯỠNG CHẾ, MANG TÍNH BẮT BUỘC, MANG TÍNH ÉP BUỘC: Dùng quyền lực hay sức mạnh bắt buộc người khác miễn cưỡng làm việc mà mình không muốn.

예외적 (例外的) : 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường.

지리적 (地理的) : 어떤 곳의 지형이나 길에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊA LÝ: Liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó.

개별적 (個別的) : 하나씩 따로 나뉘어 있는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời.

압도적 (壓倒的) : 뛰어난 힘이나 능력으로 상대방을 눌러 꼼짝 못하게 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ÁP ĐẢO: Đè nén làm cho đối phương không thể cử động được bằng sức mạnh hay năng lực vượt trội.

외향적 (外向的) : 바깥으로 드러나는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH BỀ NGOÀI, CÓ TÍNH BỀ MẶT: Hiển thị ra bên ngoài.

헌신적 (獻身的) : 몸과 마음을 바쳐 모든 정성과 노력을 다하는. Định từ
🌏 MANG MTÍNH HIẾN THÂN, MANG TÍNH CỐNG HIẾN: Mang tính dâng trọn thể xác và tâm hồn với tất cả chân thành và sự nỗ lực hết sức.

초월적 (超越的) : 현실적이고 정상적인 한계를 뛰어넘는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SIÊU VIỆT: Vượt qua giới hạn thông thường và hiện thực.

낙관적 (樂觀的) : 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 보는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LẠC QUAN: Nhìn thế gian hay cuộc đời một cách tích cực và đầy hi vọng .

(故) : 이미 세상을 떠난. Định từ
🌏 CỐ: Đã rời khỏi thế gian.

해학적 (諧謔的) : 우습고 재미있으면서도 품위가 있는 말이나 행동이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÀI HƯỚC: Có hành động hay lời nói vừa có phẩm vị vừa buồn cười và thú vị.

독자적 (獨自的) : 남에게 의지하지 않고 혼자 하는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC LẬP, MỘT CÁCH TỰ LẬP: Làm một mình không dựa vào người khác.

결정적 (決定的) : 어떤 일의 상황이나 결과가 바뀔 수 없을 만큼 확실한. Định từ
🌏 MANG TÍNH QUYẾT ĐỊNH: Kết quả hay tình hình của một việc nào đó chắc chắn đến mức không thể thay đổi được.

학문적 (學問的) : 학문과 관련되어 있거나 학문으로서의 방법이나 체계가 서 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT HỌC VẤN: Liên quan đến học vấn hoặc có phương pháp hay hệ thống được đưa ra như một bộ môn nghiên cứu.

열성적 (熱誠的) : 어떤 일에 매우 정성을 쏟는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH: Một cách thể hiện sự tận tình với công việc nào đó.

합법적 (合法的) : 법과 규범에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HỢP PHÁP, MANG TÍNH HỢP LỆ: Hợp với luật và quy phạm.

보수적 (保守的) : 새로운 것이나 변화를 적극적으로 받아들이기보다는 전통적인 제도나 방법을 그대로 지키려는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BẢO THỦ: Muốn giữ nguyên chế độ hay phương pháp truyền thống hơn là tích cực tiếp nhận cái mới hay sự thay đổi.

비극적 (悲劇的) : 이야기나 인생이 슬프고 불행하여 안타까운. Định từ
🌏 MANG TÍNH BI KỊCH: Câu chuyện hay cuộc đời đau buồn và bất hạnh nên đáng tiếc.

비정상적 (非正常的) : 바뀌거나 탈이 생겨 상태가 제대로가 아닌. Định từ
🌏 BẤT THƯỜNG: Việc trạng thái không như bình thường do có sự thay đổi hoặc sự cố.

유동적 (流動的) : 계속 흘러 움직이거나 변하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LƯU THÔNG, MANG TÍNH LUÂN CHUYỂN: Liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

상업적 (商業的) : 상품을 파는 경제 활동을 통하여 이익을 얻는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THƯƠNG NGHIỆP, MANG TÍNH THƯƠNG MẠI: Thu lợi nhuận thông qua hoạt động kinh tế bán sản phẩm.

: 셋의. Định từ
🌏 BA: Thuộc ba.

본질적 (本質的) : 사물이나 현상의 근본적인 성질이나 모습에 관한. Định từ
🌏 VỀ MẶT BẢN CHẤT: Liên quan đến hình ảnh hay tính chất căn bản của sự vật hay hiện tượng.

독선적 (獨善的) : 자기 혼자만이 옳다고 믿고 행동하는. Định từ
🌏 TÍNH CÁCH TỰ CHO LÀ MỖI MÌNH MÌNH ĐÚNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC, TỰ CAO TỰ ĐẠI: Hành động và tin rằng chỉ mỗi bản thân mình đúng.

획기적 (劃期的) : 어떤 과정이나 분야에서 전혀 새로운 시기를 열어 놓을 만큼 이전의 것과 뚜렷이 구분되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BƯỚC NGOẶC: Khác biệt rõ ràng với điều trước đó tới mức mở ra thời kỳ hoàn toàn mới ở một quá trình hay lĩnh vực nào đó.

중립적 (中立的) : 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG LẬP: Có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

중점적 (重點的) : 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.

