🌟 계열 (系列)

  Danh từ  

1. 서로 관련이 있거나 비슷한 성격을 가진 계통이나 조직.

1. KHỐI, TỔ CHỨC: Những tổ chức hay những hệ thống có tính chất giống nhau hoặc có liên quan với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예체능 계열.
    Arts and physical education.
  • 인문 계열.
    Humanities.
  • 자연 계열.
    Natural series.
  • 계열 회사.
    Affiliated company.
  • 계열이 다르다.
    The series is different.
  • 계열에 속하다.
    Belong to a family.
  • 국문학이나 영문학 등은 인문 계열에 속한다.
    Korean literature and english literature belong to the humanities.
  • 정부는 이공 계열의 산업 발전을 위해 투자를 확대하기로 했다.
    The government has decided to expand investment for the development of industries affiliated with science and engineering.
  • 사진 찍을 때 날씬하게 보일 수 있는 방법이 없을까요?
    Is there any way to look slim when i take pictures?
    상의를 검정이나 남색 같은 어두운 색 계열로 입어 보세요.
    Try the top in dark colors, such as black or navy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계열 (계ː열) 계열 (게ː열)
📚 Từ phái sinh: 계열적: 서로 관련이 있거나 유사한 점이 있어서 한 갈래로 이어지는 계통이나 조직을 이루…
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 계열 (系列) @ Giải nghĩa

🗣️ 계열 (系列) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19)