🌟 접다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접다 (
접따
) • 접어 (저버
) • 접으니 (저브니
) • 접는 (점는
)
📚 Từ phái sinh: • 접히다: 천이나 종이 등이 꺾여서 겹쳐지다., 일정한 방법이나 순서로 겹쳐지게 꺾여 무엇…
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Đời sống học đường
🗣️ 접다 @ Giải nghĩa
🗣️ 접다 @ Ví dụ cụ thể
- 세모로 접다. [세모]
- 한시름 접다. [한시름]
- 이불보를 접다. [이불보 (이불褓)]
- 소맷부리를 접다. [소맷부리]
- 꾸깃꾸깃 접다. [꾸깃꾸깃]
- 냅킨을 접다. [냅킨 (napkin)]
- 종이배를 접다. [종이배]
- 고만 접다. [고만]
- 고만 접다. [고만]
- 약손가락을 접다. [약손가락 (藥손가락)]
- 석간을 접다. [석간 (夕刊)]
- 구깃구깃 접다. [구깃구깃]
- 정하게 접다. [정하다 (正하다)]
- 침낭을 접다. [침낭 (寢囊)]
- 안경다리를 접다. [안경다리 (眼鏡다리)]
- 깃을 접다. [깃]
- 색종이를 접다. [색종이 (色종이)]
- 생각을 접다. [생각]
- 신문지를 접다. [신문지 (新聞紙)]
- 투표지를 접다. [투표지 (投票紙)]
- 눈살을 접다. [눈살]
- 낚시를 접다. [낚시]
- 아랫단을 접다. [아랫단]
- 인쇄물을 접다. [인쇄물 (印刷物)]
- 네모로 접다. [네모]
- 네모나게 접다. [네모나다]
- 사각형으로 접다. [사각형 (四角形)]
- 색 도화지를 접다. [색 도화지 (色圖畫紙)]
- 텐트를 접다. [텐트 (tent)]
- 종이를 접다. [종이]
- 날개를 접다. [날개]
- 가로로 접다. [가로]
- 챙을 접다. [챙]
- 상다리를 접다. [상다리 (床다리)]
- 부챗살을 접다. [부챗살]
- 대각선으로 접다. [대각선 (對角線)]
- 체인점을 접다. [체인점 (chain店)]
- 딱지를 접다. [딱지 (딱紙)]
- 세모꼴로 접다. [세모꼴]
- 절반으로 접다. [절반 (折半)]
- 전개도를 접다. [전개도 (展開圖)]
- 꼬깃꼬깃 접다. [꼬깃꼬깃]
- 양산을 접다. [양산 (陽傘)]
- 병풍을 꺾어 접다. [꺾다]
- 거름종이를 접다. [거름종이]
- 벼슬살이를 접다. [벼슬살이]
- 우산을 접다. [우산 (雨傘)]
- 윗단을 접다. [윗단]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 접다
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197)