🌟 검토 (檢討)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검토 (
검ː토
)
📚 Từ phái sinh: • 검토되다(檢討되다): 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다. • 검토하다(檢討하다): 어떤 사실이나 내용을 자세히 따져서 조사하고 분석하다.
🗣️ 검토 (檢討) @ Ví dụ cụ thể
- 경찰이 불법 총기 소지를 단속하기 위해 적외선 투시기의 도입을 검토 중인 것으로 알려졌다. [적외선 (赤外線)]
- 자체적 검토. [자체적 (自體的)]
- 지금 부서 내에서 자체적 검토 중입니다. [자체적 (自體的)]
- 재고량 검토. [재고량 (在庫量)]
- 김 교수는 현대 문인 인명사전의 편찬을 앞두고 문인들의 업적에 오류가 없는지 최종 검토 작업 중이다. [인명사전 (人名事典)]
- 적극 검토. [적극 (積極)]
- 수고했네, 김 팀장. 적극 검토해 보겠네. [적극 (積極)]
- 법률적 검토. [법률적 (法律的)]
- 이 사업 계획과 관련된 모든 법률적 검토를 해 보겠습니다. [법률적 (法律的)]
- 충분한 검토. [충분하다 (充分하다)]
- 중점적 검토. [중점적 (重點的)]
- 중점적인 검토. [중점적 (重點的)]
- 다각적인 검토. [다각적 (多角的)]
- 우리 회사에서는 이번 사업을 다각적인 차원에서 재검토하기로 했다. [다각적 (多角的)]
- 자체적인 검토. [자체적 (自體的)]
- 다각적 검토. [다각적 (多角的)]
- 사회 문제는 일방적 관점에서 벗어나 다각적 관점에서 검토되어야 한다. [다각적 (多角的)]
- 제품을 생산하는 비용을 절감하기 위하여 우리 공장은 자동화 시스템 구축 방안을 검토 중이다. [구축 (構築)]
- 세부적 검토. [세부적 (細部的)]
- 기술적 검토. [기술적 (技術的)]
- 타당성 검토. [타당성 (妥當性)]
- 정부에서는 전문가를 파견해 프로젝트의 타당성을 검토했다. [타당성 (妥當性)]
- 주변 지역의 수요와 관련하여 타당성 검토가 필요합니다. [타당성 (妥當性)]
- 정부는 흉년에 대비해 쌀을 중심으로 한 곡물 비축을 적극 검토 중이다. [비축 (備蓄)]
- 사전 검토. [사전 (事前)]
- 총괄적 검토. [총괄적 (總括的)]
- 발견된 자료에 대해서는 부분적 검토만 있었을 뿐 총괄적 연구는 아직 없다. [총괄적 (總括的)]
- 총괄적인 검토. [총괄적 (總括的)]
- 출당 검토. [출당 (黜黨)]
- 실험 과정 중에 이 부분은 다 검토해 봤는데 문제가 발견되지 않았습니다. [늘이다]
- 그럼 검토 범위를 늘여서 문제를 다시 찾아보게. [늘이다]
- 법안을 검토하다. [법안 (法案)]
- 이 법안을 입법화할 수 있는지 아직 검토 중에 있습니다. [법안 (法案)]
- 번역문을 검토하다. [번역문 (飜譯文)]
- 최 선생님, 번역문 검토 작업은 어떻게 됐어요? [번역문 (飜譯文)]
- 검토 의뢰. [의뢰 (依賴)]
- 검토 끝. [끝]
- 이번 법 개정에서는 문제가 돼 왔던 법률을 전면 개정하거나 폐지하는 방안을 검토 중이다. [폐지하다 (廢止하다)]
- 세밀한 검토. [세밀하다 (細密하다)]
- 네. 쓰레기를 버린 양만큼 돈을 내는 제도를 도입하려고 검토 중이래요. [팔을 걷고 나서다]
- 계산이 잘 됐는지 검토 좀 해 줘. [기계 (機械)]
- 네. 주시면 검토 후 연락 드리겠습니다. [소책자 (小冊子)]
- 위법성 검토. [위법성 (違法性)]
🌷 ㄱㅌ: Initial sound 검토
-
ㄱㅌ (
기타
)
: 앞뒤가 편평하며 가운데가 홀쭉하고 긴 통에 여섯 개의 줄을 매어 손가락으로 퉁겨 연주하는 악기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀN GHI-TA: Nhạc cụ có mặt trước và sau phẳng, ở giữa có gắn 6 dây dài và mỏng ở phần thùng thân đàn, được gảy và trình diễn bằng các ngón tay. -
ㄱㅌ (
교통
)
: 자동차, 기차, 배, 비행기 등의 탈것을 이용하여 사람이나 짐이 오고 가는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO THÔNG: Việc con người hay hành lý di chuyển bằng cách sử dụng những phương tiện đi lại như ô tô, tàu hỏa, tàu thuyền, máy bay. -
