🌟 대전 (對戰)

Danh từ  

1. 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨룸.

1. SỰ ĐỐI CHIẾN: Việc phân tranh thắng bại hay đối chọi lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대전이 치열하다.
    Daejeon is fierce.
  • 대전을 벌이다.
    Engage in a great war.
  • 대전을 앞두다.
    Be ahead of daejeon.
  • 대전을 펼치다.
    Wage a great war.
  • 대전을 하다.
    Engage in a great war.
  • 양 팀은 결승 진출을 위한 치열한 대전을 펼쳤다.
    The two teams fought a fierce battle to advance to the finals.
  • 이번 대회에서 우리는 지역의 최강 팀과 대전을 하게 되었다.
    In this competition we have come to play against the strongest team in the region.
  • 권투 선수들은 서로 대전을 앞두고 치열한 신경전을 펼쳤다.
    Boxers engaged in a fierce war of nerves ahead of each other.
  • 이곳에 기념비가 있네요.
    There's a monument here.
    이곳은 과거 조상들이 나라를 지키기 위해 적군과 치열하게 대전을 벌인 곳이거든요.
    This is where our ancestors fought fiercely against the enemy to protect our country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대전 (대ː전)
📚 Từ phái sinh: 대전하다(對戰하다): 서로 맞서서 싸우거나 승부를 겨루다.


🗣️ 대전 (對戰) @ Giải nghĩa

🗣️ 대전 (對戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)