🌟 안과 (眼科)

☆☆   Danh từ  

1. 눈의 병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. NHÃN KHOA, BỆNH VIỆN MẮT: Lĩnh vực y học chữa bệnh mắt. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 안과 의사.
    Ophthalmologist.
  • 안과 진료.
    Ophthalmological treatment.
  • 안과 치료.
    Ophthalmological treatment.
  • 안과에 가다.
    Go to an ophthalmologist.
  • 안과에서 치료를 받다.
    Receive treatment in ophthalmology.
  • 나는 눈이 너무 아파서 안과에 갔다.
    I went to the eye doctor because my eyes hurt so much.
  • 요즘 눈병이 유행해서 안과에 환자가 많았다.
    Eye disease is in vogue these days, so there are many patients in ophthalmology.
  • 요즘 눈이 잘 안 보여요.
    I can't see very well these days.
    안과에 가서 시력 검사를 받아 보세요.
    Go to the ophthalmologist and get your eye exam.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안과 (안ː꽈)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sức khỏe  


🗣️ 안과 (眼科) @ Giải nghĩa

🗣️ 안과 (眼科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43)