ㄱㅌ (
고통
)
: 몸이나 마음이 괴롭고 아픔.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU KHỔ, SỰ THỐNG KHỔ, SỰ ĐAU ĐỚN: Sự khó khăn, đau khổ trong tâm hồn cũng như thể xác. -
ㄱㅌ (
공통
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUNG, SỰ GIỐNG NHAU: Việc giữa nhiều thứ có điểm giống nhau hay có quan hệ với nhau. -
ㄱㅌ (
검토
)
: 내용을 자세히 따져 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 XEM XÉT: Suy xét lại nội dung một cách tỉ mỉ. -
ㄱㅌ (
기타
)
: 그 밖의 다른 것.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁC, VÂN VÂN: Cái khác ngoài cái đó. -
ㄱㅌ (
감탄
)
: 마음속 깊이 크게 느낌.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM THÁN: Việc cảm nhận lớn và sâu sắc trong lòng. -
ㄱㅌ (
계통
)
: 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것.
☆
Danh từ
🌏 HỆ, HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau có liên quan với nhau, hợp thành một tổ chức dựa vào một hệ thống nhất định. -
ㄱㅌ (
공터
)
: 집이나 밭 등이 없는 빈 땅.
☆
Danh từ
🌏 KHU ĐẤT KHÔNG, ĐẤT TRỐNG: Đất trống không có nhà cửa hay nương rẫy. -
ㄱㅌ (
깃털
)
: 새의 몸을 덮고 있는 털.
☆
Danh từ
🌏 LÔNG VŨ: Lông phủ trên phần thân chim. -
ㄱㅌ (
구토
)
: 먹은 음식을 토함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ÓI MỬA, SỰ NÔN MỬA: Việc nôn ra thức ăn đã ăn. -
ㄱㅌ (
권태
)
: 어떤 일이나 관계 등에 흥미를 잃고 싫증을 느끼는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ MỆT MỎI, SỰ CHÁN NGÁN, NỖI BUỒN CHÁN: Việc cảm thấy chán ghét và mất hứng thú với mối quan hệ hoặc công việc nào đó. -
ㄱㅌ (
권투
)
: 두 사람이 두꺼운 장갑을 낀 주먹으로 상대를 쳐서 승부를 가리는 운동 경기.
☆
Danh từ
🌏 QUYỀN ANH: Môn thể thao mà hai người đánh nhau bằng nắm đấm đeo găng tay dày để phân thắng bại. -
ㄱㅌ (
개통
)
: 교통 시설이나 통신 시설을 완성하거나 연결하여 이용할 수 있게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHAI THÔNG: Sự hoàn thành hoặc kết nối xong và đưa vào sử dụng công trình giao thông hoặc công trình thông tin. -
ㄱㅌ (
국토
)
: 한 나라의 주권이 미치는 땅.
☆
Danh từ
🌏 LÃNH THỔ: Đất đai thuộc chủ quyền của một nước. -
ㄱㅌ (
기틀
)
: 어떤 일의 기본이 되는 조건이나 바탕.
☆
Danh từ
🌏 NỀN TẢNG, YẾU TỐ THEN CHỐT, ĐIỂM CỐT YẾU, CƠ BẢN, CĂN CỨ: Cơ sở hoặc điều kiện trở thành cái căn bản của việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4)