🌟 검토 (檢討)

☆☆   Danh từ  

1. 내용을 자세히 따져 봄.

1. XEM XÉT: Suy xét lại nội dung một cách tỉ mỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서류 검토.
    Document review.
  • 면밀한 검토.
    A close examination.
  • 충분한 검토.
    Sufficient review.
  • 검토 결과.
    Review results.
  • 검토가 이루어지다.
    Review takes place.
  • 검토를 거치다.
    Go through review.
  • 검토를 마치다.
    Complete a review.
  • 검토에 들어가다.
    Enter into review.
  • 인사부에서 면접 대상자를 가리기 위한 서류 검토 작업을 하고 있다.
    The human resources department is working on document review to identify interviewees.
  • 승규의 검토를 거친 원고는 오자나 탈자가 하나도 없이 교정되어 있었다.
    The manuscript reviewed by seung-gyu had been corrected without any typos or deletions.
  • 필요한 서류를 가져왔습니다.
    I have the necessary documents.
    네, 검토 후에 이상이 있으면 연락드리겠습니다.
    Yes, i will contact you if there is any problem after reviewing it.
  • 오늘 회의에는 어떤 안건이 올라와 있나요?
    What's on the agenda for today's meeting?
    예산안에 대한 검토가 이루어질 예정입니다.
    The budget will be reviewed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검토 (검ː토)
📚 Từ phái sinh: 검토되다(檢討되다): 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다. 검토하다(檢討하다): 어떤 사실이나 내용을 자세히 따져서 조사하고 분석하다.

🗣️ 검토 (檢討) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Du lịch (98) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Hẹn (4)