🌟 공식 (公式)

☆☆   Danh từ  

1. 국가나 사회가 인정한 공적인 방식.

1. CHÍNH THỨC: Phương thức chính thống được xã hội hay quốc gia công nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공식 만찬.
    Official dinner.
  • 공식 발표.
    Official announcement.
  • 공식 방문.
    Official visit.
  • 공식 석상.
    Official appearance.
  • 공식 입장.
    Official entrance.
  • 공식 행사.
    Official event.
  • 공식 회담.
    Official talks.
  • 총리는 6박 8일 간의 일정으로 미국을 공식 방문한다.
    The prime minister will make an official visit to the united states on an eight-day visit.
  • 대통령은 지난 주에 새 교육부 장관을 공식 임명했다.
    The president officially appointed a new education minister last week.
  • 정부의 공식 입장은 언제 발표되나요?
    When will the official position of the government be announced?
    언론을 통해 발표할 예정이니 조금만 기다려 주십시오.
    We'll make an announcement in the press, so please wait a little longer.m.

2. 틀에 박힌 방식.

2. MÔ TUÝP, KHUÔN KHỔ: Phương thức trói buộc trong một khuôn mẫu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공식을 깨다.
    Break a formula.
  • 공식을 따르다.
    Follow the formula.
  • 공식을 벗어나다.
    Deviate from the formula.
  • 공포 영화광인 승규는 공포 영화의 공식을 줄줄 꿰고 있다.
    Scary film buff seung-gyu is threading the formula of a horror movie.
  • 이 노래는 한국 가요의 공식을 깬, 새로운 형식의 음악이다.
    This song is a new type of music that broke the formula of k-pop.
  • 영화 어땠어?
    How was the movie?
    기존 영화들의 공식을 그대로 따르고 있어서 좀 지루했어.
    I was bored because i was following the formula of the existing movies.

3. 수학 계산, 과학에서 법칙을 수식이나 기호로 나타낸 것.

3. CÔNG THỨC: Cái diễn tả quy tắc trong tính toán toán học, khoa học bằng con số hay ký hiệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수학 공식.
    Mathematical formula.
  • 공식을 대입하다.
    Substitute a formula.
  • 공식을 만들다.
    Form a formula.
  • 공식을 배우다.
    Learn the formula.
  • 공식을 외우다.
    Memorize the formula.
  • 공식을 대입해도 문제가 풀리지 않아 답답했다.
    I was frustrated that the problem didn't work out even if i replaced the formula.
  • 문제에 나와 있는 수를 공식에 넣었더니 금방 답이 나왔다.
    I put the numbers on the question into the formula, and the answer was quick.
  • 공식을 다 외웠는데도 문제를 못 풀겠어요.
    I can't solve the problem even though i've memorized the formula.
    단순히 외우지만 말고 그 공식이 왜 만들어졌는지를 생각해 봐.
    Don't just memorize it, think about why the formula was made.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공식 (공식) 공식이 (공시기) 공식도 (공식또) 공식만 (공싱만)
📚 Từ phái sinh: 공식적(公式的): 공적인 형식이나 내용을 가진., 틀에 박힌 대로만 일을 처리하는. 공식적(公式的): 공식의 형식이나 방식을 취함., 틀에 박힌 방식인 것.


🗣️ 공식 (公式) @ Giải nghĩa

🗣️ 공식 (公式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255)