🌟 대지 (大地)

Danh từ  

1. 대자연의 넓은 땅.

1. VÙNG ĐẤT RỘNG LỚN: Vùng đất rộng của thiên nhiên tạo hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광활한 대지.
    A vast expanse of land.
  • 끝없는 대지.
    The endless earth.
  • 풍요로운 대지.
    Rich land.
  • 대지가 비에 젖다.
    Land gets wet in the rain.
  • 대지가 푸르게 물들다.
    The earth turns green.
  • 대지에 서다.
    Stand on the ground.
  • 끝이 없이 내리치는 눈발에 대지는 하얗게 물들었다.
    The earth was white with endless snowflakes.
  • 봄이 오자 어느새 대지에는 파릇파릇한 새싹이 돋아나고 있었다.
    Spring had come and the earth was sprouting fresh shoots.
  • 아프리카에 가면 동물원에서나 볼 수 있는 동물들도 만날 수 있어요?
    If i go to africa, can i meet animals that can only be seen in zoos?
    그럼. 대지를 뛰어다니는 사자들을 직접 볼 수 있단다.
    Sure. you can see lions running on the ground in person by person.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대지 (대ː지)


🗣️ 대지 (大地) @ Giải nghĩa

🗣️ 대지 (大地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)