🌟 종교적 (宗敎的)

☆☆   Danh từ  

1. 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것.

1. TÍNH TÔN GIÁO: Việc có liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종교적인 문제.
    Religious issues.
  • 종교적인 삶.
    Religious life.
  • 종교적인 행사.
    Religious events.
  • 종교적으로 민감하다.
    Religionally sensitive.
  • 종교적으로 심취하다.
    Religionally infatuated.
  • 이 나라에서는 여러 부족이 종교적으로 대립하는 일이 자주 있다.
    In this country, many tribes often have religious conflicts.
  • 석가탄신일인 오늘 전국에서 다양한 종교적인 행사가 개최되었다.
    Various religious events were held throughout the country today, buddha's birthday.
  • 종교가 서로 다르면 결혼해서 살기 어려울까?
    Would it be difficult to get married and live if religions were different?
    그렇지 않을까? 종교적인 문제로 많이 다툴 것 같아.
    Wouldn't it? i think they'll argue a lot about religious issues.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종교적 (종교적)
📚 Từ phái sinh: 종교(宗敎): 신이나 초자연적인 존재를 믿고 복종하면서 생활이나 철학의 기본으로 삼는 문…


🗣️ 종교적 (宗敎的) @ Giải nghĩa

🗣️ 종교적 (宗敎的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)