🌟 대거 (大擧)

  Danh từ  

1. 한꺼번에 많은 수.

1. SỰ ÀO ẠT, SỰ DỒN DẬP: Số lượng nhiều trong một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대거로 나타나다.
    Appear in large numbers.
  • 대거로 모집하다.
    Recruit in large numbers.
  • 대거로 몰려들다.
    Crowd in large numbers.
  • 대거로 이동하다.
    Move in large numbers.
  • 대거로 참여하다.
    Participate in large numbers.
  • 명절이 되면 사람들이 대거로 고향을 찾는다.
    On holidays, people go to their hometowns in droves.
  • 한국 가수들이 대거로 한 무대에서 공연을 펼쳤다.
    A large number of korean singers performed on one stage.
  • 오늘 백화점에 사람이 너무 많다.
    There are too many people in the department store today.
    응, 아무리 세일이라도 이렇게 사람이 대거로 몰려드니 물건 사기가 너무 힘들다.
    Yeah, no matter how much the sale, it's so hard to buy things with so many people coming in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대거 (대ː거)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 주로 '대거로'로 쓴다.

🗣️ 대거 (大擧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28)