🌟 노리다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노리다 (
노리다
) • 노리는 () • 노리어 (노리어
노리여
) • 노리니 () • 노립니다 (노림니다
)
🗣️ 노리다 @ Giải nghĩa
- 복수의 칼[칼날]을 갈다 : 자기나 자기의 가족 등에게 해를 끼친 사람에게 원수를 갚을 마음을 지니고 있으면서 그 기회를 노리다.
- 엿보다 : 알맞은 때를 기다리거나 노리다.
🗣️ 노리다 @ Ví dụ cụ thể
- 석권을 노리다. [석권 (席卷/席捲)]
- 승부처를 노리다. [승부처 (勝負處)]
- 틈을 노리다. [틈]
- 아킬레스건을 노리다. [아킬레스건 (Achilles腱)]
- 먹잇감을 노리다. [먹잇감]
- 틈바귀를 노리다. [틈바귀]
- 틈바구니를 노리다. [틈바구니]
- 결정타를 노리다. [결정타 (決定打)]
- 빈자리를 노리다. [빈자리]
- 틈새를 노리다. [틈새]
- 탈취를 노리다. [탈취 (奪取)]
- 호기를 노리다. [호기 (好機)]
- 명치를 노리다. [명치]
- 먹이를 노리다. [먹이]
- 매가 먹이를 노리다. [매]
- 편승을 노리다. [편승 (便乘)]
- 차액을 노리다. [차액 (差額)]
- 몸값을 노리다. [몸값]
- 벼락부자를 노리다. [벼락부자 (벼락富者)]
- 반대급부를 노리다. [반대급부 (反對給付)]
- 대목을 노리다. [대목]
- 보험금을 노리다. [보험금 (保險金)]
- 대권을 노리다. [대권 (大權)]
- 보상금을 노리다. [보상금 (補償金)]
- 급소를 노리다. [급소 (急所)]
- 자리를 노리다. [자리]
- 주석을 노리다. [주석 (主席)]
- 틈새시장을 노리다. [틈새시장 (틈새市場)]
- 민선을 노리다. [민선 (民選)]
- 인심을 노리다. [인심 (人心)]
- 히트를 노리다. [히트 (hit)]
- 호주머니를 노리다. [호주머니 (胡주머니)]
- 상위를 노리다. [상위 (上位)]
- 허점을 노리다. [허점 (虛點)]
- 빈틈을 노리다. [빈틈]
- 허를 노리다. [허 (虛)]
- 설욕을 노리다. [설욕 (雪辱)]
- 재선을 노리다. [재선 (再選)]
- 고수익을 노리다. [고수익 (高收益)]
- 한순간을 노리다. [한순간 (한瞬間)]
- 일석이조를 노리다. [일석이조 (一石二鳥)]
- 호시탐탐 노리다. [호시탐탐 (虎視眈眈)]
- 후미를 노리다. [후미 (後尾)]
- 우승을 노리다. [우승 (優勝)]
- 입신출세를 노리다. [입신출세 (立身出世)]
- 횡재를 노리다. [횡재 (橫財)]
- 패권을 노리다. [패권 (霸權)]
- 한탕을 노리다. [한탕]
- 일거양득을 노리다. [일거양득 (一擧兩得)]
- 집권을 노리다. [집권 (執權)]
- 기사회생을 노리다. [기사회생 (起死回生)]
🌷 ㄴㄹㄷ: Initial sound 노리다
-
ㄴㄹㄷ (
누르다
)
: 물체의 전체나 부분에 대하여 위에서 아래로 힘을 주어 무게를 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẤN, ĐÈ, DÍ: Ra sức tăng trọng lượng từ trên xuống dưới với một phần hay toàn bộ vật thể. -
ㄴㄹㄷ (
느리다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHẬM, CHẬM CHẠP: Mất nhiều thời gian để làm một việc gì đó. -
ㄴㄹㄷ (
내리다
)
: 눈이나 비 등이 오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RƠI, RƠI XUỐNG: Tuyết hay mưa đến. -
ㄴㄹㄷ (
노랗다
)
: 색이 바나나나 레몬과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÀU VÀNG: Màu giống như màu của chuối chín hay quả chanh. -
ㄴㄹㄷ (
놀라다
)
: 뜻밖의 일을 당하거나 무서워서 순간적으로 긴장하거나 가슴이 뛰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬT MÌNH, NGỠ NGÀNG, HẾT HỒN: Căng thẳng hay tim đập mạnh trong chốc lát vì sợ hãi hoặc gặp phải việc bất ngờ. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에서 바람을 타고 움직이게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ BAY: Bị bay vào không trung do gió thổi. -
ㄴㄹㄷ (
날리다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỔI BAY: Làm cho di chuyển từ vị trí nào đó sang vị trí khác trong tình trạng lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄹㄷ (
나르다
)
: 물건을 다른 곳으로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỞ, CHUYỂN, MANG: Di chuyển một vật nào đó đi ra một nơi khác. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 실수나 약점을 잡아 웃음거리로 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Lấy điểm yếu hay lỗi lầm làm thành trò cười. -
ㄴㄹㄷ (
늘리다
)
: 물체의 넓이, 부피 등을 원래보다 크게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 TĂNG, LÀM TĂNG, LÀM GIA TĂNG: Làm cho chiều rộng, thể tích của vật thể lớn hơn vốn có. -
ㄴㄹㄷ (
놀리다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO CHƠI: Làm cho chơi đùa hay vui thú. -
ㄴㄹㄷ (
놀랍다
)
: 감동할 만큼 훌륭하거나 굉장하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG NGẠC NHIÊN, ĐÁNG KỂ: Tuyệt vời hay dữ dội đến mức cảm động. -
ㄴㄹㄷ (
노리다
)
: 미움 또는 공격하려는 마음을 갖고 무섭게 보다.
☆
Động từ
🌏 NHÌN LĂM LE, NHÌN HẰN HỌC: Nhìn một cách đáng sợ với lòng căm ghét hay muốn tấn công. -
ㄴㄹㄷ (
널리다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬거나 하여 말리기 위해, 빨래나 곡식 같은 것이 넓게 펼쳐 놓이다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHƠI: Những thứ như quần áo hay lúa thóc được bày rộng ra để phơi nắng hay hong gió nhằm làm cho khô. -
ㄴㄹㄷ (
누렇다
)
: 조금 탁하고 어둡게 노랗다.
☆
Tính từ
🌏 VÀNG SẪM, VÀNG ĐẬM: Vàng tối và hơi đục. -
ㄴㄹㄷ (
누리다
)
: 좋거나 행복한 상태나 상황을 마음껏 계속하여 즐기다.
☆
Động từ
🌏 TẬN HƯỞNG: Thỏa sức tận hưởng liên tục trạng thái hay tình huống tốt đẹp hay hạnh phúc. -
ㄴㄹㄷ (
눌리다
)
: 다른 것의 무게나 힘이 가해지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ ÉP: Trọng lượng hoặc sức nặng của cái khác được gia tăng.
• Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)