미적 : 아름다움에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẸP, CÓ TÍNH CHẤT ĐẸP: Liên quan tới cái đẹp.

공개적 (公開的) : 어떤 사물이나 사실, 내용 등을 여러 사람에게 보이는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÔNG KHAI: Cho nhiều người biết về nội dung, sự thật hay sự vật nào đó.

공식적 (公式的) : 공적인 형식이나 내용을 가진. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống.

직선적 (直線的) : 꺾이거나 굽은 데가 없이 곧게 뻗은. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGAY THẲNG: Duỗi thẳng mà không có chỗ nào bị gập hay gấp khúc.

질적 (質的) : 사물의 본질, 속성, 가치 등과 관계된. Định từ
🌏 TÍNH CHẤT: Liên quan đến giá trị, thuộc tính hay bản chất của một sự vật.

병적 (病的) : 말이나 행동 등이 정상적인 상태에서 벗어나 지나친. Định từ
🌏 MANG TÍNH BỆNH HOẠN, MANG TÍNH KỲ DỊ, MANG TÍNH DỊ THƯỜNG: Lời nói hay hành động... vượt quá khỏi trạng thái bình thường.

집단적 (集團的) : 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

윤리적 (倫理的) : 사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.

극단적 (極端的) : 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친. Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa.

계획적 (計劃的/計畫的) : 미리 정한 계획에 따른. Định từ
🌏 MANG TÍNH KẾ HOẠCH: Mang tính làm theo kế hoạch đã định trước.

철학적 (哲學的) : 철학에 기초하고 있거나 철학에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRIẾT HỌC: Liên quan đến triết học hoặc dựa trên cơ sở triết học.

천부적 (天賦的) : 태어날 때부터 지닌. Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN PHÚ, MANG TÍNH BẨM SINH: Có từ lúc được sinh ra.

체계적 (體系的) : 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진. Định từ
🌏 MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.

생산적 (生産的) : 생산과 관련이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH SẢN XUẤT: Có liên quan đến sản xuất.

선정적 (煽情的) : 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục.

배타적 (排他的) : 남을 싫어하여 거부하고 따돌리는 경향이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH BÀI TRỪ, CÓ TÍNH BÀI TRỪ: Có khuynh hướng không thích nên từ chối và xa lánh người khác.

안정적 (安定的) : 변하거나 흔들리지 않고 일정한 상태를 유지하게 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ỔN ĐỊNH: Được duy trì ở trạng thái nhất định, không thay đổi hoặc không bị xáo trộn.

위생적 (衛生的) : 건강에 이롭거나 도움이 되도록 조건을 갖춘. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT VỆ SINH: Có điều kiện có lợi hoặc giúp ích cho sức khỏe.

습관적 (習慣的) : 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THÓI QUEN, THEO THÓI QUEN: Trở nên như hành động tự quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.

감성적 (感性的) : 감성에 관한. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM TÍNH, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Liên quan đến cảm tính.

지적 (知的) : 지식이나 지성에 관한. Định từ
🌏 HIỂU BIẾT: Liên quan đến tri thức hay trí tuệ.

감정적 (感情的) : 느낌이나 기분에 의한. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM, MANG TÍNH CẢM TÍNH: Dựa trên cảm xúc hay tâm trạng.

이색적 (異色的) : 보통과 달리 색다른 성질을 지닌. Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁC LẠ, MANG TÍNH MỚI LẠ: Có tính chất lạ lẫm khác với bình thường.

정서적 (情緖的) : 사람의 마음에 일어나는 여러 가지 감정과 관련된. Định từ
🌏 MANG TÍNH TÌNH CẢM: Liên quan tới đủ loại tình cảm xuất hiện trong lòng của con người.

실천적 (實踐的) : 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC TIỄN: Chuyển lí luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.

사실적 (寫實的) : 실제 있는 그대로를 보여 주는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÂN THỰC, MANG TÍNH THỰC TẾ: Cho thấy giống y trong thực tế.

선천적 (先天的) : 태어날 때부터 지니고 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT BẨM SINH: Có từ khi sinh ra.

총체적 (總體的) : 모두 하나로 합치거나 묶은. Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG THỂ: Gộp hoặc tập hợp tất cả thành một.

거시적 (巨視的) : 어떤 사물이나 현상을 작은 부분이 아닌 전체로 생각하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨ MÔ: Nhận thức hiện tượng hay sự vật nào đó trên tổng thể chứ không phải bộ phận nhỏ.

대조적 (對照的) : 서로 달라서 대비가 되는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỐI CHIẾU: Khác nhau nên được so sánh.

우발적 (偶發的) : 어떤 일이 예상치 못하게 우연히 일어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGẪU NHIÊN, MỘT CÁCH TÌNH CỜ: Việc nào đó xảy ra tình cờ không thể dự đoán trước được.

추상적 (抽象的) : 일정한 형태와 성질을 갖추고 있지 않은. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỪU TƯỢNG: Không có hình dạng hay tính chất nhất định.

복합적 (複合的) : 두 가지 이상이 하나로 합쳐 있는. Định từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH PHỨC HỢP: Sự tập hợp từ hai loại trở lên thành một.


:
Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Xem phim (105) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)