🌟 가르침

  Danh từ  

1. 모르는 것을 알려주어 깨닫게 함. 또는 그런 내용.

1. SỰ CHỈ DẠY, SỰ DẠY BẢO: Việc cho biết điều không biết và làm cho hiểu ra. Hay nội dung như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님의 가르침.
    Teacher's teachings.
  • 종교의 가르침.
    The teachings of religion.
  • 귀한 가르침.
    Precious teachings.
  • 참된 가르침.
    True teachings.
  • 가르침을 구하다.
    Seek instruction.
  • 가르침을 받다.
    Receive instruction.
  • 가르침을 얻다.
    Obtain instruction.
  • 가르침을 주다.
    Teach.
  • 가르침을 청하다.
    Solicit instruction.
  • 배우는 사람은 가르침을 얻기 전에 먼저 그 마음을 깨끗이 하여야 한다.
    He who learns must clean his heart before he can learn.
  • 승규는 어떤 일이 있어도 신념을 굽히지 말라는 아버지의 마지막 가르침을 잊지 않았다.
    Seung-gyu did not forget his father's last instruction not to bend his faith no matter what.
  • 이렇게 훌륭한 어른이 되어 찾아오다니 대견하구나.
    I'm proud to be such a great adult.
    이 모든 것이 선생님의 가르침 덕분입니다.
    All thanks to your teaching.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가르침 (가르침)
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  


🗣️ 가르침 @ Giải nghĩa

🗣️ 가르침 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23)